ID | Thứ | Ngày | Giờ PT | Họ tên BN | Tuổi | Địa chỉ | Khoa | Dụng cụ | Dụng cụ mổ kèm | Tên phẫu thuật | PP Vô cảm | Bác sĩ PT | BS gây mê | ĐD phụ mổ | ĐD phụ mê | Cấp cứu | Yêu cầu |
27529 | 6 | 26/04/2024 | Sáng | BÙI ĐỨC VIỆT | 6 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u phần mềm vùng mông | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27530 | 6 | 26/04/2024 | Sáng | NGUYỄN DIỆU LINH | 5 tuổi | Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Rút đinh các loại | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27531 | 6 | 26/04/2024 | Sáng | BÙI NGỌC KIÊN | 4 tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27532 | 6 | 26/04/2024 | Sáng | PHẠM MINH KHIÊM | 4 tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27533 | 6 | 26/04/2024 | Sáng | TRƯƠNG MINH TÚ | 10 tháng tuổi | Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27534 | 6 | 26/04/2024 | Sáng | PHAN ĐỨC HẬU | 17 tháng tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27535 | 6 | 26/04/2024 | Sáng | BÙI PHAN ANH | 5 tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh hai bên | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27536 | 6 | 26/04/2024 | Sáng | PHẠM DUY NHẬT MINH | 22 tháng tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u phần mềm vùng đùi | Mask+TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27537 | 5 | 25/04/2024 | Chiều | TRƯƠNG MINH PHÚC | 6 tháng tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27526 | 5 | 25/04/2024 | Sáng | HOÀNG NGỌC GIA LONG | 10 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27527 | 5 | 25/04/2024 | Chiều | NGUYỄN MINH ANH | 4 tuổi | Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch abces rốn | Mê tĩnh mạch | BS. Giang Mạnh Hùng | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27512 | 5 | 25/04/2024 | Sáng | TRẦN ĐÌNH TIẾN ANH | 6 tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27513 | 5 | 25/04/2024 | Sáng | BÙI NHẬT MINH | 5 tuổi | Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27515 | 5 | 25/04/2024 | Sáng | NGUYỄN TIẾN KHANG | 26 tháng tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27517 | 5 | 25/04/2024 | Sáng | TRẦN HUY HOÀNG | 26 tháng tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27518 | 4 | 24/04/2024 | Sáng | TRẦN BÌNH AN | 30 tháng tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27521 | 4 | 24/04/2024 | Chiều | NGUYỄN BẢO KHÁNH | 5 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27516 | 4 | 24/04/2024 | Sáng | ĐẶNG TUYẾT NHUNG | 4 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 014 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27514 | 4 | 24/04/2024 | Chiều | LÊ MINH HIẾU | 11 tháng tuổi | Xã Bình Thanh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27505 | 4 | 24/04/2024 | Sáng | NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU | 26 tháng tuổi | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27506 | 4 | 24/04/2024 | Sáng | PHÙNG QUANG VINH | 5 tháng tuổi | Xã Giao Hà, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27507 | 4 | 24/04/2024 | Sáng | NGUYỄN MINH KHANG | 9 tháng tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Tiêm xơ u bạch huyết | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27508 | 4 | 24/04/2024 | Sáng | TRẦN NGỌC ĐAN THANH | 3 tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27509 | 4 | 24/04/2024 | Chiều | PHẠM TUẤN ANH | 5 tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27510 | 4 | 24/04/2024 | Chiều | TRẦN KHẮC HƯNG | 5 tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27511 | 4 | 24/04/2024 | Sáng | TRẦN HOÀNG DIỆU NHI | 6 tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 004 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27504 | 3 | 23/04/2024 | Chiều | PHẠM TRUNG HIẾU | 4 tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | TCC+ mê mask | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27520 | 3 | 23/04/2024 | Chiều | VŨ ĐINH NGỌC BẢO | 15 tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;016;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27492 | 2 | 22/04/2024 | Sáng | PHẠM MINH THƯƠNG | 4 tuổi | Xã Đông Á, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27495 | 2 | 22/04/2024 | Sáng | VŨ HUY HOÀNG | 8 tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 023 | 002 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Mask + TDR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27496 | 2 | 22/04/2024 | Chiều | NGÔ THIỆN NHÂN | 3 tháng tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27497 | 2 | 22/04/2024 | Chiều | HÒA MẠNH KIÊN | 4 tuổi | Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27498 | 2 | 22/04/2024 | Chiều | NGUYỄN THỊ KHÁNH NGỌC | 11 tuổi | Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27488 | 7 | 20/04/2024 | Chiều | BÙI QUANG HUY | 4 tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27489 | 7 | 20/04/2024 | Chiều | ĐẶNG KIM BẢO MINH | 9 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27482 | 6 | 19/04/2024 | Sáng | NGUYỄN BỈNH BẢO AN | 4 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27483 | 6 | 19/04/2024 | Sáng | PHẠM QUỐC THIÊN BẢO | 13 tháng tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27487 | 6 | 19/04/2024 | Chiều | TRẦN ĐỨC KHẢI | 6 tuổi | Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27480 | 5 | 18/04/2024 | Sáng | HỒ TUẤN KIỆT | 6 tuổi | Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nội khí quản | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27481 | 5 | 18/04/2024 | Chiều | NGUYỄN DIỆU ANH | 31 tháng tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27467 | 4 | 17/04/2024 | Sáng | HOÀNG MINH ANH | 19 tháng tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh hai bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27468 | 4 | 17/04/2024 | Sáng | BÙI GIA MINH | 11 tháng tuổi | Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | mask, tê tc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27469 | 4 | 17/04/2024 | Sáng | PHẠM QUỐC THIÊN BẢO | 13 tháng tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27472 | 4 | 17/04/2024 | Sáng | ĐOÀN GIA HÙNG | 6 tuổi | Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27474 | 4 | 17/04/2024 | Sáng | NGUYỄN CÔNG MINH | 9 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016;021 | Phẫu thuật thoát vị hoành | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27476 | 4 | 17/04/2024 | Sáng | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 13 tuổi | Xã Bắc Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nội khí quản | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27477 | 4 | 17/04/2024 | Chiều | ĐẶNG BẢO KHIÊM | 3 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, tê cùng cụt | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27479 | 4 | 17/04/2024 | Chiều | NGUYỄN THÁI BẢO | 11 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27471 | 3 | 16/04/2024 | Chiều | NGUYỄN MINH VŨ | 6 tuổi | Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27459 | 3 | 16/04/2024 | Sáng | BÙI THÙY NHUNG | 9 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27466 | 3 | 16/04/2024 | Chiều | BÙI XUÂN AN | 11 tháng tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27457 | 2 | 15/04/2024 | Chiều | BÙI DUY ĐÔ | 6 tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM | BS. Giang Mạnh Hùng | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27458 | 2 | 15/04/2024 | Chiều | LƯƠNG TRUNG DŨNG | 5 ngày tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Tắc ruột sơ sinh | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27450 | CN | 14/04/2024 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC TÀI | 5 tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27452 | CN | 14/04/2024 | Sáng | VŨ PHONG | 4 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | TĐR | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27453 | CN | 14/04/2024 | Chiều | NGUYỄN BẢO NAM | 6 tuổi | Xã Canh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27441 | 6 | 12/04/2024 | Sáng | VŨ PHƯƠNG ANH | 6 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | rút đinh | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27442 | 6 | 12/04/2024 | Sáng | LÊ ĐÀO ĐỨC BẢO | 9 tháng tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27443 | 6 | 12/04/2024 | Sáng | DƯƠNG CÔNG THÀNH | 16 tháng tuổi | Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27444 | 6 | 12/04/2024 | Sáng | LÊ ĐỨC MINH | 16 tháng tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | Ngoại | 001 | 023 | ngón tay cò súng | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27445 | 6 | 12/04/2024 | Sáng | NGUYỄN GIA PHONG | 7 tuổi | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27449 | 6 | 12/04/2024 | Chiều | VŨ HOÀNG HOAN | 5 tuổi | Xã Thụy Hưng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Xử lý vết thương phần mềm | Mê TM | BS. Nguyễn Quang Anh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27431 | 5 | 11/04/2024 | Sáng | VŨ TUỆ NHI | 6 tuổi | Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27428 | 5 | 11/04/2024 | Sáng | PHẠM VĂN DUY ANH | 14 tháng tuổi | Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27429 | 4 | 10/04/2024 | Sáng | ĐINH VĂN QUÂN | 14 tháng tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật sẹo bỏng co kéo | TTM | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27430 | 4 | 10/04/2024 | Sáng | NGUYỄN MINH NHẬT | 6 tháng tuổi | Xã Giao Xuân, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | 015 | Phẫu thuật hậu môn nắp | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27439 | 4 | 10/04/2024 | Chiều | NGUYỄN TRỌNG TÂM | 14 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27432 | 4 | 10/04/2024 | Sáng | TRẦN MINH ANH | 13 tuổi | Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u phần mềm vùng đầu | MTM | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27433 | 4 | 10/04/2024 | Sáng | ĐÀO GIA HUY | 5 tuổi | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27434 | 4 | 10/04/2024 | Sáng | ĐỖ BẢO HÂN | 13 tháng tuổi | Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u phần mềm cạnh hậu môn | Mask+TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27435 | 3 | 09/04/2024 | Chiều | NGUYỄN KHẮC LONG PHÁT | 12 tuổi | Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27409 | 3 | 09/04/2024 | Sáng | LẠI PHÚC HOÀNG MINH | 25 tháng tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mê tĩnh mạch | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27425 | 3 | 09/04/2024 | Sáng | ĐẶNG HẢI NAM | 10 tuổi | Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27427 | 3 | 09/04/2024 | Chiều | TRẦN HOÀNG THIÊN ÂN | 9 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Nối gân gấp | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27408 | 2 | 08/04/2024 | Sáng | NGUYỄN KIM NGÂN | 2 tháng tuổi | Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27413 | 2 | 08/04/2024 | Chiều | PHẠM THANH SƠN | 22 tháng tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27411 | CN | 07/04/2024 | Sáng | ĐẶNG THẢO VY | 30 tháng tuổi | Xã Nguyễn Úy, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | mast + tê cc | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27410 | 7 | 06/04/2024 | Chiều | VŨ VŨ | 8 tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27402 | 6 | 05/04/2024 | Sáng | BÙI AN BÌNH | 5 tuổi | Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask - TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27403 | 6 | 05/04/2024 | Sáng | ĐÀM DUY HẢI | 3 tháng tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mask - TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27404 | 6 | 05/04/2024 | Sáng | HOÀNG NHẬT AN | 25 tháng tuổi | Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask - TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27405 | 6 | 05/04/2024 | Sáng | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 4 tuổi | Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | 001 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì / Cố định gốc dương vật | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27406 | 6 | 05/04/2024 | Sáng | BÙI BẢO HOÀNG | 9 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016;021 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27401 | 5 | 04/04/2024 | Chiều | TẠ MINH KHÔI | 28 tháng tuổi | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Tê codan | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27387 | 4 | 03/04/2024 | Sáng | ĐÀO PHÚC AN | 5 tuổi | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27388 | 4 | 03/04/2024 | Sáng | PHAN TRUNG DŨNG | 4 tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | cắt ngón thừa | mask, tê dr | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27389 | 4 | 03/04/2024 | Sáng | LỀU VŨ HẢI PHONG | 4 tuổi | Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | mask, tê dr | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27390 | 4 | 03/04/2024 | Sáng | TRẦN MINH KHÔI | 21 tháng tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27391 | 4 | 03/04/2024 | Sáng | HOÀNG HẢI ĐĂNG | 20 tháng tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27392 | 4 | 03/04/2024 | Sáng | LÊ BẢO NGỌC | 5 tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27396 | 4 | 03/04/2024 | Chiều | ĐỖ THÀNH TRUNG | 7 tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27397 | 4 | 03/04/2024 | Chiều | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 7 tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27374 | 3 | 02/04/2024 | Sáng | PHẠM ANH KHANG | 6 tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27384 | 3 | 02/04/2024 | Chiều | LÊ MINH QUÂN | 5 tuổi | Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | chích rạch áp xe | Mê TM | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27385 | 3 | 02/04/2024 | Chiều | ĐỖ HÀ LINH | 5 tuổi | Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27386 | 3 | 02/04/2024 | Chiều | BÙI DUY HƯNG | 10 tuổi | Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27371 | 2 | 01/04/2024 | Chiều | PHẠM QUANG ĐẠT | 3 tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27372 | 2 | 01/04/2024 | Chiều | ĐINH KHÁNH NGÂN | 34 tháng tuổi | Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 015 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27366 | 7 | 30/03/2024 | Chiều | TRẦN VIẾT ANH MINH | 6 tuổi | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27359 | 6 | 29/03/2024 | Sáng | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 4 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27360 | 6 | 29/03/2024 | Sáng | TRƯƠNG ĐỨC ANH | 3 tháng tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt nang/polyp rốn | Mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27361 | 6 | 29/03/2024 | Sáng | NGÔ MINH CHÂU | 3 tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Rút đinh các loại | Mast + tê ĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27364 | 6 | 29/03/2024 | Chiều | CHU NGỌC MAI | 5 tuổi | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27365 | 6 | 29/03/2024 | Chiều | NGUYỄN TRUNG ANH | 35 tháng tuổi | Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | KHX gãy liên lồi cầu cánh tay | Mask - TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27357 | 4 | 27/03/2024 | Chiều | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 9 tuổi | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27347 | 4 | 27/03/2024 | Sáng | KHÚC NHẤT MINH | 30 tháng tuổi | Xã Canh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27348 | 4 | 27/03/2024 | Sáng | LÊ QUỐC BẢO | 4 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27349 | 4 | 27/03/2024 | Sáng | NGÔ BẢO ANH | 4 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27350 | 4 | 27/03/2024 | Sáng | PHẠM HẢI ĐĂNG | 6 tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27351 | 4 | 27/03/2024 | Sáng | TRẦN GIA LINH | 6 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 005 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27352 | 4 | 27/03/2024 | Sáng | NGUYỄN THÁI SƠN | 10 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | 023 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27354 | 3 | 26/03/2024 | Chiều | HOÀNG MAI QUỲNH | 9 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch abces phần mềm lớn vùng đùi trái | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27346 | 3 | 26/03/2024 | Chiều | ĐÀO THỊ HẢI YẾN | 8 tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27343 | 2 | 25/03/2024 | Chiều | ĐẶNG MINH GIANG | 7 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thắt tĩnh mạch thừng tinh | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27344 | 2 | 25/03/2024 | Chiều | ĐÀO NGUYỄN BẢO LONG | 9 tuổi | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mê tĩnh mạch | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27332 | 2 | 25/03/2024 | Sáng | BÙI QUỲNH ANH | 9 tuổi | Xã Liên Hoa, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | mask, tê dr | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27336 | CN | 24/03/2024 | Sáng | LƯU ĐỨC MẠNH | 13 tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nội khí quản | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27337 | CN | 24/03/2024 | Sáng | TRẦN GIA HƯNG | 7 tuổi | Phường Cẩm Thủy, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | Ngoại | 002 | 007 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NkQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27334 | 7 | 23/03/2024 | Sáng | NGUYỄN MINH PHÚC | 15 tuổi | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27335 | 7 | 23/03/2024 | Chiều | NGUYỄN AN BÌNH | 10 tuổi | Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27333 | 6 | 22/03/2024 | Chiều | TRƯƠNG MINH QUÂN | 15 tuổi | Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27331 | 6 | 22/03/2024 | Sáng | NGUYỄN NGỌC ANH KHOA | 7 tuổi | Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27325 | 6 | 22/03/2024 | Sáng | TRẦN THỊ ANH THƯ | 10 tuổi | Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | nội khí quản | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27326 | 6 | 22/03/2024 | Sáng | BÙI MINH TUỆ | 9 tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | tĩnh mạch | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27327 | 6 | 22/03/2024 | Sáng | MAI TRÚC QUỲNH | 8 tuổi | Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Rút đinh các loại | Tê đám rối | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27328 | 6 | 22/03/2024 | Sáng | MAI CHÍ KIÊN | 24 tháng tuổi | Xã Giao An, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | tĩnh mạch | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27330 | 5 | 21/03/2024 | Chiều | PHAN MINH ĐĂNG | 29 tháng tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 002 | Pt vết thương ngón tay | Mask+ TĐR | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27324 | 5 | 21/03/2024 | Chiều | NGUYỄN LÊ THU UYÊN | 5 tuổi | Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27317 | 4 | 20/03/2024 | Sáng | CAO ĐÌNH SANG | 6 tuổi | Xã Tây Tiến, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27321 | 3 | 19/03/2024 | Chiều | NGUYỄN MINH ANH | 4 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016;021 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27311 | 3 | 19/03/2024 | Chiều | ĐINH HẢI NAM | 6 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27312 | 3 | 19/03/2024 | Chiều | VŨ ANH THƯ | 4 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27315 | 3 | 19/03/2024 | Chiều | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 29 tháng tuổi | Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27316 | 3 | 19/03/2024 | Chiều | HUỲNH BẢO MINH | 6 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27303 | 2 | 18/03/2024 | Sáng | NGUYỄN HẢI PHONG | 12 tuổi | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27307 | 2 | 18/03/2024 | Chiều | TRẦN VIỆT ANH | 5 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Áp xe phần mềm vùng khuỷu tay trái | TĐR | BS. Giang Mạnh Hùng | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27302 | 7 | 16/03/2024 | Chiều | NGUYỄN THẾ TIN | 9 tuổi | Xã An Tân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27292 | 6 | 15/03/2024 | Sáng | PHẠM VĂN SƠN | 29 tháng tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27293 | 6 | 15/03/2024 | Sáng | NGUYỄN QUỲNH CHI | 8 tuổi | Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Rút đinh các loại | Mast + tê đr | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27294 | 6 | 15/03/2024 | Sáng | NGUYỄN MINH ANH | 4 tuổi | Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | 012;016 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27295 | 6 | 15/03/2024 | Sáng | PHẠM MINH LONG | 4 tuổi | Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27299 | 6 | 15/03/2024 | Chiều | NGUYỄN BỈNH KIÊN | 5 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27300 | 6 | 15/03/2024 | Chiều | NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN | 12 ngày tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | mast + tê cc | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27301 | 6 | 15/03/2024 | Chiều | VŨ HOÀNG QUYÊN | 14 tuổi | Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27291 | 5 | 14/03/2024 | Chiều | ĐỖ TRỌNG PHÚC | 12 tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27275 | 4 | 13/03/2024 | Sáng | PHẠM TRỌNG GIA HƯNG | 12 tháng tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27276 | 4 | 13/03/2024 | Sáng | PHẠM ĐĂNG KHÔI | 28 tháng tuổi | Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27277 | 4 | 13/03/2024 | Sáng | LƯƠNG NGỌC HUYỀN ANH | 4 tuổi | Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27279 | 4 | 13/03/2024 | Sáng | NGUYỄN ĐĂNG QUANG | 6 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TĐR | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27287 | 4 | 13/03/2024 | Chiều | NGUYỄN PHÚC KHANG | 15 tháng tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27278 | 3 | 12/03/2024 | Chiều | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 4 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 013 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27268 | 2 | 11/03/2024 | Chiều | PHẠM BẢO AN | 23 tháng tuổi | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask - TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27270 | 2 | 11/03/2024 | Chiều | LẠI MẠNH QUỐC QUYỀN | 8 tháng tuổi | Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chịch rạch áp xe phần mềm lớn | Mask - TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27272 | 2 | 11/03/2024 | Chiều | ĐỖ PHẠM GIA HUY | 9 tuổi | Xã Liên Hoa, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hội chứng bìu cấp trái | Mask+TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27273 | 2 | 11/03/2024 | Chiều | VŨ MẠNH HÙNG | 10 tuổi | Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27262 | 7 | 09/03/2024 | Chiều | NGÔ THỊ HỒNG NHUNG | 11 tuổi | Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27263 | 7 | 09/03/2024 | Chiều | VŨ DUY ĐĂNG | 6 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27253 | 6 | 08/03/2024 | Sáng | TRẦN MINH KHÔI | 30 tháng tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27254 | 6 | 08/03/2024 | Sáng | VŨ NGỌC BẢO | 6 tuổi | Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27255 | 6 | 08/03/2024 | Sáng | KHUẤT ANH THƯ | 3 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | PT gỡ dính gân | Tê tại chỗ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27259 | 5 | 07/03/2024 | Chiều | HỒ PHÚC KHANG | 7 tuổi | Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Tê codan | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27245 | 4 | 06/03/2024 | Sáng | ĐINH VĂN BẢO NHẬT | 12 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27246 | 4 | 06/03/2024 | Sáng | ĐOÀN TRẦN TUẤN ANH | 11 tuổi | Xã Tam Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 023 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27247 | 4 | 06/03/2024 | Sáng | NGUYỄN MINH KHÔI | 4 tuổi | Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27248 | 4 | 06/03/2024 | Sáng | VŨ HIẾU ĐỨC | 13 tuổi | Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27249 | 4 | 06/03/2024 | Chiều | BÙI TIẾN DŨNG | 14 tháng tuổi | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM | BS. Nguyễn Quang Anh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27251 | 4 | 06/03/2024 | Chiều | NGUYỄN NGỌC HÂN | 10 tuổi | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27240 | 3 | 05/03/2024 | Sáng | VŨ HỒNG MINH | 14 tuổi | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27235 | 2 | 04/03/2024 | Chiều | PHẠM KHÁNH LY | 14 tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27232 | 7 | 02/03/2024 | Chiều | VŨ ĐỨC ANH | 9 tháng tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 021 | 012;015 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27217 | 6 | 01/03/2024 | Sáng | PHẠM PHƯƠNG NHI | 10 tháng tuổi | Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Cắt u nang buồng trứng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27218 | 6 | 01/03/2024 | Sáng | VŨ ĐÌNH MINH KHANG | 17 tháng tuổi | Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27219 | 6 | 01/03/2024 | Sáng | NGUYỄN AN PHÚC | 27 tháng tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask+TCC | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27220 | 6 | 01/03/2024 | Sáng | HOÀNG HẢI NAM | 6 tháng tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | 014 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27221 | 6 | 01/03/2024 | Sáng | PHAN TIẾN DŨNG | 28 tháng tuổi | Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Tháo bỏ các ngón chân | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27222 | 6 | 01/03/2024 | Sáng | LÊ MINH QUÂN | 5 tuổi | Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27227 | 6 | 01/03/2024 | Chiều | NGUYỄN HOÀNG THIÊN PHÚ | 6 tuổi | Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt lọc vết thương có tổ chức hoại tử | Tê codan | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27230 | 6 | 01/03/2024 | Chiều | ĐINH VĂN BẢO NHẬT | 12 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật vết thương phức tạp bàn chân | Mê tĩnh mạch | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27231 | 6 | 01/03/2024 | Chiều | ĐINH THỊ TRANG | 16 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27226 | 5 | 29/02/2024 | Chiều | BÙI THỊ BẢO CHÂU | 10 tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Vinh-Hoạch | Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27210 | 4 | 28/02/2024 | Sáng | TỐNG CÔNG HẬU | 11 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Rút đinh các loại | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27211 | 4 | 28/02/2024 | Sáng | NGUYỄN TƯỜNG VY | 5 tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27212 | 4 | 28/02/2024 | Sáng | NGUYỄN HỮU MINH KHÔI | 6 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
27213 | 3 | 27/02/2024 | Chiều | BÙI ĐẶNG GIA MINH | 14 tuổi | Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27201 | CN | 25/02/2024 | Chiều | NGUYỄN ANH KHÔI | 5 tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27202 | CN | 25/02/2024 | Chiều | PHẠM ĐỨC PHÚ | 11 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27203 | CN | 25/02/2024 | Chiều | NGUYỄN TÚ ANH | 5 tuổi | Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27199 | 7 | 24/02/2024 | Sáng | NGUYỄN TƯỜNG VI | 14 tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27200 | 7 | 24/02/2024 | Chiều | PHẠM THU PHƯƠNG | 7 tuổi | Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27195 | 5 | 22/02/2024 | Sáng | NGUYỄN THỊ THÚY | 11 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27194 | 4 | 21/02/2024 | Chiều | VŨ NGỌC SUN SAN | 4 tuổi | Xã Hòa Khánh, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk | Ngoại | 022 | 001 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Mask - TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27186 | 4 | 21/02/2024 | Sáng | NGUYỄN THANH TÙNG | 7 tuổi | Xã Tây Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27187 | 4 | 21/02/2024 | Sáng | ĐOÀN VIẾT MINH | 6 tuổi | Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27188 | 4 | 21/02/2024 | Sáng | NGÔ GIA HƯNG | 4 tuổi | Xã Vũ Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27189 | 4 | 21/02/2024 | Sáng | ĐÀO VIẾT GIA BẢO | 22 tháng tuổi | Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27190 | 3 | 20/02/2024 | Chiều | NGUYỄN DUY KHÁNH | 4 tháng tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | Hoạch- Trung | Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27191 | 3 | 20/02/2024 | Chiều | NGUYỄN THU HƯƠNG | 10 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | bùi vũ trung | Hà thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27184 | 3 | 20/02/2024 | Chiều | TRẦN KHÁNH THY | 11 tuổi | Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | bùi vũ trung | hà thị lan | | | Cấp cứu | Thường |
27177 | 7 | 17/02/2024 | Sáng | BÙI VŨ MINH ANH | 28 tháng tuổi | Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Tê codan | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27176 | 6 | 16/02/2024 | Chiều | ĐÀM LINH CHI | 4 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | hạnh- hoạch | lan | | | Cấp cứu | Thường |
27169 | 4 | 14/02/2024 | Sáng | VŨ ĐỨC PHÁT | 14 tuổi | Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27167 | 3 | 13/02/2024 | Sáng | ĐINH HẠNH NGUYÊN | 10 tuổi | Xã Xuân Thượng, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27168 | 3 | 13/02/2024 | Chiều | BÙI DUY THUẬN | 6 tuổi | Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27164 | CN | 11/02/2024 | Chiều | VŨ THỊ HẠ VY | 8 tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27165 | CN | 11/02/2024 | Chiều | BÙI THỌ ĐẠT | 7 tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27166 | CN | 11/02/2024 | Chiều | LÊ CHÍ HIẾU | 5 tuổi | Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27162 | 7 | 10/02/2024 | Chiều | PHẠM TÚ LINH | 6 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27163 | 7 | 10/02/2024 | Chiều | TRẦN GIA HÂN | 9 tuổi | Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;016;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27159 | 6 | 09/02/2024 | Chiều | HÀ HẢI ĐĂNG | 7 tuổi | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27160 | 6 | 09/02/2024 | Chiều | PHẠM MINH HIẾU | 13 tháng tuổi | Xã Dương Hồng Thủy, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27161 | 6 | 09/02/2024 | Chiều | PHẠM HOÀNG HÀ VY | 5 tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27158 | 4 | 07/02/2024 | Sáng | PHẠM KHÁNH AN | 6 tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27156 | 3 | 06/02/2024 | Chiều | HÀ VIỆT ANH | 12 tuổi | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27157 | 3 | 06/02/2024 | Chiều | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | 11 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask - TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27153 | 2 | 05/02/2024 | Sáng | NGUYỄN DIỆU LINH | 5 tuổi | Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27155 | 2 | 05/02/2024 | Chiều | TẠ DUY KHÁNH | 12 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27150 | CN | 04/02/2024 | Sáng | ĐOÀN VĂN TÚ | 12 tuổi | Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Hoạch | Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27151 | CN | 04/02/2024 | Chiều | PHẠM QUỲNH CHI | 9 tuổi | Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27152 | CN | 04/02/2024 | Chiều | NGUYỄN DUY KHÁNH | 7 tuổi | Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27149 | 7 | 03/02/2024 | Sáng | NGUYỄN XUÂN GIÁP | 15 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27147 | 6 | 02/02/2024 | Sáng | TRẦN ANH KHANG | 5 tuổi | Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27148 | 6 | 02/02/2024 | Chiều | TRỊNH HUY NAM | 8 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27140 | 4 | 31/01/2024 | Sáng | TỐNG QUANG PHÚC | 24 tháng tuổi | Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27141 | 4 | 31/01/2024 | Sáng | NGUYỄN BẢO KHANG | 26 tháng tuổi | Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27145 | 4 | 31/01/2024 | Chiều | NGUYỄN NGỌC ANH | 10 tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Tê cùng cụt | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27142 | 3 | 30/01/2024 | Chiều | HOÀNG BẢO MINH | 12 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27143 | 3 | 30/01/2024 | Chiều | VŨ GIA PHÁT | 2 ngày tuổi | Xã Trung Đông, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | 020;021 | Phẫu thuật tắc ruột sơ sinh | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27144 | 3 | 30/01/2024 | Chiều | NGUYỄN TẤN TÀI | 7 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27138 | 3 | 30/01/2024 | Sáng | LÊ PHƯƠNG DUNG | 14 tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27139 | 3 | 30/01/2024 | Chiều | NGUYỄN HOÀI AN | 2 ngày tuổi | Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 020;021 | Phẫu thuật tắc ruột sơ sinh | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27129 | 2 | 29/01/2024 | Sáng | NGUYỄN VĂN CHUNG | 10 tuổi | Xã Dương Hồng Thủy, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27135 | 2 | 29/01/2024 | Sáng | HẠ HOÀI BẮC | 9 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27136 | 2 | 29/01/2024 | Chiều | TRẦN ĐẠI AN | 10 tuổi | Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27137 | 2 | 29/01/2024 | Chiều | ĐOÀN MINH ĐỨC | 3 tháng tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Tê codan | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27132 | CN | 28/01/2024 | Chiều | VŨ TIẾN DŨNG | 8 tuổi | Xã An Tân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27131 | 7 | 27/01/2024 | Chiều | BÙI ĐỨC HÙNG | 12 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27130 | 6 | 26/01/2024 | Chiều | PHẠM MINH CHIẾN | 13 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27127 | 6 | 26/01/2024 | Sáng | NGUYỄN XUÂN THỊNH | 11 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Giang Mạnh Hùng | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27124 | 6 | 26/01/2024 | Sáng | TRẦN MINH VŨ | 5 tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask + TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27125 | 6 | 26/01/2024 | Sáng | VŨ PHƯƠNG ANH | 6 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 023 | 002 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask + TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27126 | 5 | 25/01/2024 | Chiều | TRỊNH TÀI ĐỨC | 11 tuổi | Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27122 | 4 | 24/01/2024 | Chiều | TRẦN QUỐC BẢO | 7 tuổi | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27123 | 4 | 24/01/2024 | Chiều | NGUYỄN DUY HƯNG | 14 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 015;021 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27117 | 4 | 24/01/2024 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG NAM | 5 tuổi | Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bao quy đầu | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27118 | 4 | 24/01/2024 | Sáng | BÙI MINH NGỌC | 24 tháng tuổi | Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27119 | 4 | 24/01/2024 | Sáng | PHẠM QUỲNH CHI | 8 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nếp da thừa hậu môn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27121 | 3 | 23/01/2024 | Chiều | PHẠM THỊ THƯƠNG | 12 tuổi | Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27109 | 6 | 19/01/2024 | Chiều | ĐỖ ĐỨC PHÚ | 7 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27110 | 6 | 19/01/2024 | Chiều | NGUYỄN PHƯƠNG DIỆU ANH | 9 tuổi | Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27101 | 5 | 18/01/2024 | Sáng | BÙI NGUYÊN ĐẠT | 11 tuổi | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27104 | 5 | 18/01/2024 | Chiều | PHẠM NGỌC KHÁNH MY | 6 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27106 | 5 | 18/01/2024 | Chiều | LƯU QUANG TUẤN | 15 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27090 | 4 | 17/01/2024 | Sáng | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 5 tháng tuổi | Xã Nam Hùng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27091 | 4 | 17/01/2024 | Chiều | ĐẶNG HÀ ANH THƯ | 28 tháng tuổi | Xã Tân Học, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Gỡ dính gân | Mê TM+TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27092 | 4 | 17/01/2024 | Sáng | HÀ PHẠM THIÊN PHÚC | 4 tuổi | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27093 | 4 | 17/01/2024 | Chiều | HOÀNG THU HÀ | 6 tuổi | Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27094 | 4 | 17/01/2024 | Sáng | PHẠM ĐẮC HIẾU | 21 tháng tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27095 | 4 | 17/01/2024 | Sáng | BÙI LƯƠNG NGUYÊN ĐẠT | 12 tuổi | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27096 | 4 | 17/01/2024 | Chiều | NGUYỄN TRÍ NAM | 9 tuổi | Xã Xuân Đài, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 003 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27097 | 4 | 17/01/2024 | Chiều | NGÔ MINH CHÂU | 34 tháng tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 004 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27098 | 4 | 17/01/2024 | Sáng | TỐNG MẠNH CƯỜNG | 4 tuổi | Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Mask - TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27099 | 4 | 17/01/2024 | Sáng | NGUYỄN QUỲNH CHI | 8 tuổi | Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 023 | 002 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask - TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27081 | 3 | 16/01/2024 | Sáng | ĐỖ KHÁNH LÂM | 6 tuổi | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27084 | 3 | 16/01/2024 | Sáng | NGUYỄN CÔNG HUY | 12 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27085 | 3 | 16/01/2024 | Sáng | TRƯƠNG TRÍ LÂM | 6 tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe | Mê TM | BS. Nguyễn Quang Anh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27087 | 3 | 16/01/2024 | Chiều | LÊ MINH ĐỨC | 6 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27075 | CN | 14/01/2024 | Sáng | ĐẶNG ĐỨC ANH | 4 tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27074 | 7 | 13/01/2024 | Sáng | NGUYỄN BÁ KHOA | 12 tuổi | Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Tê codan | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27065 | 6 | 12/01/2024 | Sáng | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 4 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27066 | 6 | 12/01/2024 | Sáng | NGUYỄN GIA HUY | 4 tuổi | Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27068 | 6 | 12/01/2024 | Sáng | NGUYỄN DUY AN | 9 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật rút đinh | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27073 | 6 | 12/01/2024 | Chiều | NGUYỄN BÁ MINH KHANG | 10 tuổi | Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27053 | 4 | 10/01/2024 | Sáng | ĐẶNG ĐỨC ANH | 8 tuổi | Xã Đông Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật rút đinh | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27054 | 4 | 10/01/2024 | Sáng | HÀ HUY HOÀNG | 8 tháng tuổi | Xã Đông Quý, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Maskt+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27055 | 4 | 10/01/2024 | Sáng | PHẠM KHÁNH NGÂN | 6 tuổi | Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật rút đinh | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27047 | 2 | 08/01/2024 | Chiều | NGÔ QUỐC TRUNG | 32 tháng tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27043 | CN | 07/01/2024 | Sáng | NGUYỄN ĐOÀN TUẤN NAM | 6 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27042 | 7 | 06/01/2024 | Chiều | NGUYỄN ĐỨC THIÊN | 9 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27037 | 6 | 05/01/2024 | Sáng | NGUYỄN BẢO KHANG | 15 tháng tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27038 | 6 | 05/01/2024 | Sáng | BÙI MINH QUANG | 8 tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27039 | 6 | 05/01/2024 | Sáng | PHẠM BẢO NGỌC LINH | 5 tuổi | Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27040 | 5 | 04/01/2024 | Chiều | NGUYỄN PHÚ CƯỜNG | 15 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27036 | 5 | 04/01/2024 | Chiều | NGUYỄN ĐỨC NGHĨA | 4 tuổi | Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Mask + TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27033 | 4 | 03/01/2024 | Sáng | NGUYỄN THỊ YẾN TRANG | 11 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27031 | 3 | 02/01/2024 | Chiều | BÙI THỊ THÙY LINH | 12 tuổi | Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27024 | CN | 31/12/2023 | Sáng | VŨ HỒNG MINH | 13 tuổi | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | PT cắt u ổ bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27025 | CN | 31/12/2023 | Chiều | HOÀNG HẢI LINH | 4 tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27023 | 7 | 30/12/2023 | Chiều | TRỊNH THÀNH SANG | 4 tháng tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 015 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask - TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27019 | 6 | 29/12/2023 | Sáng | TRẦN ĐĂNG PHONG | 5 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27013 | 4 | 27/12/2023 | Sáng | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 5 tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | 001 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27014 | 4 | 27/12/2023 | Sáng | PHẠM CÔNG NAM | 11 tuổi | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | mast + tê cc | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27015 | 4 | 27/12/2023 | Chiều | LÊ THỊ THANH TRÚC | 4 tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u vùng cổ | Mê tĩnh mạch | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
27016 | 4 | 27/12/2023 | Chiều | LƯU MINH DƯƠNG | 30 tháng tuổi | Xã Giao Thanh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27012 | 3 | 26/12/2023 | Chiều | TẠ DUY HƯNG | 12 tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27007 | 6 | 22/12/2023 | Chiều | LƯƠNG THANH BÌNH | 6 tuổi | Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại | 022 | 001 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask - TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
27003 | 5 | 21/12/2023 | Sáng | HOÀNG BẢO NGÂN | 5 tuổi | Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
27005 | 5 | 21/12/2023 | Chiều | ĐOÀN VIẾT MINH | 5 tuổi | Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask + TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
27000 | 4 | 20/12/2023 | Sáng | VŨ THÀNH PHÁT | 3 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
27001 | 4 | 20/12/2023 | Sáng | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 5 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật rút đinh | Mê tĩnh mạch | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
27002 | 4 | 20/12/2023 | Sáng | NGUYỄN ANH THƯ | 3 tuổi | Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 001;022 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26997 | 3 | 19/12/2023 | Chiều | NGUYỄN QUẾ GIA BẢO | 5 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 019 | Gỡ dính gân | Mask - TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26990 | 2 | 18/12/2023 | Chiều | TRẦN MINH CHÂU | 3 tuổi | Xã Trung Đông, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 012 | 001 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26991 | 2 | 18/12/2023 | Chiều | PHẠM HẢI ĐĂNG | 9 tuổi | Xã Đông Kinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 002;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26992 | 2 | 18/12/2023 | Chiều | BÙI ĐÌNH CHIẾN | 10 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Tê codan | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26993 | 2 | 18/12/2023 | Chiều | LẠI CÔNG MINH | 7 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26984 | CN | 17/12/2023 | Chiều | NGUYỄN DUY TIẾN GIÁP | 11 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26980 | 7 | 16/12/2023 | Chiều | PHẠM ĐỨC HẠNH | 12 tuổi | Xã Tây Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Hoạch | Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26981 | 7 | 16/12/2023 | Chiều | NGUYỄN THÀNH NAM | 14 tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26982 | 7 | 16/12/2023 | Chiều | TRẦN THÁI AN | 7 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Hoạch | Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26983 | 7 | 16/12/2023 | Chiều | HOÀNG DUY THÁI | 14 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Hoạch | Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26972 | 6 | 15/12/2023 | Sáng | TRẦN ĐỨC CƯỜNG | 6 tuổi | Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26973 | 6 | 15/12/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐÌNH MINH | 14 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Mask + TDR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26974 | 6 | 15/12/2023 | Sáng | BÙI BẢO AN | 3 tuổi | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26977 | 6 | 15/12/2023 | Chiều | PHẠM MINH QUYẾT | 6 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask +TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26978 | 6 | 15/12/2023 | Chiều | ĐÀO QUYẾT THẮNG | 31 tháng tuổi | Xã Liên Hoa, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask +TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26979 | 6 | 15/12/2023 | Chiều | VŨ NGỌC MAI | 7 tuổi | Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26969 | 5 | 14/12/2023 | Chiều | NGUYỄN DUY ANH | 12 tháng tuổi | Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | tràn dịch màng tinh hoàn trái | Mask + TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26970 | 5 | 14/12/2023 | Chiều | TRÁC DỊCH PHONG | 3 tuổi | Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26957 | 4 | 13/12/2023 | Sáng | VŨ ĐAN ANH | 3 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26958 | 4 | 13/12/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC HÂN | 12 tháng tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26959 | 4 | 13/12/2023 | Sáng | NGUYỄN DUY NHẬT | 23 tháng tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 023 | Nối gân gấp | Gây mê tĩnh mạch | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26960 | 4 | 13/12/2023 | Sáng | NGUYỄN HỒNG ÁNH | 14 tuổi | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 023 | Phẫu thuật rút đinh | Gây mê tĩnh mạch | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26961 | 4 | 13/12/2023 | Sáng | BÙI GIA PHÚ | 17 tháng tuổi | Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26962 | 4 | 13/12/2023 | Sáng | PHẠM TRỌNG KHIÊM | 5 tuổi | Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26963 | 4 | 13/12/2023 | Chiều | TRẦN XUÂN BÁCH | 5 tuổi | Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26964 | 4 | 13/12/2023 | Chiều | TRẦN NGỌC HÂN | 3 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 021 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26956 | 3 | 12/12/2023 | Chiều | NGUYỄN THÙY TRANG | 8 tuổi | Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26941 | 2 | 11/12/2023 | Chiều | LỀU BÁ MINH KHÔI | 14 tháng tuổi | Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Mask - TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26943 | 2 | 11/12/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA HUY | 8 tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26937 | CN | 10/12/2023 | Chiều | LƯƠNG MINH QUANG | 11 tháng tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe | NKQ | BS. Nguyễn Quang Anh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26938 | CN | 10/12/2023 | Chiều | NGUYỄN BÁ NAM | 10 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26935 | 7 | 09/12/2023 | Chiều | VŨ BẢO TOÁN | 9 tuổi | Xã Hải Long, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | TÊ cùng cụt | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26936 | 7 | 09/12/2023 | Chiều | NGÔ BẢO NGỌC | 7 tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 001;013;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26931 | 6 | 08/12/2023 | Chiều | ĐẶNG ĐỨC ANH | 4 tuổi | Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | TĐR | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26928 | 6 | 08/12/2023 | Sáng | PHẠM NGỌC MAI | 7 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | cắt nang rốn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26930 | 5 | 07/12/2023 | Chiều | NGUYỄN PHÚC THỊNH | 14 tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 021 | dẫn lưu màng phổi tối thiểu | Mê tĩnh mạch | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26927 | 5 | 07/12/2023 | Sáng | BÙI HOÀNG BÁCH | 4 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26920 | 4 | 06/12/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH QUÂN | 25 tháng tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26921 | 4 | 06/12/2023 | Chiều | BÙI PHÚ THUYÊN | 15 tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 012;015 | Đóng hậu môn nhân tạo | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26922 | 4 | 06/12/2023 | Chiều | MAI ĐỨC BẢO | 15 tháng tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask - TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26923 | 4 | 06/12/2023 | Chiều | NGUYỄN LƯU VIỆT DŨNG | 3 tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask - TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26918 | 3 | 05/12/2023 | Sáng | PHẠM ANH DŨNG | 11 tuổi | Xã Ea Tân, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26919 | 3 | 05/12/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ MINH THU | 10 tuổi | Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26903 | 6 | 01/12/2023 | Sáng | NGUYỄN THANH LAM | 35 tháng tuổi | Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26909 | 6 | 01/12/2023 | Chiều | LẠI THẾ PHÚC | 10 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26900 | 5 | 30/11/2023 | Sáng | NGUYỄN SINH HÙNG | 9 tuổi | Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26901 | 5 | 30/11/2023 | Sáng | NGÔ HOÀNG MINH | 11 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26894 | 4 | 29/11/2023 | Sáng | VŨ CHÍ THANH | 4 tuổi | Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26895 | 4 | 29/11/2023 | Sáng | ĐINH DIỆU LINH | 3 tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26896 | 4 | 29/11/2023 | Sáng | ĐOÀN TUẤN PHONG | 6 tuổi | Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26897 | 4 | 29/11/2023 | Sáng | ĐÀO VIỆT TÂN | 13 tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 015;024 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26898 | 4 | 29/11/2023 | Chiều | ĐẶNG QUỲNH TRANG | 13 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Hà thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26899 | 4 | 29/11/2023 | Chiều | ĐÀO LÊ TUỆ LINH | 11 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26888 | 3 | 28/11/2023 | Sáng | ĐÀO TIẾN ĐẠT | 9 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26879 | 2 | 27/11/2023 | Sáng | NGUYỄN NHẬT QUANG | 9 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26881 | 2 | 27/11/2023 | Chiều | MAI TRÂM ANH | 6 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26874 | 2 | 27/11/2023 | Sáng | DƯƠNG ĐỨC VIỆT | 12 tháng tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26877 | CN | 26/11/2023 | Chiều | VŨ BẢO TRANG | 9 tuổi | Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26878 | CN | 26/11/2023 | Chiều | PHẠM NGỌC BẢO LONG | 8 tuổi | Xã Độc Lập, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26876 | 7 | 25/11/2023 | Sáng | TRỊNH VŨ PHƯƠNG ANH | 7 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26875 | 6 | 24/11/2023 | Chiều | PHẠM MINH THƯ | 6 tuổi | Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26862 | 6 | 24/11/2023 | Sáng | PHẠM THU MƠ | 7 tuổi | Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | mask TDR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26863 | 6 | 24/11/2023 | Sáng | BÙI QUANG ANH | 26 tháng tuổi | Xã Tây Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 012 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26864 | 6 | 24/11/2023 | Sáng | TÔ MINH QUÂN | 32 tháng tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26866 | 6 | 24/11/2023 | Sáng | TRƯƠNG VIẾT ĐOÀN | 19 tháng tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | 012;021 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26867 | 6 | 24/11/2023 | Sáng | VŨ GIA KHÁNH | 5 tuổi | Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26855 | 5 | 23/11/2023 | Sáng | NGUYỄN HỮU BẢO | 5 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26858 | 5 | 23/11/2023 | Sáng | CAO ĐỨC ANH | 6 tháng tuổi | Xã Hòa Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật điều trị lồng ruột | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26859 | 5 | 23/11/2023 | Chiều | BÙI TRUNG HIẾU | 16 tháng tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26865 | 5 | 23/11/2023 | Chiều | NGUYỄN HÀ LINH | 14 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26844 | 5 | 23/11/2023 | Sáng | NGUYỄN QUANG ĐẠI | 4 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26847 | 5 | 23/11/2023 | Sáng | TRẦN QUỐC HUY | 8 tuổi | Xã Đông Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26849 | 5 | 23/11/2023 | Sáng | NGUYỄN DIỆU LINH | 4 tuổi | Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 014 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26850 | 4 | 22/11/2023 | Sáng | ĐẶNG PHÚC THỊNH | 2 tháng tuổi | Xã Vũ Lăng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26853 | 4 | 22/11/2023 | Chiều | BÙI BÍCH LUYÊN | 12 tuổi | Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26848 | 4 | 22/11/2023 | Sáng | MAI HUY HÙNG | 4 tuổi | Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | 023 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | mask, tê dr | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26845 | 4 | 22/11/2023 | Sáng | TÔ LÂM | 5 tuổi | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mark, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26846 | 4 | 22/11/2023 | Sáng | PHẠM TƯỜNG VY | 12 tuổi | Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | mark, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26842 | 4 | 22/11/2023 | Sáng | NGUYỄN THÁI BÌNH | 9 tháng tuổi | Xã Giao Tiến, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mark, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26843 | 4 | 22/11/2023 | Sáng | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 11 tháng tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | mark, tê cùng cụt | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26838 | 3 | 21/11/2023 | Chiều | ĐỖ DUY CHUẨN | 4 tuổi | Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
26839 | 3 | 21/11/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 5 tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26840 | 3 | 21/11/2023 | Chiều | PHẠM BẢO KHANG | 3 tuổi | Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26841 | 3 | 21/11/2023 | Sáng | LÊ THỊ KIỀU TRINH | 10 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26836 | 2 | 20/11/2023 | Sáng | ĐỖ THÙY TRANG | 3 tuổi | Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26837 | 2 | 20/11/2023 | Chiều | PHẠM ĐĂNG QUANG | 5 tuổi | Xã Tân Học, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26827 | 2 | 20/11/2023 | Sáng | VŨ HẢI LONG | 11 tuổi | Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26832 | CN | 19/11/2023 | Sáng | HÀ DUY LINH | 13 tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26833 | CN | 19/11/2023 | Sáng | VŨ VĂN VŨ | 7 tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26834 | CN | 19/11/2023 | Chiều | NGUYỄN TÂM ĐAN | 6 tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 001;012;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26835 | CN | 19/11/2023 | Chiều | PHẠM QUANG MINH | 9 tuổi | Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26829 | 7 | 18/11/2023 | Sáng | LƯƠNG VŨ HOÀNG NGUYÊN | 14 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | phẫu thuật nội soi viêm ruột thừa | NKQ | Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26830 | 7 | 18/11/2023 | Sáng | NGUYỄN QUỲNH ANH | 10 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | khâu vết thương | Mask | Tường | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26831 | 7 | 18/11/2023 | Chiều | PHẠM THÁI SƠN | 14 tuổi | Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26828 | 6 | 17/11/2023 | Sáng | VŨ HỮU TRINH | 6 tuổi | Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26821 | 6 | 17/11/2023 | Sáng | TRẦN GIA HƯNG | 5 tuổi | Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26822 | 6 | 17/11/2023 | Sáng | TRẦN ĐỨC LỘC | 3 tuổi | Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 012 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26823 | 6 | 17/11/2023 | Sáng | NGUYỄN DIỆU TÚ LINH | 5 tuổi | Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26824 | 5 | 16/11/2023 | Chiều | PHẠM KIM NGÂN | 7 tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26825 | 5 | 16/11/2023 | Chiều | NGUYỄN THẾ MINH | 10 tuổi | Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 013 | 002;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26826 | 5 | 16/11/2023 | Chiều | NGUYỄN GIA PHÁT | 4 tuổi | Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26811 | 4 | 15/11/2023 | Sáng | VŨ DUY GIA KHÁNH | 5 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Rút đinh các loại | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26812 | 4 | 15/11/2023 | Sáng | TRẦN ĐỨC LỘC | 3 tuổi | Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 002 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26816 | 4 | 15/11/2023 | Chiều | VŨ MINH ĐỨC | 8 tuổi | Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Hoạch | Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26817 | 4 | 15/11/2023 | Chiều | NGUYỄN DUY KHÁNH | 11 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nội khí quản | Hoạch- Luân | Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26818 | 4 | 15/11/2023 | Chiều | PHẠM NGUYỄN THU TRANG | 11 tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26813 | 3 | 14/11/2023 | Chiều | LẠI THỦY TIÊN | 8 tuổi | Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26814 | 3 | 14/11/2023 | Chiều | NGUYỄN KHÁNH CHÂU | 14 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 013 | 002 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26810 | 3 | 14/11/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN LẬP | 8 tuổi | Xã Hòa Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26800 | CN | 12/11/2023 | Sáng | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | 6 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26797 | 7 | 11/11/2023 | Sáng | VŨ HẢI NAM | 11 tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Nội khí quản | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26798 | 7 | 11/11/2023 | Chiều | ĐÀO ĐỨC MINH | 9 tuổi | Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26799 | 7 | 11/11/2023 | Chiều | NGUYỄN HOÀNG KIM NGÂN | 13 tuổi | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26788 | 6 | 10/11/2023 | Sáng | VŨ ĐĂNG ĐẠT | 11 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | mask, tê dr | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26789 | 6 | 10/11/2023 | Sáng | HOÀNG THANH PHONG | 23 tháng tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mark, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26790 | 6 | 10/11/2023 | Sáng | HOÀNG TUẤN PHONG | 3 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mark, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26791 | 6 | 10/11/2023 | Sáng | ĐÀO HOÀNG GIA PHÁT | 9 tháng tuổi | Xã Hồng Lĩnh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26792 | 6 | 10/11/2023 | Sáng | NGÔ HOÀNG MINH | 11 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 002 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26776 | 4 | 08/11/2023 | Sáng | LÊ HÀ ANH | 12 tuổi | Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26777 | 4 | 08/11/2023 | Sáng | HOÀNG TUẤN PHONG | 3 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26778 | 4 | 08/11/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH KHÔI | 4 tuổi | Xã An Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Cắt nang thừng tinh một bên | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26779 | 4 | 08/11/2023 | Sáng | TRẦN HOÀI LÂM | 10 tháng tuổi | Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26780 | 3 | 07/11/2023 | Chiều | BÙI TRẦN TRUNG HIẾU | 5 tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Bs trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26772 | 3 | 07/11/2023 | Chiều | ĐINH THỊ ANH THƠ | 11 tuổi | Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Bs Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26773 | 3 | 07/11/2023 | Chiều | PHẠM QUANG HUY | 12 tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Bs Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26764 | 2 | 06/11/2023 | Sáng | TRẦN PHƯƠNG VY | 6 tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26761 | CN | 05/11/2023 | Sáng | NGUYỄN SƠN TÙNG | 9 tuổi | Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26762 | CN | 05/11/2023 | Chiều | ĐẶNG HÙNG PHÁT | 10 tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26760 | 7 | 04/11/2023 | Chiều | NGUYỄN XUÂN PHÚC | 6 tuổi | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 006;012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26756 | 6 | 03/11/2023 | Sáng | PHẠM BÙI TUẤN VŨ | 11 tháng tuổi | Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26757 | 6 | 03/11/2023 | Chiều | HOÀNG PHƯƠNG THẢO | 11 tuổi | Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26758 | 6 | 03/11/2023 | Chiều | NGUYỄN MINH TÙNG | 5 tuổi | Thị trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26750 | 5 | 02/11/2023 | Sáng | NGUYỄN HỒNG ÁNH | 14 tuổi | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 001 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+ TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26737 | 4 | 01/11/2023 | Chiều | PHẠM MINH KHÔI | 17 tháng tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26738 | 4 | 01/11/2023 | Chiều | BÙI KIM CÁT AN | 33 tháng tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26739 | 4 | 01/11/2023 | Sáng | VŨ BÌNH MINH | 4 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26740 | 4 | 01/11/2023 | Sáng | NGUYỄN QUÝ ĐỨC | 10 tuổi | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26741 | 4 | 01/11/2023 | Sáng | ĐỖ DUY ANH | 5 tuổi | Xã Tây Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26742 | 4 | 01/11/2023 | Sáng | TRẦN HOÀNG NAM | 28 tháng tuổi | Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26745 | 4 | 01/11/2023 | Sáng | HÀ HOÀNG ANH | 11 tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26746 | 4 | 01/11/2023 | Sáng | BÙI VIẾT DUY | 10 tuổi | Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26748 | 4 | 01/11/2023 | Chiều | TRẦN MẠNH DŨNG | 8 tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26749 | 4 | 01/11/2023 | Chiều | NGHIÊM THỊ PHƯƠNG THẢO | 5 tuổi | Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26743 | 3 | 31/10/2023 | Chiều | NGUYỄN BẢO NGỌC | 30 tháng tuổi | Xã Tam Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | mask TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26744 | 3 | 31/10/2023 | Chiều | TRẦN TUẤN KIỆT | 10 tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 013 | 001;016 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | dqtuong | nguyễn hũu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26733 | 2 | 30/10/2023 | Chiều | LÊ TRÀ MY | 7 tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26728 | CN | 29/10/2023 | Chiều | CHU KIM NGÂN | 8 tuổi | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mask - TĐR | Ths.BS. Trương Thị Phương Mai | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26727 | 7 | 28/10/2023 | Sáng | TRẦN THỊ MINH THOAN | 15 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
26717 | 6 | 27/10/2023 | Sáng | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 4 tuổi | Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask - TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26718 | 6 | 27/10/2023 | Sáng | GIANG TIẾN THÀNH | 3 tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26719 | 6 | 27/10/2023 | Sáng | VŨ HOÀNG DƯƠNG | 23 tháng tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26720 | 6 | 27/10/2023 | Sáng | NGUYỄN TRẦN VIỆT ANH | 4 tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26697 | 5 | 26/10/2023 | Sáng | HOÀNG MINH ANH | 4 tháng tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | | Đóng hậu môn nhân tạo | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26698 | 5 | 26/10/2023 | Sáng | PHẠM TRÍ DŨNG | 4 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26700 | 5 | 26/10/2023 | Sáng | NGUYỄN ANH DŨNG | 26 tháng tuổi | Xã Hòa Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26714 | 5 | 26/10/2023 | Chiều | NGUYỄN HOÀNG AN | 6 tuổi | Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Bùi vũ Trung | nguyễn hữu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26715 | 5 | 26/10/2023 | Chiều | ĐẶNG ANH QUÂN | 6 tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 013 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26716 | 5 | 26/10/2023 | Chiều | BÙI QUỐC VIỆT | 12 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 014 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26707 | 4 | 25/10/2023 | Chiều | LA PHƯỚC QUANG | 9 tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26699 | 4 | 25/10/2023 | Sáng | HÀ BẢO HÂN | 3 tuổi | Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26692 | 4 | 25/10/2023 | Sáng | PHẠM THÀNH NAM | 4 tuổi | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26693 | 4 | 25/10/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH ĐỨC | 5 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26694 | 4 | 25/10/2023 | Sáng | PHẠM GIA HÂN | 9 tháng tuổi | Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26695 | 4 | 25/10/2023 | Sáng | NGUYỄN DUY NAM | 6 tháng tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26696 | 4 | 25/10/2023 | Sáng | NGUYỄN TUẤN ANH | 3 tuổi | Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26701 | 3 | 24/10/2023 | Chiều | HÀ VŨ PHƯƠNG LINH | 7 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26702 | 3 | 24/10/2023 | Chiều | ĐỖ PHẠM ANH VŨ | 9 tuổi | Xã An Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26703 | 3 | 24/10/2023 | Chiều | PHAN BẢO MINH | 8 tuổi | Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Xử lý vết thương phức tạp ngón IV bàn tay phải | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26704 | 3 | 24/10/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC DIỆU NHI | 25 tháng tuổi | Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26687 | 6 | 20/10/2023 | Sáng | PHẠM TÙNG LÂM | 4 tuổi | Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 002 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26688 | 6 | 20/10/2023 | Sáng | MAI TÙNG ANH | 6 tuổi | Xã Giao Tiến, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26689 | 6 | 20/10/2023 | Sáng | NGUYỄN HÀ ANH | 8 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26690 | 6 | 20/10/2023 | Chiều | BÙI THÁI BẢO | 8 tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;024 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
26691 | 6 | 20/10/2023 | Chiều | VŨ THANH PHONG | 14 tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 013 | 003;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa/ meckel | NKQ | đàm quang tường | nguyễn hữu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25681 | 5 | 19/10/2023 | Sáng | ĐÀO ĐẠI NGHĨA | 3 tuổi | Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25682 | 5 | 19/10/2023 | Sáng | PHÙNG HOÀNG MINH | 3 tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25683 | 5 | 19/10/2023 | Sáng | PHẠM HOÀNG MINH HIẾU | 23 tháng tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25684 | 5 | 19/10/2023 | Sáng | CAO GIA KHÁNH | 19 tháng tuổi | Xã Giao Lạc, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 005 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
26683 | 5 | 19/10/2023 | Chiều | BÙI THÁI BẢO | 8 tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
26685 | 5 | 19/10/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH TÂM | 10 tuổi | Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 001 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
26686 | 5 | 19/10/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH TÂN | 8 tuổi | Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
25688 | 4 | 18/10/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC KHẢ HÂN | 6 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25689 | 4 | 18/10/2023 | Chiều | VŨ NGUYỄN TRÚC LINH | 12 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25678 | 3 | 17/10/2023 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC | 25 tháng tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask - TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25667 | 2 | 16/10/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC GIA HƯNG | 4 tuổi | Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 019 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | mark, tê cùng cụt | hoach | lan | | | Mổ phiên | Thường |
25670 | 2 | 16/10/2023 | Sáng | VŨ ANH THƯ | 9 tháng tuổi | Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25673 | 2 | 16/10/2023 | Chiều | PHẠM QUANG SÁNG | 26 tháng tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25674 | 2 | 16/10/2023 | Chiều | ĐỖ VĂN MINH TUẤN | 3 tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25675 | 2 | 16/10/2023 | Chiều | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 24 tháng tuổi | Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25676 | 2 | 16/10/2023 | Chiều | ĐÀO NGỌC NHI | 10 tháng tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25677 | 2 | 16/10/2023 | Chiều | TRẦN PHẠM BẢO HƯNG | 10 tuổi | Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25669 | CN | 15/10/2023 | Chiều | TRẦN LÊ NHƯ | 5 tuổi | Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25668 | 7 | 14/10/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC ĐẠI | 13 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25659 | 6 | 13/10/2023 | Sáng | HÀ GIA HUY | 6 tuổi | Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25660 | 6 | 13/10/2023 | Sáng | LÂM UYÊN NHI | 5 tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25663 | 6 | 13/10/2023 | Sáng | TỐNG CÔNG HẬU | 10 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25666 | 6 | 13/10/2023 | Chiều | BÙI BÍCH HÀ | 5 tuổi | Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25649 | 5 | 12/10/2023 | Sáng | PHẠM HỮU PHƯỚC | 11 tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Nội khí quản | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25650 | 5 | 12/10/2023 | Sáng | VŨ VĂN TUẤN | 10 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | NKQ | ĐD. Nguyễn Thị Bình | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25651 | 5 | 12/10/2023 | Sáng | ĐOÀN TRUNG DŨNG | 4 tuổi | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask TTC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25656 | 5 | 12/10/2023 | Sáng | TRẦN TUẤN KHANG | 7 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | viêm ruột thừa | NKQ | Hoạch | Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25657 | 5 | 12/10/2023 | Chiều | NGUYỄN GIA BẢO | 10 tuổi | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Hoạch | Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25658 | 5 | 12/10/2023 | Chiều | BÙI VĂN PHÁT | 5 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Hoạch | Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25634 | 4 | 11/10/2023 | Sáng | VŨ MINH KHÔI | 4 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25635 | 4 | 11/10/2023 | Sáng | TRẦN NHẬT VƯỢNG | 17 tháng tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25636 | 4 | 11/10/2023 | Sáng | TRẦN ĐẠI VŨ | 19 tháng tuổi | Xã Chí Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25637 | 4 | 11/10/2023 | Sáng | ĐINH NHẬT MINH | 20 tháng tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask - TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25642 | 4 | 11/10/2023 | Chiều | PHẠM ĐĂNG HƯNG | 33 tháng tuổi | Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25643 | 4 | 11/10/2023 | Chiều | LƯU TẤN PHÁT | 3 tuổi | Xã Nam Mỹ, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25644 | 4 | 11/10/2023 | Chiều | ĐỖ VĂN GIA HUY | 12 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT giãn tĩnh mạch thừng tinh trái | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25645 | 4 | 11/10/2023 | Chiều | NGUYỄN VIẾT DŨNG | 15 tháng tuổi | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT co gấp cò súng ngón I bàn tay 2 bên | Mê TM+TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25647 | 4 | 11/10/2023 | Chiều | PHẠM KHÁNH CHI | 4 ngày tuổi | Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 020;021 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25648 | 4 | 11/10/2023 | Chiều | LẠI TUẤN KHÔI | 15 tháng tuổi | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25641 | 3 | 10/10/2023 | Chiều | CHU GIA PHÁT | 4 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mask - TĐR | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25631 | 3 | 10/10/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN DŨNG | 6 tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25616 | 2 | 09/10/2023 | Sáng | ĐINH VĂN PHONG | 12 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 019 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25617 | 2 | 09/10/2023 | Chiều | BÙI NHẬT MINH | 4 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 019 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25624 | 2 | 09/10/2023 | Chiều | PHẠM ĐÌNH ĐỨC ANH | 7 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25625 | 2 | 09/10/2023 | Chiều | NGUYỄN NHẬT MINH | 3 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25622 | CN | 08/10/2023 | Chiều | ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG | 9 tuổi | Xã Liên Hiệp, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25623 | CN | 08/10/2023 | Chiều | HOÀNG THANH TÂM | 6 tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25618 | 7 | 07/10/2023 | Chiều | PHẠM PHÚ ĐỨC | 8 tuổi | Xã Đông Động, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
25619 | 7 | 07/10/2023 | Chiều | PHẠM KHÁNH PHƯƠNG | 10 tuổi | Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
25620 | 7 | 07/10/2023 | Chiều | LÊ MINH KHANG | 8 tuổi | Xã Tân Học, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
25621 | 7 | 07/10/2023 | Chiều | VŨ THỊ DIỄM HƯƠNG | 6 tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
25608 | 6 | 06/10/2023 | Sáng | NGÔ MINH QUÂN | 23 tháng tuổi | Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25609 | 6 | 06/10/2023 | Sáng | PHẠM NGỌC BÌNH AN | 7 tháng tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u máu | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25610 | 6 | 06/10/2023 | Sáng | NGUYỄN QUANG CƯỜNG | 6 tuổi | Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25611 | 6 | 06/10/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH NHẬT | 4 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25612 | 6 | 06/10/2023 | Sáng | NGUYỄN TIẾN THÀNH | 27 tháng tuổi | Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT cắt u | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25615 | 6 | 06/10/2023 | Sáng | VŨ HOÀNG ANH | 11 tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25605 | 5 | 05/10/2023 | Sáng | LÊ TRUNG ANH | 23 tháng tuổi | Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mê mask+Tê codan | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25606 | 5 | 05/10/2023 | Chiều | TRẦN XUÂN MINH KHÔI | 6 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25607 | 5 | 05/10/2023 | Chiều | ĐINH DANH TÀI | 5 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Xử lý vết thương dương vật | Tê codan | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25598 | 5 | 05/10/2023 | Sáng | TRƯƠNG KIỆT ANH | 4 tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25599 | 4 | 04/10/2023 | Sáng | VŨ HỒNG ÂN | 4 tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25600 | 4 | 04/10/2023 | Sáng | HÀ THÀNH LONG | 23 tháng tuổi | Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25596 | 4 | 04/10/2023 | Sáng | PHẠM MINH CHÍNH | 20 tháng tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25597 | 4 | 04/10/2023 | Sáng | ĐINH GIA HUY | 19 tháng tuổi | Xã An Bình, Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25602 | 4 | 04/10/2023 | Sáng | PHẠM KHÁNH NGÂN | 5 tuổi | Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25601 | 3 | 03/10/2023 | Chiều | TRỊNH NGỌC HẢI | 9 tuổi | Xã Vũ Quí, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25577 | 2 | 02/10/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 9 tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Rút đinh các loại | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25581 | 2 | 02/10/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA BẢO | 9 tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25584 | 2 | 02/10/2023 | Chiều | ĐOÀN NHẬT ANH | 3 tuổi | Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25585 | 2 | 02/10/2023 | Chiều | TRẦN DIỆP ANH THƯ | 5 tuổi | Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25586 | 2 | 02/10/2023 | Chiều | BÙI PHÚC THỊNH | 5 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25587 | 2 | 02/10/2023 | Chiều | ĐÀO THẾ MẠNH | 10 tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25588 | 2 | 02/10/2023 | Chiều | VŨ MINH NHẬT | 9 tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25580 | CN | 01/10/2023 | Chiều | NGUYỄN QUANG GIA BẢO | 12 tuổi | Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25579 | 7 | 30/09/2023 | Chiều | PHẠM CÔNG BÁCH | 11 tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
25578 | 6 | 29/09/2023 | Chiều | NGUYỄN PHẠM MỸ CHI | 7 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Mê mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25574 | 6 | 29/09/2023 | Sáng | PHẠM KHÁNH PHONG | 14 tuổi | Xã Xuân Phong, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25575 | 6 | 29/09/2023 | Sáng | PHẠM VŨ HOÀNG LONG | 27 tháng tuổi | Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25576 | 6 | 29/09/2023 | Sáng | PHẠM ANH THƯ | 5 tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25568 | 5 | 28/09/2023 | Sáng | PHẠM THU MƠ | 7 tuổi | Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Mê mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25569 | 4 | 27/09/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ KHÁNH AN | 12 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25563 | 4 | 27/09/2023 | Sáng | BÙI DUY ĐẠT | 7 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | cắt ngón tay thừa | Mask + TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25564 | 4 | 27/09/2023 | Sáng | LÊ XUÂN THỌ | 8 tuổi | Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | cắt bao qui đầu | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25565 | 3 | 26/09/2023 | Chiều | LƯƠNG VĂN HÙNG | 3 tuổi | Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25566 | 3 | 26/09/2023 | Chiều | VI VŨ THIÊN ÂN | 4 tuổi | Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25557 | 2 | 25/09/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ THÙY CHI | 35 tháng tuổi | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25558 | 2 | 25/09/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ | 11 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25548 | 2 | 25/09/2023 | Sáng | ĐOÀN KIM ĐĂNG KHOA | 5 tuổi | Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25549 | 2 | 25/09/2023 | Sáng | PHẠM MINH KHÔI | 9 tháng tuổi | Xã Phương Định, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25556 | CN | 24/09/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 9 tháng tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Tê ĐR | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25554 | 7 | 23/09/2023 | Chiều | PHẠM MINH THÔNG | 15 tháng tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Mask + TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
25555 | 7 | 23/09/2023 | Chiều | VŨ ĐĂNG QUANG | 10 tuổi | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
25552 | 6 | 22/09/2023 | Chiều | PHẠM QUANG HUY | 10 tuổi | Xã Tam Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25553 | 6 | 22/09/2023 | Chiều | NGUYỄN BÁ LỘC | 4 tuổi | Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | vết thương phức tạp | Mask + TĐR | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25544 | 6 | 22/09/2023 | Sáng | HOÀNG ĐỨC ANH | 5 tháng tuổi | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | cắt ngón thừa | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25545 | 6 | 22/09/2023 | Sáng | LƯƠNG NHẬT MINH | 29 tháng tuổi | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | ẩn tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25546 | 6 | 22/09/2023 | Sáng | TÔ ĐĂNG DƯƠNG | 4 tuổi | Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25547 | 6 | 22/09/2023 | Sáng | BÙI NGUYÊN PHÁT | 5 tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;021 | u ổ bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25534 | 5 | 21/09/2023 | Sáng | LƯU BÌNH AN | 25 tháng tuổi | Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25541 | 5 | 21/09/2023 | Sáng | NGUYỄN KHÁNH CHI | 9 tuổi | Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25542 | 5 | 21/09/2023 | Chiều | HOÀNG ĐÌNH KHÁNH | 11 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25543 | 5 | 21/09/2023 | Chiều | ĐINH QUỲNH ANH | 5 tuổi | Xã Chí Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT cắt u phần mềm | Mask | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25535 | 4 | 20/09/2023 | Sáng | VŨ ĐĂNG KHOA | 15 tháng tuổi | Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25536 | 4 | 20/09/2023 | Sáng | VŨ DUY HƯNG | 16 tháng tuổi | Xã Nam Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25537 | 4 | 20/09/2023 | Sáng | PHẠM VĂN THÁI | 24 tháng tuổi | Xã Thăng Long, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25539 | 4 | 20/09/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 4 tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM | BS. Nguyễn Quang Anh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25514 | 2 | 18/09/2023 | Sáng | MAI THANH HUYỀN | 12 tuổi | Xã Chí Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 021 | Phẫu thuật cắt u ổ bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25526 | 2 | 18/09/2023 | Chiều | TRẦN PHƯƠNG THANH | 8 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;016 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25527 | 2 | 18/09/2023 | Chiều | TRẦN ĐỨC VIỆT | 28 tháng tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | vết thương phức tạp đứt gân ngón 1 bàn tay trái | mask TDR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25528 | 2 | 18/09/2023 | Chiều | NGUYỄN MINH HUY | 5 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
25529 | 2 | 18/09/2023 | Chiều | ĐẶNG PHÚC LÂM | 11 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25530 | 2 | 18/09/2023 | Chiều | TRẦN TRỌNG ĐỨC | 10 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25523 | CN | 17/09/2023 | Chiều | VŨ NGỌC ĐÔ | 9 tuổi | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
25508 | 6 | 15/09/2023 | Sáng | PHẠM MINH CHÂU | 8 tháng tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25509 | 6 | 15/09/2023 | Sáng | TRẦN NGỌC TƯỜNG | 5 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 021 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25510 | 6 | 15/09/2023 | Sáng | HÀ BẢO HÂN | 3 tuổi | Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25511 | 6 | 15/09/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐĂNG BẢO AN | 7 tháng tuổi | Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | TĐR | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25512 | 6 | 15/09/2023 | Sáng | CAO GIA BẢO | 6 tuổi | Xã Giao Lạc, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TĐR | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25513 | 6 | 15/09/2023 | Sáng | PHẠM NGỌC BẢO TRÂM | 22 tháng tuổi | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 021 | Cắt nang ổ bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
25516 | 6 | 15/09/2023 | Sáng | TRẦN LÊ MINH KHANG | 12 tuổi | Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
25517 | 6 | 15/09/2023 | Chiều | MAI NAM PHONG | 11 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25518 | 6 | 15/09/2023 | Chiều | PHẠM HÀ VY | 13 tuổi | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25519 | 6 | 15/09/2023 | Chiều | PHẠM DUY TRƯỜNG | 9 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT HC bìu cấp | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
25515 | 5 | 14/09/2023 | Chiều | BÙI ANH KIỆT | 12 tuổi | Xã Quang Lịch, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24517 | 4 | 13/09/2023 | Sáng | PHAN BẢO CHÂU | 11 tuổi | Xã Nam Hưng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24507 | 4 | 13/09/2023 | Sáng | PHẠM TIẾN PHÁT | 3 tuổi | Xã Đồng Lạc, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24508 | 4 | 13/09/2023 | Sáng | NGUYỄN HỮU PHÚC | 12 tháng tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24509 | 4 | 13/09/2023 | Sáng | TỐNG MẠNH CƯỜNG | 34 tháng tuổi | Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24510 | 4 | 13/09/2023 | Sáng | LƯƠNG PHƯƠNG NHI | 3 tuổi | Xã Thi Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 004 | | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24511 | 4 | 13/09/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO AN | 35 tháng tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24512 | 4 | 13/09/2023 | Sáng | NGÔ VŨ NHẬT CHI | 22 tháng tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Gỡ dính gân | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24513 | 4 | 13/09/2023 | Sáng | VŨ MINH HẢI | 24 tháng tuổi | Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24514 | 3 | 12/09/2023 | Chiều | NGUYỄN THU GIANG | 6 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật xử lý vết thương ngón tay | TĐR | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24515 | 3 | 12/09/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC THÀNH ĐẠT | 10 tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24516 | 3 | 12/09/2023 | Chiều | NGUYỄN THẾ MINH CHIẾN | 11 tuổi | Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật xử lý vết thương ngón tay | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24498 | 3 | 12/09/2023 | Sáng | VŨ ĐỨC NHẬT ANH | 11 tuổi | Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24499 | 3 | 12/09/2023 | Chiều | ĐÀO VĂN KHANG | 6 tháng tuổi | Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24500 | 3 | 12/09/2023 | Chiều | PHẠM KHÁNH LY | 5 tuổi | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24495 | 2 | 11/09/2023 | Sáng | PHẠM QUANG HƯNG | 7 tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Mê nội khí quản | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24496 | 2 | 11/09/2023 | Chiều | BÙI HOÀNG HẢI | 11 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24497 | 2 | 11/09/2023 | Chiều | NGUYỄN GIA PHÚC | 7 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24493 | CN | 10/09/2023 | Sáng | THÁI GIA BẢO | 11 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24494 | CN | 10/09/2023 | Chiều | PHẠM QUANG MINH NHẬT | 7 tháng tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 015 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24492 | 7 | 09/09/2023 | Sáng | ĐINH VŨ HUY HOÀNG | 8 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24491 | 6 | 08/09/2023 | Chiều | PHẠM HẢI ĐĂNG | 8 tuổi | Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24487 | 6 | 08/09/2023 | Sáng | VŨ THỊ THU | 26 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24488 | 6 | 08/09/2023 | Sáng | TRẦN PHẠM QUANG NAM | 4 tuổi | Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24489 | 5 | 07/09/2023 | Chiều | VŨ HƯNG LONG | 10 tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24475 | 5 | 07/09/2023 | Sáng | PHẠM KHÁNH HUYỀN | 11 tuổi | Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nội khí quản | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24484 | 5 | 07/09/2023 | Chiều | TRẦN HUY KHANG | 8 tuổi | Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24485 | 5 | 07/09/2023 | Chiều | ĐẶNG THÀNH TRUNG | 35 tháng tuổi | Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | TTC | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
24469 | 5 | 07/09/2023 | Sáng | HOÀNG MINH ANH | 3 tháng tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | | Đóng hậu môn nhân tạo | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24470 | 4 | 06/09/2023 | Sáng | TRẦN ANH THƯ | 8 tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24474 | 4 | 06/09/2023 | Chiều | PHẠM NGỌC ANH | 13 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nội khí quản | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24467 | 4 | 06/09/2023 | Sáng | TRẦN MINH HƯNG | 8 tuổi | Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24468 | 4 | 06/09/2023 | Sáng | LÊ ĐỨC HIẾU | 5 tuổi | Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24463 | 3 | 05/09/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý | 29 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 021 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24464 | 3 | 05/09/2023 | Sáng | NGUYỄN QUANG HIỂN | 7 tháng tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 021 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24465 | 3 | 05/09/2023 | Chiều | GIANG PHÚC AN | 34 tháng tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24466 | 3 | 05/09/2023 | Chiều | NGUYỄN THÀNH KHANG | 5 tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24473 | 3 | 05/09/2023 | Chiều | HOÀNG TÚ ANH | 8 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Xử lý vết thương, lấy dị vật vùng mông trái | Mê mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24462 | 2 | 04/09/2023 | Chiều | NGUYỄN NHẬT HUY | 6 tuổi | Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24459 | CN | 03/09/2023 | Chiều | HOÀNG TÚ ANH | 8 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lấy dị vật vùng mông | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24457 | 7 | 02/09/2023 | Sáng | PHẠM TRẦN HẠNH NGUYÊN | 6 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;015 | u buồng trứng xoắn | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24458 | 7 | 02/09/2023 | Sáng | ĐÀO TRÍ CƯỜNG | 7 tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014;015 | viên ruột thừa | NKQ | BSCKI. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24456 | 6 | 01/09/2023 | Chiều | NGUYỄN KHẮC BẢO NAM | 10 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt lọc vết thương | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24454 | 5 | 31/08/2023 | Chiều | ĐOÀN THỊ MINH ANH | 8 tuổi | Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24455 | 5 | 31/08/2023 | Chiều | NGUYỄN GIA PHÚC | 4 tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24444 | 4 | 30/08/2023 | Sáng | LẠI THỊ THU PHƯƠNG | 8 tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24445 | 4 | 30/08/2023 | Sáng | LÊ ĐỨC ANH | 13 tháng tuổi | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24446 | 4 | 30/08/2023 | Sáng | BÙI THỊ DOAN | 7 tuổi | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24447 | 4 | 30/08/2023 | Sáng | PHẠM XUÂN TÂM | 25 tháng tuổi | Xã Phong Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24448 | 4 | 30/08/2023 | Sáng | PHẠM GIA HƯNG | 32 tháng tuổi | Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mask + TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24449 | 4 | 30/08/2023 | Sáng | PHẠM THI BẢO QUYÊN | 5 tuổi | Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask + TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24450 | 4 | 30/08/2023 | Sáng | HOÀNG BÁ HẢI | 10 tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | 002 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask + TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24440 | 3 | 29/08/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO AN | 9 tuổi | Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;021 | viêm phúc mạc, nghi nang ruột đôi vỡ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24429 | 2 | 28/08/2023 | Sáng | NGUYỄN CÔNG HƯNG | 18 tháng tuổi | Xã Nam Cao, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24430 | 2 | 28/08/2023 | Sáng | ĐINH MINH GIA HUY | 4 tuổi | Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24431 | 2 | 28/08/2023 | Sáng | PHẠM THẾ HIỆP | 5 tuổi | Xã Đoan Hùng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24432 | 2 | 28/08/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 5 tuổi | Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24433 | 2 | 28/08/2023 | Chiều | PHẠM TIẾN AN | 12 tuổi | Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Vết thương phức tạp cổ tay phải | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24434 | 2 | 28/08/2023 | Chiều | PHẠM NGỌC MINH KHANG | 7 tuổi | Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask + TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24439 | 2 | 28/08/2023 | Chiều | NGUYỄN VŨ DIỆU ANH | 9 tuổi | Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24414 | 2 | 28/08/2023 | Sáng | LÊ NGỌC CƯỜNG | 13 tuổi | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24427 | CN | 27/08/2023 | Chiều | BÙI THỊ AN TRINH | 10 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24428 | CN | 27/08/2023 | Chiều | HÀ NHÃ UYÊN | 4 tuổi | Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24423 | 7 | 26/08/2023 | Sáng | TÔ KHÁNH LINH | 6 tuổi | Xã Tây Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24424 | 7 | 26/08/2023 | Sáng | ĐỖ MẠNH NHẬT QUANG | 17 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24425 | 7 | 26/08/2023 | Chiều | NGUYỄN TÙNG BÁCH | 9 tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Hoạch | Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24426 | 7 | 26/08/2023 | Chiều | ĐỖ ANH THƯ | 5 tuổi | Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014;016 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24415 | 6 | 25/08/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH ĐỨC | 19 tháng tuổi | Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24416 | 6 | 25/08/2023 | Sáng | VŨ MẠNH PHÁT | 3 tuổi | Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24417 | 6 | 25/08/2023 | Sáng | NGUYỄN THIÊN ÂN | 7 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24418 | 6 | 25/08/2023 | Sáng | VŨ TÙNG LÂM | 9 tuổi | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24419 | 6 | 25/08/2023 | Sáng | ĐỖ NHẬT NAM | 7 tuổi | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24420 | 6 | 25/08/2023 | Sáng | HOÀNG ANH TUẤN | 14 tuổi | Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24421 | 6 | 25/08/2023 | Chiều | NGUYỄN THANH TRÚC | 12 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24422 | 6 | 25/08/2023 | Chiều | TRẦN NHẬT MINH | 4 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24413 | 5 | 24/08/2023 | Chiều | LÂM UYÊN NHI | 5 tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask + TDR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24394 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | ĐỖ KHÁNH AN | 7 tuổi | Xã Thái Thọ, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24395 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | PHẠM LÊ QUỐC BẢO | 3 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24410 | 4 | 23/08/2023 | Chiều | VŨ TRẦN MINH KHÔI | 28 tháng tuổi | Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | khâu nối gân | Mask + TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24397 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | HOÀNG ANH KHOA | 4 tuổi | Xã Tân Lễ, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24398 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | PHẠM HUY TUẤN | 8 tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24399 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | BÙI HOÀNG PHƯƠNG ANH | 4 tuổi | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24400 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | TRẦN KHÁNH HUYỀN | 14 tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24401 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | VŨ ĐỨC DOANH | 9 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24402 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | NGUYỄN THỊ ÁI LINH | 12 tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24403 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | KHIẾU NGỌC QUỲNH ANH | 6 tuổi | Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Mask + TDR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24404 | 4 | 23/08/2023 | Sáng | TRƯƠNG GIA BẢO | 4 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24405 | 4 | 23/08/2023 | Chiều | ĐẶNG MINH CHI | 34 tháng tuổi | Xã Giao Yến, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24406 | 4 | 23/08/2023 | Chiều | VŨ QUANG MINH | 4 tuổi | Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24407 | 3 | 22/08/2023 | Chiều | LÊ GIA PHÚC | 9 tuổi | Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24408 | 3 | 22/08/2023 | Chiều | DƯƠNG TUẤN TÚ | 14 tháng tuổi | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT vết thương phức tạp ngón IV bàn tay phải | Mask + TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24409 | 3 | 22/08/2023 | Chiều | TRẦN THỊ KIỀU TRINH | 12 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24396 | 3 | 22/08/2023 | Chiều | ĐOÀN TRƯỜNG LÂM | 8 tuổi | Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24383 | 2 | 21/08/2023 | Sáng | TRẦN ĐỨC DUY | 10 tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Nkq | vũ ngọc hạnh | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24384 | 2 | 21/08/2023 | Sáng | DƯƠNG KHÁNH LINH | 14 tuổi | Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương | nkq | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24385 | 2 | 21/08/2023 | Sáng | ĐĂNG DIỆU ANH | 24 tháng tuổi | Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | nkq | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24386 | 2 | 21/08/2023 | Sáng | BÙI ĐỨC ANH | 4 tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | nkq | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24390 | 2 | 21/08/2023 | Chiều | VŨ NGỌC DIỆU ANH | 9 tuổi | Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24391 | 2 | 21/08/2023 | Sáng | BÙI VĂN SƠN | 12 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24387 | CN | 20/08/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA BẢO | 9 tuổi | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24389 | CN | 20/08/2023 | Chiều | VŨ HẢI PHONG | 10 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24378 | 6 | 18/08/2023 | Sáng | NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH | 11 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mê mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24379 | 6 | 18/08/2023 | Sáng | NGUYỄN TRÍ DŨNG | 21 tháng tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mê mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24380 | 6 | 18/08/2023 | Sáng | ĐẶNG BẢO THANH | 28 tháng tuổi | Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mê mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24382 | 6 | 18/08/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 4 tuổi | Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn chân, cắt lọc đơn thuần | Mask + TTC | bùi vu trung | nguyễn hữu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24381 | 5 | 17/08/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC TRÀ MY | 9 tuổi | Xã Xuân Châu, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24364 | 4 | 16/08/2023 | Chiều | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 14 tháng tuổi | Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | mast | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24365 | 4 | 16/08/2023 | Sáng | LÊ KHÁNH NGOC | 35 tháng tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mast | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24366 | 4 | 16/08/2023 | Sáng | TRẦN MINH KHÔI | 6 tháng tuổi | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 002 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24367 | 4 | 16/08/2023 | Chiều | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 16 tháng tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Tháo bỏ các ngón chân | mast | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24368 | 4 | 16/08/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO YẾN | 7 tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mast | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24369 | 4 | 16/08/2023 | Sáng | LÊ ĐỖ NHẬT MINH | 4 tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mast | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24370 | 4 | 16/08/2023 | Sáng | NGUYỄN CHẤN PHONG | 26 tháng tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mast | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24371 | 4 | 16/08/2023 | Chiều | PHẠM NGUYỄN NHẬT ANH | 7 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mast | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24372 | 4 | 16/08/2023 | Chiều | NGUYỄN TUẤN NAM | 7 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mast | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24373 | 4 | 16/08/2023 | Chiều | TRẦN HOÀNG BẢO | 10 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
24350 | 3 | 15/08/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH DANH | 12 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | mast | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24363 | 3 | 15/08/2023 | Chiều | NGUYỄN THÙY DƯƠNG | 5 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mê mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24348 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | BÙI PHƯƠNG ANH | 7 tuổi | Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
24349 | 2 | 14/08/2023 | Chiều | LẠI XUÂN PHÚC | 4 tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23342 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | PHẠM DUY HÀO | 28 tháng tuổi | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23343 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | ĐÀO GIA KHÁNH | 4 tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mast | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23345 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | NGUYỄN TẤT AN | 11 tuổi | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Cắt hẹp bao quy đầu | mast | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24338 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | PHAN HÀ MY | 2 tháng tuổi | Xã Vũ Lăng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24339 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | BÙI HÀ MINH QUÂN | 3 tháng tuổi | Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24340 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | HOÀNG NGỌC THẠCH | 21 tháng tuổi | Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24341 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | TRẦN KIM NGÂN | 4 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24342 | 2 | 14/08/2023 | Sáng | BÙI ĐỨC MINH | 3 tuổi | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Phẫu thuật hạ tinh hoàn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
24347 | CN | 13/08/2023 | Chiều | NGUYỄN QUANG HIẾU | 15 tuổi | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
24345 | 7 | 12/08/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 5 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
24346 | 7 | 12/08/2023 | Chiều | NGUYỄN QUỲNH CHI | 8 tuổi | Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23346 | 6 | 11/08/2023 | Sáng | PHẠM MINH ĐỨC | 18 tháng tuổi | Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mast | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
24336 | 6 | 11/08/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 7 tuổi | Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23344 | 6 | 11/08/2023 | Sáng | NGUYỄN YẾN VY | 10 tuổi | Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mast | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23339 | 6 | 11/08/2023 | Sáng | LƯU MINH HẢI | 5 tuổi | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mast+ tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23340 | 6 | 11/08/2023 | Sáng | PHẠM GIA HƯNG | 34 tháng tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mast | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23341 | 6 | 11/08/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN KHÁNH SƠN | 18 tháng tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mast | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23336 | 5 | 10/08/2023 | Chiều | ROÃN QUANG VINH | 26 tháng tuổi | Xã Đông Xuyên, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Tê codan | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23337 | 5 | 10/08/2023 | Chiều | HOÀNG KHÁNH VY | 28 tháng tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23338 | 5 | 10/08/2023 | Chiều | PHẠM CÔNG TIẾN ĐẠT | 5 tuổi | Xã Đông Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23328 | 5 | 10/08/2023 | Sáng | VŨ HUY KHÔI | 5 tuổi | Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23329 | 5 | 10/08/2023 | Sáng | ĐINH HẢI ANH | 23 tháng tuổi | Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 002 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23330 | 5 | 10/08/2023 | Sáng | ĐẶNG MINH GIANG | 6 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask + TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23331 | 5 | 10/08/2023 | Sáng | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 11 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23332 | 5 | 10/08/2023 | Sáng | PHẠM GIA BẢO | 9 tuổi | Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23323 | 4 | 09/08/2023 | Sáng | NGUYỄN THIÊN PHÚC | 21 tháng tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23324 | 4 | 09/08/2023 | Sáng | PHẠM TIẾN DŨNG | 3 tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23325 | 4 | 09/08/2023 | Sáng | NGUYỄN CHÍ THANH | 23 tháng tuổi | Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23326 | 4 | 09/08/2023 | Sáng | PHẠM PHÚC MINH | 3 tuổi | Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23327 | 4 | 09/08/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 33 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23333 | 3 | 08/08/2023 | Chiều | HOÀNG NGỌC LAN PHƯƠNG | 6 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23322 | 3 | 08/08/2023 | Chiều | LÊ TIỂU SAN | 3 tuổi | Thị trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23294 | 2 | 07/08/2023 | Sáng | VŨ MINH NHẬT | 16 tháng tuổi | Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23295 | 2 | 07/08/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH HIẾU | 35 tháng tuổi | Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23296 | 2 | 07/08/2023 | Sáng | PHẠM DUY AN | 5 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23306 | CN | 06/08/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN HƯNG | 4 tuổi | Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | NKQ | Đàm quang tường | nguyễn hữu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23307 | CN | 06/08/2023 | Chiều | NGÔ CHÍ BẢO | 8 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | hà thị lan | | | Cấp cứu | Thường |
23308 | CN | 06/08/2023 | Chiều | NGUYỄN MINH CHÂU | 12 tuổi | Xã Tam Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 013 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | đàm quang tường | hà thị lan | | | Cấp cứu | Thường |
23305 | 7 | 05/08/2023 | Chiều | LÊ MINH NHẬT | 7 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 007;015 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | nội khí quản | vinh | cường | | | Cấp cứu | Thường |
23297 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | NGUYỄN PHÁT TÀI | 6 tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nối gân gấp | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23301 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | LÊ TIẾN LỢI | 15 tuổi | Xã Tân Học, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23287 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | TRẦN ÁNH DƯƠNG | 6 tuổi | Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23288 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | PHẠM NGUYÊN KHANG | 4 tháng tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mê TM + TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23289 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | LÊ QUANG SÁNG | 11 tuổi | Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật co gân Achille | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23290 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN VỊNH | 27 tháng tuổi | Thị trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23291 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH KHÔI | 4 tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23292 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | MAI TIẾN THỊNH | 11 tuổi | Xã An Tân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23293 | 6 | 04/08/2023 | Sáng | MAI PHAN HOÀNG MINH | 11 tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT giãn TM thừng tinh | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
23286 | 5 | 03/08/2023 | Chiều | NGUYỄN THÀNH VINH | 9 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Xử lý vết thương chảy máu sau mổ | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23281 | 4 | 02/08/2023 | Chiều | BÙI MINH KHANG | 8 tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23267 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | NGÔ KIM CHI | 6 tuổi | Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | cắt da thừa hậu môn | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23268 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | LƯỜNG GIA BẢO | 11 tháng tuổi | Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23270 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | HOÀNG GIA HƯNG | 4 tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23271 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | HÀ GIA HUY | 12 tuổi | Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask, tê cùng cụt | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23272 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | PHẠM NHẬT MINH | 12 tháng tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23273 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | HÀ TUẤN PHONG | 10 tuổi | Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23274 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | TRẦN NGỌC DIỆP | 3 tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23275 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | PHẠM KHẢI NGUYÊN | 7 tháng tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23276 | 4 | 02/08/2023 | Sáng | VŨ NGỌC QUỲNH ĐỨC | 10 tuổi | Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23277 | 3 | 01/08/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC HẢI ĐĂNG | 30 tháng tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23266 | 3 | 01/08/2023 | Chiều | NGUYỄN DUY ANH | 8 tháng tuổi | Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23262 | 2 | 31/07/2023 | Sáng | VŨ NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 12 tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23263 | 2 | 31/07/2023 | Sáng | TRẦN TRỌNG TÀI | 33 tháng tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mast + Tê tc | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23264 | 2 | 31/07/2023 | Chiều | BÙI NGUYÊN HẢI | 7 tuổi | Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | nguyễn hữu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23254 | 2 | 31/07/2023 | Chiều | PHẠM PHƯƠNG LINH | 8 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | mark, tê tc | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23255 | 2 | 31/07/2023 | Sáng | VŨ GIA MINH | 5 tuổi | Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23256 | 2 | 31/07/2023 | Sáng | PHẠM VĂN HIẾU | 23 tháng tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | mark, tê cùng cụt | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23258 | CN | 30/07/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH BÌNH | 9 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23259 | CN | 30/07/2023 | Chiều | PHẠM MINH NAM | 9 tuổi | Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23260 | CN | 30/07/2023 | Chiều | TRẦN VĂN HIẾN | 5 tuổi | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23261 | CN | 30/07/2023 | Chiều | BÙI PHƯƠNG LINH | 10 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | PT vết thương phức tạp cẳng tay trái | Mê mask+TĐR | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23257 | 6 | 28/07/2023 | Chiều | BÙI THU TRANG | 11 tuổi | Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23250 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | NGUYỄN CHÍNH BẢO | 12 tuổi | Xã Liên Hoa, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23251 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | PHẠM NAM PHONG | 9 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23252 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | TẠ LÝ HẢI ĐĂNG | 21 tháng tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mê mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23253 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | VŨ DUY DIỆN | 1 ngày tuổi | Xã Trầm Lộng, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 020 | | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Mê NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23243 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | PHẠM HOÀNG YẾN | 14 tuổi | Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23244 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | CAO ANH TUẤN | 8 tuổi | Xã Nam Cường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23245 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | PHAN HOÀNG PHÚC | 4 tuổi | Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23246 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH PHÚC | 6 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23247 | 6 | 28/07/2023 | Sáng | PHẠM TRUNG KIÊN | 32 tháng tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23248 | 5 | 27/07/2023 | Sáng | NGUYỄN KHẮC HIẾU | 14 tuổi | Xã Dũng Nghĩa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23226 | 5 | 27/07/2023 | Sáng | ĐINH TRUNG KIÊN | 1 tháng tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u | NKQ | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23237 | 5 | 27/07/2023 | Chiều | TRẦN BẢO AN | 6 tuổi | Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Mê NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23228 | 4 | 26/07/2023 | Chiều | CHU TIẾN ĐẠT | 9 tuổi | Xã Xuân Châu, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | vết thương phức tạp | Mask + TĐR | Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23221 | 4 | 26/07/2023 | Sáng | VŨ DUY GIA KHÁNH | 5 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tách dính khớp | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23222 | 4 | 26/07/2023 | Sáng | TRẦN VĂN NGUYÊN | 9 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23223 | 4 | 26/07/2023 | Sáng | LÊ ĐỨC LỘC | 5 tuổi | Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23224 | 4 | 26/07/2023 | Chiều | NGUYỄN VĂN CHỨC | 8 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bao quy đầu | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23225 | 4 | 26/07/2023 | Sáng | MAI ĐÌNH PHÚC | 6 tuổi | Xã Hải Lý, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bao quy đầu | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23216 | 3 | 25/07/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC THƯ | 6 tuổi | Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23217 | 3 | 25/07/2023 | Sáng | PHẠM GIA KHÁNH | 12 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23218 | 3 | 25/07/2023 | Chiều | TRẦN XUÂN PHÚC | 7 tuổi | Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 001 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask+TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23227 | 3 | 25/07/2023 | Chiều | ĐÀO TRƯỜNG PHÚC | 5 tuổi | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT vết thương ngón chân | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23206 | 2 | 24/07/2023 | Chiều | TRẦN BẢO NAM | 3 tuổi | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23207 | 2 | 24/07/2023 | Chiều | NGUYỄN GIA HUY | 6 tuổi | Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23208 | 2 | 24/07/2023 | Chiều | BÙI TRỌNG TẤN | 11 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | nguyễn hữu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23200 | CN | 23/07/2023 | Chiều | VŨ BÙI KHÁNH HUYỀN | 8 tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23198 | 7 | 22/07/2023 | Chiều | VŨ MINH NHẬT | 8 tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | TĐR | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23199 | 7 | 22/07/2023 | Chiều | TRẦN MINH ANH | 8 tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Khâu vết thương vùng bìu | Mask - TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23197 | 6 | 21/07/2023 | Chiều | LÊ THẾ HÙNG | 13 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23187 | 6 | 21/07/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC GIA HƯNG | 8 tháng tuổi | Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23188 | 6 | 21/07/2023 | Sáng | ĐỖ AN NHIÊN | 3 tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23189 | 6 | 21/07/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH VINH | 6 tuổi | Xã Tân Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | Mask+TCC | Tường | Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23190 | 6 | 21/07/2023 | Sáng | ĐINH THÀNH NAM | 5 tuổi | Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Mask+TTC | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23191 | 6 | 21/07/2023 | Sáng | LÊ PHÚ ĐẠI | 4 tuổi | Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Tường | Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23195 | 5 | 20/07/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ MAI VY | 6 tuổi | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23182 | 5 | 20/07/2023 | Sáng | PHẠM NGỌC MINH KHANG | 7 tuổi | Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask + TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23186 | 5 | 20/07/2023 | Chiều | VŨ KIM PHONG | 11 tuổi | Xã Quỳnh Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23172 | 4 | 19/07/2023 | Sáng | ĐÀO MINH ĐẠT | 6 tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23180 | 4 | 19/07/2023 | Chiều | NGUYỄN TIẾN HOÀNG | 7 tuổi | Xã Thái Xuyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23181 | 4 | 19/07/2023 | Chiều | ROÃN PHƯƠNG THẢO | 9 tuổi | Xã Đông Xuyên, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23161 | 4 | 19/07/2023 | Sáng | LƯU GIA HUY | 31 tháng tuổi | Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23162 | 4 | 19/07/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | 23 tháng tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23163 | 4 | 19/07/2023 | Sáng | PHẠM NHẬT VƯỢNG | 29 tháng tuổi | Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23164 | 4 | 19/07/2023 | Sáng | DƯƠNG ĐỖ NHẬT MAI | 6 tuổi | Phường An Lạc, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23165 | 4 | 19/07/2023 | Sáng | TẠ TÙNG LÂM | 6 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23166 | 4 | 19/07/2023 | Chiều | HOÀNG PHẠM TÂM AN | 5 tuổi | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23167 | 4 | 19/07/2023 | Chiều | PHẠM XUÂN LỘC | 4 tuổi | Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Tê codan | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23168 | 4 | 19/07/2023 | Chiều | TẠ THANH THỦY | 6 tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23169 | 4 | 19/07/2023 | Chiều | ĐỖ VŨ HOÀNG ANH | 7 tuổi | Xã Hợp Tiến, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Tê codan | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23170 | 3 | 18/07/2023 | Chiều | PHẠM TÙNG LÂM | 6 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nối gân duỗi | Mask+TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23171 | 3 | 18/07/2023 | Chiều | PHẠM THI BẢO QUYÊN | 5 tuổi | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23157 | 3 | 18/07/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH ANH | 7 tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23142 | 2 | 17/07/2023 | Chiều | NGUYỄN THÁI HÀ | 6 tuổi | Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23134 | 2 | 17/07/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH ANH | 7 tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mê tĩnh mạch | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23140 | CN | 16/07/2023 | Chiều | TRẦN NGUYỄN BẢO QUYÊN | 7 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 001;013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23138 | 7 | 15/07/2023 | Chiều | ĐẶNG THÁI VIỆT | 10 tuổi | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23139 | 7 | 15/07/2023 | Chiều | VŨ ĐÀO BẢO MINH | 9 tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23135 | 6 | 14/07/2023 | Chiều | ĐỖ TRẦN BẢO CHÂU | 3 tháng tuổi | Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask + TTC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23116 | 6 | 14/07/2023 | Sáng | TRẦN TIẾN ĐẠT | 4 tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mark, tê cùng cụt | nguyễn đức thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23117 | 6 | 14/07/2023 | Sáng | PHAN MINH CHÍNH | 23 tháng tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | NKQ | Bùi vũ trung | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23118 | 6 | 14/07/2023 | Sáng | PHẠM KHÁNH NGÂN | 8 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | nkq | nguyễn đức thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23119 | 6 | 14/07/2023 | Sáng | VŨ ANH KHOA | 5 tuổi | Xã Đông Kinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | NKQ | bùi vũ trung | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23120 | 6 | 14/07/2023 | Sáng | VŨ MINH KHANG | 5 tuổi | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, TCC | nguyễn đức thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23121 | 6 | 14/07/2023 | Sáng | PHẠM THÀNH ĐỨC | 6 tuổi | Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | mask, TCC | nguyễn đức thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23122 | 6 | 14/07/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐÌNH DU | 9 tuổi | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | nkq | bùi vũ trung | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23123 | 6 | 14/07/2023 | Sáng | NGUYỄN THẢO NHI | 11 tuổi | Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | nkq | bùi vũ trung | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23124 | 5 | 13/07/2023 | Chiều | LÊ XUÂN PHÚC | 35 tháng tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23130 | 5 | 13/07/2023 | Chiều | NGUYỄN VIẾT NAM | 8 tuổi | Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23131 | 5 | 13/07/2023 | Chiều | PHẠM TIẾN NHÂN | 8 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23132 | 5 | 13/07/2023 | Chiều | NGUYỄN ĐĂNG TOẢN | 6 tuổi | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23095 | 5 | 13/07/2023 | Sáng | ĐỖ MINH TRƯỜNG | 9 tuổi | Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Tê codan | Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23096 | 5 | 13/07/2023 | Sáng | LÝ THANH BẰNG | 9 tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | sẹo bỏng xấu | NKQ | Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23097 | 5 | 13/07/2023 | Sáng | LƯU HOÀNG LỢI | 7 tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Thừa ngón 1 bàn tay phải | mask TDR | Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23099 | 5 | 13/07/2023 | Sáng | LÊ TRẦN NGỌC DIỆP | 10 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | mask TDR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23100 | 5 | 13/07/2023 | Sáng | NGÔ THẢO NHI | 6 tuổi | Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | mask TDR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23110 | 5 | 13/07/2023 | Chiều | TRẦN ĐĂNG KHÔI | 34 tháng tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23112 | 5 | 13/07/2023 | Chiều | PHẠM HOÀNG BÁCH | 15 tháng tuổi | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM | BS. Nguyễn Quang Anh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23104 | 4 | 12/07/2023 | Chiều | PHẠM HÀ LINH | 8 tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23098 | 4 | 12/07/2023 | Sáng | TRẦN QUANG THUẬN | 10 tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;025 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23090 | 4 | 12/07/2023 | Sáng | VŨ HÀ XUÂN HIẾU | 5 tuổi | Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23091 | 4 | 12/07/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH PHONG | 9 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23092 | 4 | 12/07/2023 | Sáng | | 1 ngày tuổi | | Ngoại | 001 | 013;025 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23093 | 4 | 12/07/2023 | Sáng | HOÀNG LÂM VĂN | 16 tháng tuổi | Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23094 | 4 | 12/07/2023 | Chiều | PHẠM HẢI ĐĂNG | 6 tuổi | Xã Đông Động, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
23089 | 3 | 11/07/2023 | Chiều | NGUYỄN THẢO VY | 33 tháng tuổi | Xã Hồng Lĩnh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật điều trị ruột đôi | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23101 | 3 | 11/07/2023 | Chiều | HOÀNG BÙI BẢO ANH | 1 tháng tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 020 | 001;015 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23085 | 2 | 10/07/2023 | Sáng | NGUYỄN MAI PHƯƠNG | 11 tuổi | Xã Hồng Bạch, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23088 | 2 | 10/07/2023 | Chiều | NGUYỄN THU UYÊN | 14 tuổi | Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23079 | CN | 09/07/2023 | Chiều | ĐẶNG XUÂN PHÚC | 32 tháng tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Thoát vị bẹn nghẹt | Mask tê | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23075 | 7 | 08/07/2023 | Sáng | TRẦN NGUYỄN HUY | 5 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23076 | 7 | 08/07/2023 | Sáng | ĐỖ ĐỨC AN | 7 tuổi | Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23077 | 7 | 08/07/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN DŨNG | 11 tuổi | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23078 | 7 | 08/07/2023 | Chiều | BÙI ĐỨC HIẾU | 13 tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23063 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | PHẠM KHÁNH LINH | 11 tuổi | Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u xương | Mask+TCC | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23064 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN PHÚC | 3 tuổi | Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23065 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | VŨ ANH KHOA | 30 tháng tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCc | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23066 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | TRẦN MINH HOÀNG | 7 tuổi | Xã Tây Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bao quy đầu | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23067 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | HOÀNG GIA MINH | 19 tháng tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23068 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | NGUYỄN TUẤN TÚ | 5 tuổi | Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23069 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 8 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bao quy đầu | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23070 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | VŨ TIỀN AN | 7 tuổi | Xã Đông Cơ, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23071 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 12 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bao quy đầu | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23072 | 6 | 07/07/2023 | Sáng | NGUYỄN AN PHÚC | 9 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bao quy đầu | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23074 | 6 | 07/07/2023 | Chiều | NGUYỄN TƯỜNG VY | 35 tháng tuổi | Xã Tân Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mask + TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23038 | 5 | 06/07/2023 | Sáng | ĐINH NGỌC BẢO | 3 tuổi | Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23039 | 5 | 06/07/2023 | Sáng | NGUYỄN DUY ANH | 7 tháng tuổi | Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23040 | 5 | 06/07/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO AN | 33 tháng tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23041 | 5 | 06/07/2023 | Sáng | TRẦN ANH THƯ | 11 tháng tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Mask+TCC | Trung | Quyyền | | | Mổ phiên | Thường |
23042 | 5 | 06/07/2023 | Sáng | NGUYỄN NGÔ QUỲNH ANH | 14 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mask+TĐR | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23049 | 5 | 06/07/2023 | Sáng | TẠ MINH SƠN | 22 tháng tuổi | Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | mast + tê cc | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23050 | 5 | 06/07/2023 | Sáng | VŨ ANH ĐỨC | 9 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
23055 | 5 | 06/07/2023 | Sáng | NGUYỄN HÒA BÌNH | 7 tháng tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Mask+TCC | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23056 | 5 | 06/07/2023 | Chiều | PHAN MINH ĐĂNG | 9 tháng tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
23043 | 4 | 05/07/2023 | Sáng | PHẠM ĐỨC TRỌNG | 12 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;015 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Nội khí quản | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23031 | 4 | 05/07/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC MINH KHÔI | 34 tháng tuổi | Xã Thiệu Vận, Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23032 | 4 | 05/07/2023 | Sáng | NGUYỄN KHÁNH HUY | 24 tháng tuổi | Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23033 | 4 | 05/07/2023 | Sáng | NGUYỄN TUẤN HƯNG | 7 tháng tuổi | Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23034 | 4 | 05/07/2023 | Sáng | VŨ HUY HOÀNG | 12 tuổi | Xã Nam Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23035 | 4 | 05/07/2023 | Sáng | TRẦN TUẤN ĐẠT | 11 tuổi | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tạo hình dương vật | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23036 | 4 | 05/07/2023 | Sáng | VŨ MẠNH CƯỜNG | 24 tháng tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23037 | 4 | 05/07/2023 | Sáng | ĐOÀN GIA BẢO | 5 tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22994 | 2 | 03/07/2023 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG ÂN | 5 tuổi | Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCc | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22995 | 2 | 03/07/2023 | Sáng | ĐỖ HOÀNG MINH | 8 tháng tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
23021 | 2 | 03/07/2023 | Chiều | PHẠM MINH HẰNG | 8 tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
23003 | CN | 02/07/2023 | Chiều | BÙI ĐĂNG HOÀNG NINH | 11 tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22997 | 7 | 01/07/2023 | Chiều | BÙI TRÂM ANH | 8 tuổi | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22998 | 7 | 01/07/2023 | Chiều | LÊ CÔNG VINH | 12 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22999 | 7 | 01/07/2023 | Chiều | LƯU KHÔI NGUYÊN | 6 tuổi | Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 003 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
23000 | 7 | 01/07/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC PHÚC | 9 tuổi | Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22986 | 6 | 30/06/2023 | Sáng | HOÀNG TUẤN HƯNG | 12 tuổi | Thị trấn Ia Ly, Huyện Chư Păh, Tỉnh Gia Lai | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Vinh | Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22993 | 6 | 30/06/2023 | Sáng | NGUYỄN VŨ DIỆP VY | 14 tuổi | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22979 | 6 | 30/06/2023 | Sáng | NGUYỄN BÁ ĐỨC ANH | 3 tháng tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt polyp | Mask+TTC | Hạnh | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22980 | 6 | 30/06/2023 | Sáng | TRẦN TUẤN VŨ | 8 tuổi | Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22981 | 6 | 30/06/2023 | Sáng | MAI MINH KHANG | 7 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22982 | 6 | 30/06/2023 | Sáng | TRẦN HUY HOÀNG | 16 tháng tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22983 | 6 | 30/06/2023 | Sáng | KHÚC MAI HÀ AN | 5 tháng tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | MaskTTC | Hạnh | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22984 | 6 | 30/06/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA BẢO | 4 tuổi | Xã Bắc Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22996 | 6 | 30/06/2023 | Chiều | LỀU HỮU TÚ ANH | 21 tháng tuổi | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22985 | 5 | 29/06/2023 | Chiều | ROÃN GIA BẢO | 8 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Vinh | Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22973 | 5 | 29/06/2023 | Sáng | HÀ HẢI ĐĂNG | 4 tuổi | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 019 | Lún dương vật | Mask + TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22974 | 4 | 28/06/2023 | Sáng | LÊ ĐÌNH TUẤN MINH | 3 tuổi | Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | ẩn tinh hoàn hai bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22975 | 4 | 28/06/2023 | Chiều | PHẠM BÌNH MINH | 8 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22970 | 4 | 28/06/2023 | Sáng | NGUYỄN THẾ CƯỜNG | 13 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | cắt khối u | Mask + TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22971 | 4 | 28/06/2023 | Sáng | TRẦN TUỆ MINH | 14 tuổi | Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt U phần mềm | Mask + TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22972 | 4 | 28/06/2023 | Sáng | ĐINH GIA HƯNG | 32 tháng tuổi | Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22966 | 3 | 27/06/2023 | Sáng | NGUYỄN QUANG ANH | 3 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | Mask+TCC | Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22967 | 3 | 27/06/2023 | Sáng | ĐỖ TRỌNG ANH | 11 tuổi | Xã An Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22935 | 2 | 26/06/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH PHÚ | 6 tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22936 | 2 | 26/06/2023 | Sáng | VŨ QUÝ HƯNG | 10 tuổi | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22937 | 2 | 26/06/2023 | Sáng | VŨ THỊ BÍCH HẰNG | 15 tuổi | Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Mask + TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22938 | 2 | 26/06/2023 | Sáng | TRẦN GIA BẢO | 10 tuổi | Xã Thái Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask + TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22942 | CN | 25/06/2023 | Chiều | ĐỖ KỲ DUYÊN | 7 tuổi | Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PHẫu thuật cắt u phần mềm | TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22939 | 7 | 24/06/2023 | Chiều | TRẦN HOÀNG NGỌC | 12 tuổi | Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22932 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | PHÙNG MINH TRƯỞNG | 9 tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt bao quy đầu | Tê codan | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22919 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN BẢO CHÂU | 11 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22920 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 12 tuổi | Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT giãn tĩnh mạch tinh | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22921 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | HÀ TUẤN DŨNG | 7 tháng tuổi | Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22922 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | MAI ĐỨC DUY | 3 tuổi | Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22923 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | NGUYỄN KHÁNH DUY | 9 tuổi | Xã Chính Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22925 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | PHẠM VIỆT ANH | 3 tuổi | Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22926 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | HUỲNH NGUYỄN ANH THƯ | 8 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22927 | 6 | 23/06/2023 | Sáng | LƯU NGUYỄN QUANG MINH | 11 tuổi | Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22928 | 6 | 23/06/2023 | Chiều | NGUYỄN BẢO AN | 8 tuổi | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Tê codan | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22929 | 6 | 23/06/2023 | Chiều | PHẠM THÙY CHI | 10 tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Tê codan | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22930 | 6 | 23/06/2023 | Chiều | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | 7 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22931 | 5 | 22/06/2023 | Chiều | HÀ ANH ĐỨC | 9 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | cắt lọc khâu vết thương | Mask+TTC | BS. Trịnh Thành Vinh | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22924 | 5 | 22/06/2023 | Chiều | ĐỖ XUÂN HIỆU | 8 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22903 | 5 | 22/06/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐẠI PHÚC | 26 tháng tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mast + tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22899 | 5 | 22/06/2023 | Sáng | ĐÀO ĐỨC THẮNG | 28 tháng tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22900 | 5 | 22/06/2023 | Sáng | ĐỖ HỮU KHOA | 9 tuổi | Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Rút đinh các loại | mast + tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22901 | 5 | 22/06/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC THẢO NHI | 5 tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | mast + tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22906 | 5 | 22/06/2023 | Sáng | LÊ CÔNG VINH | 11 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mast + tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22907 | 4 | 21/06/2023 | Sáng | HOÀNG DUY NAM | 11 tuổi | Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mast + tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22908 | 4 | 21/06/2023 | Chiều | TẠ VĨNH MINH | 9 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22912 | 4 | 21/06/2023 | Chiều | ĐỖ HOÀI AN | 9 tuổi | Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22913 | 4 | 21/06/2023 | Chiều | PHẠM MINH ANH | 8 tuổi | Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22902 | 4 | 21/06/2023 | Sáng | BÙI NAM PHONG | 8 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mast + tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22898 | 4 | 21/06/2023 | Sáng | PHẠM MINH QUANG | 8 tuổi | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22904 | 4 | 21/06/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA HUY | 4 tuổi | Thị trấn Than Uyên, Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mast + tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22905 | 4 | 21/06/2023 | Sáng | TRẦN GIA ÂN | 3 tuổi | Xã Hợp Tiến, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mast + tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22889 | 3 | 20/06/2023 | Chiều | NINH LÂM BẢO VY | 2 tháng tuổi | Xã Hải Sơn, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | 012;020 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22850 | 2 | 19/06/2023 | Chiều | NGUYỄN GIA HƯNG | 5 tuổi | Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22851 | 2 | 19/06/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC TIẾN | 9 tuổi | Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22855 | 2 | 19/06/2023 | Sáng | NGÔ THẢO NHI | 6 tuổi | Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22856 | 2 | 19/06/2023 | Sáng | NINH LÂM BẢO VY | 2 tháng tuổi | Xã Hải Sơn, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 015 | | Mở cơ môn vị | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22857 | 2 | 19/06/2023 | Sáng | VŨ HOÀNG VŨ | 4 tuổi | Xã Ngọc Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22875 | 2 | 19/06/2023 | Chiều | CAO THIÊN QUÂN | 7 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22876 | 2 | 19/06/2023 | Chiều | PHẠM MINH ANH | 6 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22853 | CN | 18/06/2023 | Chiều | ĐẶNG MINH GIANG | 6 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22842 | 6 | 16/06/2023 | Sáng | VŨ HOÀNG THỊNH | 11 tháng tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22843 | 6 | 16/06/2023 | Sáng | VŨ GIA PHÚC | 18 tháng tuổi | Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22844 | 6 | 16/06/2023 | Sáng | NGUYỄN VŨ BÌNH AN | 5 tuổi | Xã Giao Thanh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22845 | 6 | 16/06/2023 | Sáng | MAI TIẾN ĐẠT | 8 tuổi | Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 012 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22846 | 6 | 16/06/2023 | Sáng | PHẠM TUẤN TÚ | 10 tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22847 | 6 | 16/06/2023 | Sáng | VŨ VĂN HẬU | 14 tuổi | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22848 | 6 | 16/06/2023 | Sáng | ĐINH NGỌC BẢO KHÁNH | 9 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | 022 | Rút đinh các loại | Mask + TĐR | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22849 | 5 | 15/06/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU | 9 tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22827 | 5 | 15/06/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO NHI | 34 tháng tuổi | Thị trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT ngón tay cò súng | Mask+TĐR | Hạnh | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22828 | 5 | 15/06/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH ĐẠT | 10 tuổi | Xã Quang Lịch, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT cắt bao quy đầu | Mask+TCC | Hoạch | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22830 | 5 | 15/06/2023 | Sáng | NGUYỄN THANH HẢI | 10 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT hạ tinh hoàn | Mask+TCC | Hoạch | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22831 | 5 | 15/06/2023 | Sáng | NGUYỄN DIỆU LINH | 10 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT cắt u phần mềm | Mask+TTC | Hạnh | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22841 | 5 | 15/06/2023 | Chiều | TRẦN VŨ QUỐC ANH | 20 tháng tuổi | Xã Hải Châu, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe | Mê TM | BS. Nguyễn Quang Anh | BS. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22834 | 4 | 14/06/2023 | Chiều | PHAN ĐẮC HOÀNG HẢI | 10 tuổi | Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22835 | 4 | 14/06/2023 | Chiều | ĐỖ QUANG MINH | 11 tuổi | Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | pt hội chứng bìu cấp | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22836 | 4 | 14/06/2023 | Chiều | TRẦN VŨ QUỐC ANH | 20 tháng tuổi | Xã Hải Châu, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | chích rạch áp xe | Mask + TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22822 | 4 | 14/06/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC MINH KHANG | 5 tháng tuổi | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22823 | 4 | 14/06/2023 | Sáng | TRẦN MINH QUANG | 6 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT nang thừng tinh | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22824 | 4 | 14/06/2023 | Sáng | NGUYỄN ANH KIỆT | 5 tuổi | Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT thoát vị bẹn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22825 | 4 | 14/06/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 7 tuổi | Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT hạ tinh hoàn | Mask+TCC | Phương | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22826 | 4 | 14/06/2023 | Sáng | PHẠM PHÚC HƯNG | 9 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT hạ tinh hoàn | Mask+TCC | Phương | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22821 | 3 | 13/06/2023 | Chiều | ĐÀO MINH KHÔI | 30 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22797 | 2 | 12/06/2023 | Sáng | VŨ THỊ TUYẾT MAI | 10 tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22786 | CN | 11/06/2023 | Sáng | TRẦN THANH PHONG | 5 tuổi | Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Bùi Vũ Trung | hà thị lan | | | Cấp cứu | Thường |
22787 | CN | 11/06/2023 | Chiều | HOÀNG MINH ANH | 1 ngày tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22788 | CN | 11/06/2023 | Chiều | VŨ BẢO NAM | 10 tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Trần Thị LAn | | | Cấp cứu | Thường |
22783 | 7 | 10/06/2023 | Sáng | NGUYỄN THẢO NHI | 10 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22784 | 7 | 10/06/2023 | Sáng | PHAN MINH VŨ | 8 tháng tuổi | Thị trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Mast + Tê cc | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22785 | 7 | 10/06/2023 | Chiều | VŨ GIA LỘC | 8 tuổi | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22780 | 7 | 10/06/2023 | Sáng | PHẠM NGỌC MINH ĐỨC | 33 tháng tuổi | Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22781 | 7 | 10/06/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA HUY | 20 tháng tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22782 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | TRẦN QUỐC VIỆT | 14 tuổi | Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | 015 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22777 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | PHẠM NGUYỄN BẢO NHI | 4 ngày tuổi | Xã Mỹ Tân, Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 020 | | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Mê NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22778 | 6 | 09/06/2023 | Chiều | LÊ ANH ĐỨC | 9 tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22762 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | BÙI THẾ VINH | 7 tuổi | Xã Dương Hồng Thủy, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22763 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 7 tuổi | Xã Xuân Châu, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | PT cắt u phần mềm | TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22764 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | NGUYỄN TRÍ ĐỨC | 4 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22765 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | TỐNG NGUYỄN DUY TÂN | 9 tuổi | Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22766 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | VŨ QUANG HUY | 3 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22767 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | PHẠM THÁI BẢO | 6 tuổi | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22768 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | NGUYỄN KHÁNH AN | 6 tháng tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22769 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | TRẦN VŨ GIA BẢO | 8 tuổi | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22770 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | PHẠM HOÀNG MINH HIỂN | 21 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22771 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | TRẦN NHẬT MINH | 11 tuổi | Thị trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22772 | 6 | 09/06/2023 | Sáng | TRẦN QUÝ ĐỨC | 4 tuổi | Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22775 | 5 | 08/06/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC TRÂM | 8 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Vinh | Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22732 | 5 | 08/06/2023 | Sáng | PHAN BẢO NGỌC | 7 tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng | Mask+TCC | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22734 | 5 | 08/06/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO LONG | 7 tuổi | Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt ngon thừa | Mask+TTC | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22736 | 5 | 08/06/2023 | Sáng | PHẠM TRẦN TUYẾT NGÂN | 12 tháng tuổi | Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt ngấn ối | Mask+TCC | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22728 | 5 | 08/06/2023 | Sáng | PHẠM XUÂN QUYỀN | 8 tuổi | Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt ngón thừa | Mask + TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22729 | 5 | 08/06/2023 | Sáng | LƯU KHÔI NGUYÊN | 6 tuổi | Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt nang thừng tinh | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22730 | 5 | 08/06/2023 | Sáng | ĐÀO DUY SANG | 7 tuổi | Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị khoeo chân | Mask+TTC | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22731 | 4 | 07/06/2023 | Sáng | VŨ TRUNG DUY NGHĨA | 7 tuổi | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hẹp bao quy đầu | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22737 | 4 | 07/06/2023 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG BÁCH | 6 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22738 | 4 | 07/06/2023 | Sáng | GIANG DIỆU HÂN | 14 tháng tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22735 | 4 | 07/06/2023 | Sáng | HÀ TUẤN KHANG | 7 tuổi | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask +TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22733 | 4 | 07/06/2023 | Sáng | BÙI DUY MẠNH | 7 tuổi | Xã Hòa Tiến, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ tinh hoàn | Mask+TCC | Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22744 | 4 | 07/06/2023 | Sáng | VŨ QUỐC BẢO | 11 tuổi | Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22745 | 4 | 07/06/2023 | Sáng | CHU HOÀNG LONG | 6 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22746 | 4 | 07/06/2023 | Chiều | TRỊNH NGỌC DU | 15 tháng tuổi | Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
22747 | 4 | 07/06/2023 | Chiều | VŨ NGUYỄN HẢI BÌNH | 10 tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22739 | 3 | 06/06/2023 | Chiều | BÙI MINH KHANG | 34 tháng tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh hai bên | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
22709 | 3 | 06/06/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ | 12 tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22710 | 3 | 06/06/2023 | Sáng | NGUYỄN SỸ NGUYÊN | 9 tuổi | Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22690 | 2 | 05/06/2023 | Sáng | TRỊNH VŨ QUỐC ĐẠT | 8 tuổi | Xã Tự Tân, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22691 | 2 | 05/06/2023 | Sáng | NGUYỄN CÔNG HUY | 4 tuổi | Xã An Quí, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22694 | 2 | 05/06/2023 | Chiều | VŨ NGỌC ĐỨC PHÚC | 7 tuổi | Xã Phúc Khánh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22708 | 2 | 05/06/2023 | Chiều | TRẦN DUY ANH | 10 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22689 | 7 | 03/06/2023 | Chiều | PHẠM THỊ HOÀI AN | 7 tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch dẫn lưu máu tụ dưới da đầu | Nkq | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
22681 | 6 | 02/06/2023 | Chiều | QUÁCH THỤY VÂN | 7 tuổi | Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22686 | 6 | 02/06/2023 | Chiều | HÀ PHẠM MINH ĐĂNG | 15 tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;012;016;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22687 | 6 | 02/06/2023 | Chiều | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 8 tuổi | Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22688 | 6 | 02/06/2023 | Chiều | LƯƠNG GIA HUY | 8 tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22673 | 6 | 02/06/2023 | Sáng | ĐỖ VĂN PHÚC | 5 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22674 | 6 | 02/06/2023 | Sáng | PHẠM MINH KHOA | 4 tuổi | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT cắt u phần mềm | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22675 | 6 | 02/06/2023 | Sáng | PHẠM MINH QUÂN | 4 tuổi | Xã Liên Hoa, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22676 | 6 | 02/06/2023 | Sáng | NGUYỄN THỊ HÀ ANH | 4 tháng tuổi | Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Mask | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22677 | 5 | 01/06/2023 | Chiều | TRẦN QUANG VINH | 5 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22669 | 5 | 01/06/2023 | Chiều | PHẠM TIẾN DŨNG | 10 tuổi | Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22670 | 5 | 01/06/2023 | Chiều | PHẠM TRẦN DIỆU VY | 10 tháng tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
22671 | 5 | 01/06/2023 | Chiều | HOÀNG MINH ĐỨC | 5 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
22672 | 5 | 01/06/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHÔI | 5 tuổi | Xã Đông Thọ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22654 | 5 | 01/06/2023 | Sáng | TRỊNH CAO MẠNH HÙNG | 10 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22655 | 5 | 01/06/2023 | Sáng | PHẠM VĂN BẢO QUỐC | 4 tuổi | Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22660 | 4 | 31/05/2023 | Chiều | NGUYỄN THÀNH NAM | 8 tuổi | Xã Giao An, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22661 | 4 | 31/05/2023 | Chiều | LƯU QUỲNH ANH | 4 tuổi | Xã Liên Hoa, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Mê NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22662 | 4 | 31/05/2023 | Chiều | ĐẶNG HOÀNG NAM | 10 tháng tuổi | Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mast+ Tê ĐR | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22663 | 4 | 31/05/2023 | Chiều | NGUYỄN HOÀNG ANH | 4 tuổi | Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
22646 | 4 | 31/05/2023 | Sáng | PHẠM ĐĂNG KHOA | 9 tuổi | Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22647 | 4 | 31/05/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO KHANG | 4 tuổi | Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22648 | 4 | 31/05/2023 | Sáng | LÊ ANH DŨNG | 8 tuổi | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22649 | 4 | 31/05/2023 | Sáng | TRẦN HẢI ĐĂNG | 32 tháng tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22650 | 4 | 31/05/2023 | Sáng | NGUYỄN HẢI PHONG | 32 tháng tuổi | Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22651 | 4 | 31/05/2023 | Sáng | NGUYỄN NGUYÊN KHANG | 5 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22652 | 4 | 31/05/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN MINH | 12 tuổi | Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22653 | 4 | 31/05/2023 | Sáng | PHẠM HỮU THIỆN | 6 tuổi | Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Rút đinh các loại | Mask + TDR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22615 | 2 | 29/05/2023 | Sáng | NGUYỄN KHÁNH NAM | 5 tuổi | Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 001;021 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22617 | 2 | 29/05/2023 | Sáng | ĐOÀN KHÁNH HUYỀN | 14 tuổi | Xã Nam Cao, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 001;012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22628 | 2 | 29/05/2023 | Sáng | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 7 tuổi | Xã Hà Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Tê tại chỗ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22633 | 2 | 29/05/2023 | Sáng | ĐỖ TÙNG LÂM | 5 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22640 | 2 | 29/05/2023 | Chiều | ĐẶNG DUY NHẤT | 11 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22630 | 7 | 27/05/2023 | Chiều | TRẦN NGUYỄN GIA HƯNG | 7 tuổi | Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask - TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22629 | 6 | 26/05/2023 | Chiều | PHẠM QUANG HUY | 8 tuổi | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nối gân gấp | Mask + TTC | BS. Hà Hải Đăng | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22619 | 6 | 26/05/2023 | Sáng | PHẠM NGUYỄN THU HƯƠNG | 6 tuổi | Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | TTC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22620 | 6 | 26/05/2023 | Sáng | PHẠM PHÚ HẢI | 7 tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Tháo bỏ các ngón chân | TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22616 | 6 | 26/05/2023 | Sáng | NGUYỄN TÙNG LINH | 21 tháng tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22611 | 6 | 26/05/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN TUÂN | 13 tuổi | Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22612 | 6 | 26/05/2023 | Sáng | PHẠM HOÀNG PHÚC LÂM | 4 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22613 | 6 | 26/05/2023 | Sáng | NGUYỄN THÁI SƠN | 9 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Rút đinh các loại | TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22614 | 6 | 26/05/2023 | Sáng | HÀ XUÂN QUANG | 16 tuổi | Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Rút đinh các loại | TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22621 | 5 | 25/05/2023 | Chiều | VŨ HẢI NAM | 8 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22622 | 5 | 25/05/2023 | Chiều | VŨ HỮU NAM | 7 tuổi | Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22623 | 5 | 25/05/2023 | Chiều | HOÀNG PHÚC | 10 tuổi | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
22597 | 4 | 24/05/2023 | Sáng | PHẠM NHẬT MINH AN | 20 tháng tuổi | Xã Đông Động, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22598 | 4 | 24/05/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH LUÂN | 4 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22599 | 4 | 24/05/2023 | Sáng | LÊ THÀNH DANH | 11 tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | 019 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22600 | 4 | 24/05/2023 | Sáng | HOÀNG VĂN LỘC | 13 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | 022 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Mask + TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22601 | 4 | 24/05/2023 | Sáng | HÀ TUẤN PHONG | 6 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 005 | 023 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Mask + TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22602 | 4 | 24/05/2023 | Sáng | LẠI ĐĂNG QUANG | 4 tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 006 | 019 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
22593 | 3 | 23/05/2023 | Chiều | NGUYỄN SINH TRƯỜNG | 14 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 015;021 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22594 | 3 | 23/05/2023 | Chiều | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 12 tuổi | Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22585 | 2 | 22/05/2023 | Chiều | ĐÀO NGỌC LUYỆN | 8 tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22586 | 2 | 22/05/2023 | Sáng | ĐINH THỊ HẢI YẾN | 11 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22587 | 2 | 22/05/2023 | Chiều | LÊ DUY KHÁNH | 5 tháng tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22588 | 2 | 22/05/2023 | Chiều | TẠ GIA PHÁT | 16 tháng tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
22570 | CN | 21/05/2023 | Chiều | LÊ HÙNG THỊNH | 10 tuổi | Xã Vĩnh Tú, Huyện Vĩnh Linh, Tỉnh Quảng Trị | Ngoại | 001 | 015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22571 | CN | 21/05/2023 | Chiều | NGUYỄN TẤN DŨNG | 4 tuổi | Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014;021 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | nkq | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22572 | CN | 21/05/2023 | Chiều | NGUYỄN TÚ ANH | 4 tuổi | Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22568 | 7 | 20/05/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỖ VỸ | 12 tuổi | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22569 | 7 | 20/05/2023 | Chiều | BÙI PHÚ THUYÊN | 15 tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | NKQ | BS. Giang Mạnh Hùng | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
20567 | 6 | 19/05/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 15 tháng tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Ngón tay phụ bàn tay phải | Mask+TTC | Trung | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20568 | 6 | 19/05/2023 | Sáng | ĐOÀN PHÚC GIA BẢO | 33 tháng tuổi | Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
21566 | 6 | 19/05/2023 | Sáng | PHẠM HOÀNG MINH | 1 tháng tuổi | Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;020;021 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
22566 | 6 | 19/05/2023 | Chiều | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 6 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật HC bìu cấp | TCC | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
22567 | 6 | 19/05/2023 | Chiều | PHẠM NGUYỄN MINH CHÂU | 8 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
20560 | 5 | 18/05/2023 | Sáng | TRẦN TIẾN ĐẠT | 7 tuổi | Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 004 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
20566 | 5 | 18/05/2023 | Chiều | NGUYỄN KHẮC QUANG ANH | 30 tháng tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
20554 | 5 | 18/05/2023 | Sáng | TRẦN HỮU GIA KHÁNH | 4 tuổi | Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | Phương | Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20555 | 5 | 18/05/2023 | Sáng | TRẦN NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 1 tháng tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo | Mask+TCC | Trung | Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20556 | 5 | 18/05/2023 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG HẢI ĐĂNG | 18 tháng tuổi | Xã Hải Anh, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Phương | Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20557 | 4 | 17/05/2023 | Sáng | VŨ THỊ SANG | 8 tuổi | Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20558 | 4 | 17/05/2023 | Chiều | ĐINH ĐĂNG KHOA | 3 tuổi | Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mast + tê cc | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
20559 | 4 | 17/05/2023 | Chiều | VŨ ANH THƯ | 25 tháng tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
20551 | 4 | 17/05/2023 | Sáng | ĐỖ HOÀNG HẢI MINH | 31 tháng tuổi | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20552 | 4 | 17/05/2023 | Sáng | ĐỖ PHÚ TRỌNG | 2 tháng tuổi | Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask+TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20553 | 4 | 17/05/2023 | Sáng | TÔ ĐỨC MẠNH | 7 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20544 | 3 | 16/05/2023 | Sáng | NGUYỄN HUY NHẬT | 11 tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20545 | 3 | 16/05/2023 | Chiều | TRẦN GIA HƯNG | 4 tuổi | Xã Tây Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
20546 | 3 | 16/05/2023 | Chiều | LƯU ĐỨC TÀI | 6 tuổi | Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20538 | CN | 14/05/2023 | Sáng | PHẠM KHÁNH PHONG | 12 tuổi | Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20539 | CN | 14/05/2023 | Chiều | VŨ NGỌC BÍCH | 31 tháng tuổi | Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 015 | 021 | Phẫu thuật cắt u ổ bụng | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20530 | 6 | 12/05/2023 | Sáng | PHAN NGUYỄN BẢO HƯNG | 21 tháng tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20531 | 6 | 12/05/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH KHANG | 7 tháng tuổi | Xã Lô Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20532 | 6 | 12/05/2023 | Sáng | NGUYỄN MỘNG TÙNG QUÂN | 5 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lún dương vật | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20533 | 6 | 12/05/2023 | Sáng | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 23 tháng tuổi | Xã Văn Lang, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20534 | 6 | 12/05/2023 | Sáng | ĐẶNG GIA HƯNG | 16 tháng tuổi | Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20536 | 6 | 12/05/2023 | Chiều | HUỲNH BẢO AN | 31 tháng tuổi | Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
20537 | 6 | 12/05/2023 | Chiều | NGUYỄN VĂN ĐẶNG | 6 tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nối gân gấp | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
20535 | 5 | 11/05/2023 | Chiều | BÙI PHÚ THUYÊN | 15 tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 015;021 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Hà Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20529 | 5 | 11/05/2023 | Chiều | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 8 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20516 | 4 | 10/05/2023 | Sáng | VŨ MINH NHẬT | 13 tháng tuổi | Xã Quỳnh Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20517 | 4 | 10/05/2023 | Sáng | NGUYỄN PHÚC HƯNG | 4 tuổi | Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20518 | 4 | 10/05/2023 | Sáng | ĐOÀN ĐĂNG KHÔI | 4 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | 012 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20519 | 4 | 10/05/2023 | Sáng | HOÀNG HẢI BĂNG | 5 tuổi | Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask - Ttc | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20521 | 3 | 09/05/2023 | Chiều | LÊ THỊ YẾN VY | 12 tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
20522 | 3 | 09/05/2023 | Chiều | NGUYỄN GIA BẢO | 3 tuổi | Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
20523 | 3 | 09/05/2023 | Chiều | VŨ TRẦN ANH THƯ | 6 tuổi | Xã Thái Xuyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
20501 | 2 | 08/05/2023 | Sáng | DƯƠNG TÙNG LÂM | 8 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Nkq | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
20502 | 2 | 08/05/2023 | Sáng | LÊ ĐẠI AN | 5 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
20503 | 2 | 08/05/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ TRANG | 11 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20504 | 2 | 08/05/2023 | Chiều | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 13 tuổi | Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20510 | 2 | 08/05/2023 | Chiều | NGUYỄN HỮU KHANH | 10 tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20511 | 2 | 08/05/2023 | Chiều | NGUYỄN TRỌNG NGHIÊM | 12 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
20497 | 2 | 08/05/2023 | Sáng | VŨ TIẾN THÀNH | 5 tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20498 | 2 | 08/05/2023 | Sáng | HOÀNG ĐỨC NHÂN | 5 tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20499 | 2 | 08/05/2023 | Sáng | LÊ BẢO MINH | 25 tháng tuổi | Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
20500 | 7 | 06/05/2023 | Sáng | TRẦN MINH PHÁT | 4 tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19509 | 6 | 05/05/2023 | Sáng | NGUYỄN SỸ BẢO KHÔI | 26 tháng tuổi | Xã An Tân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19510 | 6 | 05/05/2023 | Sáng | NGUYỄN HÀ THÁI TUẤN | 13 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19511 | 6 | 05/05/2023 | Sáng | TRẦN GIA HƯNG | 4 tuổi | Xã Trọng Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mast+ tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19512 | 5 | 04/05/2023 | Chiều | NGUYỄN GIA HUY | 6 tuổi | Xã Hợp Tiến, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19502 | 5 | 04/05/2023 | Chiều | PHẠM TUẤN LONG | 9 tuổi | Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19503 | 5 | 04/05/2023 | Chiều | NGUYỄN VĂN MINH | 4 tuổi | Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19504 | 5 | 04/05/2023 | Chiều | TRẦN AN NHIÊN | 30 tháng tuổi | Xã Phú Phúc, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19505 | 5 | 04/05/2023 | Chiều | ĐỖ KHÁNH CHI | 4 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Gỡ dính gân | Mê TM+TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19495 | 4 | 03/05/2023 | Sáng | PHẠM THỊ MINH GIANG | 11 tuổi | Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19496 | 4 | 03/05/2023 | Chiều | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 16 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Tháo bỏ các ngón chân | Mask Tê | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19324 | 4 | 03/05/2023 | Chiều | BÙI MINH KHANG | 6 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19492 | 3 | 02/05/2023 | Sáng | TRẦN PHƯƠNG CHI | 30 tháng tuổi | Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19493 | 3 | 02/05/2023 | Chiều | TRẦN ĐỨC GIA KHÁNH | 9 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | Nội khí quản | Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19491 | CN | 30/04/2023 | Chiều | HÀ TUẤN KHANG | 31 tháng tuổi | Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19487 | 6 | 28/04/2023 | Sáng | ĐINH VĂN PHÁT | 4 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19488 | 6 | 28/04/2023 | Sáng | NGUYỄN HỒNG ANH | 18 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19489 | 6 | 28/04/2023 | Sáng | TẠ LÊ PHÚC MINH | 34 tháng tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19477 | 5 | 27/04/2023 | Chiều | VŨ BẢO AN | 8 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19478 | 5 | 27/04/2023 | Chiều | NGUYỄN THU HIỀN | 9 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19479 | 5 | 27/04/2023 | Chiều | ĐỖ HUY DU | 4 tuổi | Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask TTC | Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19480 | 5 | 27/04/2023 | Chiều | NGUYỄN ANH THƯ | 4 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Ngón tay cò súng ngón I 2 bên | Mask TTC | Hoạch | Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19481 | 5 | 27/04/2023 | Chiều | PHÙNG MINH TÚ | 8 tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19486 | 5 | 27/04/2023 | Chiều | NGUYỄN LỘC GIA HUY | 5 tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19466 | 5 | 27/04/2023 | Sáng | TRẦN BÙI ĐỨC NHẬT | 19 tháng tuổi | Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 015;021 | Đóng hậu môn nhân tạo | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19467 | 5 | 27/04/2023 | Sáng | DƯƠNG DUY CƯỜNG | 13 tháng tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19468 | 5 | 27/04/2023 | Sáng | BÙI MINH NHẬT | 18 tháng tuổi | Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19463 | 4 | 26/04/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC DUY | 35 tháng tuổi | Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19464 | 4 | 26/04/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH KHÔI | 4 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19465 | 4 | 26/04/2023 | Sáng | NGUYỄN TUẤN THÀNH | 6 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19476 | 4 | 26/04/2023 | Chiều | VŨ THIÊN PHÚC | 6 tuổi | Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | mê nội khí quản | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19469 | 3 | 25/04/2023 | Chiều | LÊ TUẤN ANH | 11 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19460 | 3 | 25/04/2023 | Chiều | NGUYỄN TRƯỜNG AN | 4 tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19453 | 7 | 22/04/2023 | Chiều | NGUYỄN QUỐC VIỆT | 6 tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19454 | 7 | 22/04/2023 | Chiều | ĐÀO HẢI ĐĂNG | 4 tuổi | Xã Tam Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;016 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19452 | 6 | 21/04/2023 | Chiều | PHẠM TẤN DŨNG | 9 tuổi | Xã Đông Động, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19445 | 6 | 21/04/2023 | Sáng | NGUYỄN NHẬT MINH | 18 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Gỡ dính gân | Mê TM+TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19446 | 6 | 21/04/2023 | Sáng | TRẦN NHẬT HOÀNG | 24 tháng tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT lấy dị vật lòng bàn chân | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19447 | 6 | 21/04/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 9 tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19448 | 5 | 20/04/2023 | Chiều | BÙI TIẾN ANH | 13 tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19449 | 5 | 20/04/2023 | Chiều | PHẠM HOÀNG VĂN | 6 tuổi | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt bao quy đầu | tcc | Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19439 | 5 | 20/04/2023 | Sáng | NGUYỄN ANH THƯ | 8 tuổi | Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mê TM + TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19437 | 4 | 19/04/2023 | Chiều | LẠI THÀNH DANH | 4 tuổi | Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19438 | 4 | 19/04/2023 | Chiều | NGUYỄN MINH KHÔI | 4 tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19435 | 4 | 19/04/2023 | Sáng | TRẦN VŨ ĐĂNG KHÔI | 20 tháng tuổi | Phường 01, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19436 | 3 | 18/04/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHI | 10 tuổi | Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19427 | 3 | 18/04/2023 | Chiều | PHAN ĐÌNH LÂM | 10 tháng tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19428 | 3 | 18/04/2023 | Chiều | LẠI BẢO TRÂM | 13 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Khâu vết thương | Mask+TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19424 | 2 | 17/04/2023 | Chiều | PHẠM ANH THƯ | 4 tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật ngón tay cò súng | TTC | BS Hạnh | BS Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19418 | CN | 16/04/2023 | Sáng | VŨ ĐỨC ANH | 8 tuổi | Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19419 | CN | 16/04/2023 | Sáng | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | 13 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19417 | 7 | 15/04/2023 | Chiều | LÂM THỊ NGỌC DIỆP | 11 tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19409 | 6 | 14/04/2023 | Sáng | VŨ NGỌC HIẾU | 32 tháng tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19410 | 6 | 14/04/2023 | Sáng | LƯƠNG TÙNG DƯƠNG | 4 tuổi | Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mê TM | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19411 | 6 | 14/04/2023 | Sáng | TRẦN QUỐC VIỆT | 4 tuổi | Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19414 | 6 | 14/04/2023 | Sáng | BÙI MINH KHANG | 11 tuổi | Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19415 | 6 | 14/04/2023 | Chiều | LẠI BẢO TRÂM | 13 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mask+TCC | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19412 | 5 | 13/04/2023 | Chiều | TỐNG SỸ KIÊN | 5 tuổi | Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 015;021 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19413 | 5 | 13/04/2023 | Chiều | VŨ PHƯƠNG BẢO NGÂN | 11 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;016 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19408 | 5 | 13/04/2023 | Chiều | LÊ TUẤN HƯNG | 11 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19395 | 4 | 12/04/2023 | Chiều | BÙI PHÚC KHANG | 7 tuổi | Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19396 | 4 | 12/04/2023 | Chiều | NGUYỄN TRỊNH TRÂM ANH | 4 tuổi | Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19397 | 4 | 12/04/2023 | Chiều | LÊ ĐỨC CHUNG | 30 tháng tuổi | Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19398 | 4 | 12/04/2023 | Sáng | ĐINH HOÀNG GIA HƯNG | 4 tuổi | Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19399 | 4 | 12/04/2023 | Sáng | TRẦN ĐỨC GIA KHANG | 5 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19400 | 4 | 12/04/2023 | Sáng | NGHIÊM HOÀNG ANH | 19 tháng tuổi | Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19401 | 4 | 12/04/2023 | Sáng | NGUYỄN NHẬT MINH | 15 tháng tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19402 | 4 | 12/04/2023 | Sáng | KHIẾU TIẾN DŨNG | 5 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19393 | 3 | 11/04/2023 | Chiều | NGUYỄN VĂN VIỆT | 11 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19394 | 3 | 11/04/2023 | Chiều | TỐNG NGỌC DƯƠNG | 10 tuổi | Xã Thụy Hưng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19373 | 2 | 10/04/2023 | Sáng | NGUYỄN KHÁNH HƯNG | 3 tuổi | Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19374 | 2 | 10/04/2023 | Sáng | PHẠM NGỌC ĐÔNG | 8 tuổi | Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Rút đinh các loại | mask, tê đám rối | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19375 | 2 | 10/04/2023 | Sáng | NGUYỄN THỊ NHÃ UYÊN | 7 tháng tuổi | Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Nội khí quản | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19380 | 2 | 10/04/2023 | Sáng | PHẠM HOÀNG MINH ANH | 9 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19381 | 2 | 10/04/2023 | Sáng | NGÔ MINH KHANG | 6 tháng tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | bóc hạch lao áp xe hoá | Mê tĩnh mạch | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19384 | 2 | 10/04/2023 | Chiều | BÙI ĐÌNH BÌNH | 5 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT viêm phúc mạc RT | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19378 | 7 | 08/04/2023 | Chiều | VŨ NGUYỄN QUANG LINH | 10 tuổi | Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19379 | 7 | 08/04/2023 | Chiều | ĐÀO NGỌC GIA PHÚC | 11 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19376 | 6 | 07/04/2023 | Chiều | ĐOÀN VĂN ĐỨC | 11 tuổi | Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19377 | 6 | 07/04/2023 | Chiều | BÙI TIẾN MINH | 13 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19358 | 6 | 07/04/2023 | Sáng | PHẠM HUYỀN TRANG | 32 tháng tuổi | Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | nguyễn đức thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19359 | 6 | 07/04/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC VÂN CHI | 11 tháng tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 004 | | Cắt u phần mềm vùng cổ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19360 | 6 | 07/04/2023 | Sáng | ĐÀO QUANG HẢI | 19 tháng tuổi | Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 007 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19362 | 6 | 07/04/2023 | Sáng | VŨ LÊ NGỌC TRÚC | 7 tuổi | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Hà Hải Đăng | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19363 | 6 | 07/04/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH ĐĂNG | 6 tuổi | Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Hà Hải Đăng | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19364 | 6 | 07/04/2023 | Sáng | TRẦN PHÚ HƯNG | 10 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Hà Hải Đăng | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19365 | 6 | 07/04/2023 | Chiều | BÙI THỊ YẾN VY | 6 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Vinh | Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19366 | 6 | 07/04/2023 | Chiều | TRỊNH MAI PHƯƠNG | 13 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19367 | 6 | 07/04/2023 | Chiều | VŨ ĐỨC BẢO LÂM | 6 tuổi | Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19361 | 5 | 06/04/2023 | Chiều | VŨ HÀ PHƯƠNG | 9 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19356 | 5 | 06/04/2023 | Chiều | VŨ QUỐC CƯỜNG | 6 tuổi | Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask - TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19357 | 5 | 06/04/2023 | Chiều | TĂNG MINH KHÔI | 6 tháng tuổi | Xã Dương Hồng Thủy, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt ngón thừa | Mask-TĐR | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19346 | 4 | 05/04/2023 | Sáng | ĐỖ MINH ĐỨC | 10 tuổi | Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19348 | 4 | 05/04/2023 | Chiều | NGUYỄN ĐỨC TÙNG LÂM | 10 tuổi | Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19338 | 4 | 05/04/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA KHANG | 20 tháng tuổi | Xã Phong Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19339 | 4 | 05/04/2023 | Sáng | ĐỖ ĐỨC HUY | 35 tháng tuổi | Xã Tứ Cường, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19340 | 4 | 05/04/2023 | Sáng | PHẠM BÌNH MINH | 21 tháng tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19341 | 4 | 05/04/2023 | Sáng | HOÀNG HỮU NHẬT HUY | 4 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask+Tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19345 | 3 | 04/04/2023 | Chiều | PHAN VĂN SƠN | 7 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19334 | 3 | 04/04/2023 | Sáng | ĐOÀN THỊ QUỲNH CHI | 4 tuổi | Xã Vũ Vinh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19331 | 2 | 03/04/2023 | Chiều | NGUYỄN TRÍ DŨNG | 11 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19332 | 2 | 03/04/2023 | Chiều | PHẠM NHẬT ANH | 5 tháng tuổi | Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mê TM+TTC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19333 | 2 | 03/04/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 11 tuổi | Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19327 | CN | 02/04/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC BẢO AN | 6 tuổi | Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19328 | CN | 02/04/2023 | Chiều | ĐÀO GIA PHÁT | 5 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19329 | CN | 02/04/2023 | Chiều | NGÔ TIẾN ĐẠT | 7 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19330 | CN | 02/04/2023 | Chiều | NGUYỄN MAI ANH | 4 tuổi | Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19326 | 7 | 01/04/2023 | Chiều | ĐINH VĂN QUANG | 12 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19325 | 6 | 31/03/2023 | Chiều | TẠ MINH SƠN | 18 tháng tuổi | Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Mask + TCC | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19319 | 6 | 31/03/2023 | Sáng | PHẠM ĐỨC HÙNG | 4 tuổi | Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19320 | 6 | 31/03/2023 | Sáng | TRẦN GIA MINH | 33 tháng tuổi | Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19321 | 6 | 31/03/2023 | Sáng | ĐỒNG NHẬT SÁNG | 22 tháng tuổi | Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | U xơ trên mào chậu Trái | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
19322 | 6 | 31/03/2023 | Sáng | BÙI NHẬT KHÁNH VY | 5 tháng tuổi | Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | U phần mềm tai Trái | Mask | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
19323 | 6 | 31/03/2023 | Sáng | HOÀNG PHẠM THỊ NGỌC ANH | 7 tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19318 | 5 | 30/03/2023 | Chiều | ĐINH NGỌC BẢO KHÁNH | 9 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19309 | 4 | 29/03/2023 | Sáng | LÊ THIÊN PHÚC | 7 tuổi | Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 001 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19310 | 4 | 29/03/2023 | Sáng | TRẦN MINH QUÂN | 6 tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19311 | 4 | 29/03/2023 | Sáng | PHẠM MINH HUY | 28 tháng tuổi | Xã Vũ An, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19312 | 4 | 29/03/2023 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG DUY | 14 tháng tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Hoạch | Cường | | | Mổ phiên | Thường |
19313 | 4 | 29/03/2023 | Sáng | PHẠM THẢO NGUYÊN | 3 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Hoạch | Cường | | | Mổ phiên | Thường |
19316 | 4 | 29/03/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC HÀ | 12 tuổi | Xã An Quí, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19317 | 4 | 29/03/2023 | Chiều | LÊ THANH PHONG | 4 tuổi | Xã An Tân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | mast+ tê cc | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19314 | 3 | 28/03/2023 | Chiều | PHẠM ĐOÀN HOÀNG PHÁT | 3 tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19301 | 3 | 28/03/2023 | Chiều | KIỀU BẢO KHANG | 17 tháng tuổi | Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 001 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19298 | 2 | 27/03/2023 | Chiều | ĐINH MINH HIẾU | 6 tuổi | Phường Cẩm Phú, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19299 | 2 | 27/03/2023 | Chiều | BÙI ĐỨC ANH | 12 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19288 | 2 | 27/03/2023 | Sáng | TRẦN QUANG BẮC | 13 tuổi | Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | PT lấy dụng cụ kết hợp xương | Tê đám rối | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19297 | CN | 26/03/2023 | Chiều | NGUYỄN PHÚC NGUYÊN | 10 tuổi | Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19295 | 7 | 25/03/2023 | Sáng | MAI TÚ ANH | 14 tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19296 | 7 | 25/03/2023 | Chiều | PHẠM HỮU THIỆN | 6 tuổi | Xã Phú Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask - TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19294 | 6 | 24/03/2023 | Chiều | NGUYỄN MINH KHANG | 9 tháng tuổi | Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;024 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19272 | 6 | 24/03/2023 | Sáng | KHỔNG BÍCH DIỆP | 6 tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19273 | 6 | 24/03/2023 | Sáng | LƯƠNG ĐOÀN MAI NHUNG | 9 tuổi | Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19274 | 6 | 24/03/2023 | Sáng | LẠI ĐỨC KHANG | 5 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19285 | 6 | 24/03/2023 | Sáng | TRƯƠNG TIẾN DŨNG | 14 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19287 | 6 | 24/03/2023 | Chiều | DƯƠNG NHẬT MINH | 5 tuổi | Thị trấn Cổ Lễ, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mask+TĐR | BS. Nguyễn Thành Luân | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19269 | 5 | 23/03/2023 | Chiều | NGUYỄN THÁI SƠN | 9 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19270 | 5 | 23/03/2023 | Chiều | NGUYỄN THIÊN ÂN | 4 tháng tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19271 | 5 | 23/03/2023 | Chiều | NGUYỄN DUY THIÊN | 7 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19262 | 4 | 22/03/2023 | Sáng | TRẦN ĐẠI NAM | 12 tháng tuổi | Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19263 | 4 | 22/03/2023 | Sáng | PHAN NGỌC VÀNG | 10 tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19259 | 3 | 21/03/2023 | Chiều | HÀ THỊ PHƯƠNG MAI | 12 tuổi | Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19261 | 3 | 21/03/2023 | Chiều | PHẠM QUANG PHÚC | 9 tuổi | Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19239 | 2 | 20/03/2023 | Sáng | PHẠM THẢO ANH | 14 tháng tuổi | Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Mask+Tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19240 | 2 | 20/03/2023 | Chiều | NGUYỄN THẾ NGỌC | 11 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19241 | 2 | 20/03/2023 | Chiều | NGUYỄN MINH VŨ | 19 tháng tuổi | Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BS Hoạch | BS Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19242 | 2 | 20/03/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 11 tuổi | Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19244 | 2 | 20/03/2023 | Chiều | VŨ GIA HƯNG | 3 tuổi | Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | NKQ | | | Cấp cứu | Thường |
19245 | 2 | 20/03/2023 | Chiều | BÙI HƯƠNG GIANG | 7 tuổi | Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19238 | CN | 19/03/2023 | Chiều | PHẠM HỒNG NHUNG | 5 tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19237 | 7 | 18/03/2023 | Chiều | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | 24 tháng tuổi | Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | khâu vết thương vùng đầu | Mê tĩnh mạch | Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19236 | 6 | 17/03/2023 | Chiều | NGUYỄN MINH GIA BẢO | 10 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Nội khí quản | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19230 | 6 | 17/03/2023 | Sáng | NGUYỄN THU TRÀ | 32 tháng tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nếp da thừa hậu môn | mask+tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19231 | 6 | 17/03/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | 7 tháng tuổi | Xã Xuân Đài, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | mask+tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19232 | 6 | 17/03/2023 | Sáng | NGUYỄN TRẦN ANH THƠ | 4 tuổi | Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | mask+tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19235 | 5 | 16/03/2023 | Chiều | PHẠM ANH ĐỨC | 13 tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | nkq | trịnh thành vinh | nguyễn hữu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19220 | 5 | 16/03/2023 | Sáng | PHẠM XUÂN TÀI | 12 tháng tuổi | Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19221 | 5 | 16/03/2023 | Sáng | BÙI ANH TÚ | 8 tháng tuổi | Xã Nam Cường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19227 | 5 | 16/03/2023 | Chiều | NGUYỄN TÚ ANH | 33 tháng tuổi | Thị trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Mask+TĐR | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19228 | 5 | 16/03/2023 | Chiều | ĐỖ MẠNH DƯƠNG | 15 tuổi | Thị trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | nguyễn hữu quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19229 | 5 | 16/03/2023 | Chiều | BÙI TIẾN ĐẠT | 8 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19211 | 4 | 15/03/2023 | Sáng | NGUYỄN XUÂN KHANG | 8 tháng tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Tháo bỏ các ngón chân | tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19212 | 4 | 15/03/2023 | Sáng | NGÔ MINH QUÂN | 16 tháng tuổi | Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask+Tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19213 | 4 | 15/03/2023 | Sáng | NGUYỄN NHẬT NAM | 27 tháng tuổi | Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+Tê cc | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
19214 | 4 | 15/03/2023 | Sáng | ĐẶNG PHƯƠNG ANH | 4 tuổi | Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+Tê cc | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
19215 | 4 | 15/03/2023 | Sáng | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 10 tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19216 | 4 | 15/03/2023 | Sáng | PHẠM QUANG ANH | 6 tuổi | Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19203 | 3 | 14/03/2023 | Sáng | PHẠM THÀNH TRUNG | 10 tuổi | Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu xoắn mạc nối lớn | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19205 | 3 | 14/03/2023 | Chiều | NGUYỄN DUY LONG | 11 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật ns viêm phúc mạc ruột thừa | Nkq | Bs Phương | BS Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19185 | 2 | 13/03/2023 | Chiều | ĐỖ HỮU LỘC | 30 tháng tuổi | Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19186 | 2 | 13/03/2023 | Chiều | TẠ TÙNG DƯƠNG | 21 tháng tuổi | Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19184 | CN | 12/03/2023 | Chiều | TRẦN ĐỖ ĐỨC GIANG | 11 tuổi | Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Ptns cắt ruột thừa | Nkq | Bs Tường | Bs Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19181 | 7 | 11/03/2023 | Chiều | NGUYỄN TÚ LINH | 7 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19182 | 7 | 11/03/2023 | Chiều | PHAN HẢI NAM | 3 tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | Trần thị lan | | | Cấp cứu | Thường |
19183 | 7 | 11/03/2023 | Chiều | ĐỖ KHÁNH TRUNG | 11 tuổi | Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | khâu vết thương phần mềm vùng dương vật | Mask tê | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19177 | 6 | 10/03/2023 | Sáng | VŨ ĐỨC ĐAM | 5 tháng tuổi | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask + Tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19178 | 6 | 10/03/2023 | Chiều | VŨ ĐỨC QUÝ | 12 tuổi | Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19168 | 4 | 08/03/2023 | Sáng | ĐỖ HỮU KHOA | 9 tuổi | Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19169 | 4 | 08/03/2023 | Sáng | ĐỖ NHẬT KHANG | 13 tháng tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19170 | 4 | 08/03/2023 | Sáng | PHẠM THẢO VÂN | 11 tuổi | Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19171 | 4 | 08/03/2023 | Sáng | DƯ NHẬT MINH | 2 tháng tuổi | Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19161 | 3 | 07/03/2023 | Sáng | VŨ HUYỀN CHI | 8 tuổi | Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19148 | 2 | 06/03/2023 | Sáng | VŨ ĐỨC ĐAM | 5 tháng tuổi | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19149 | 2 | 06/03/2023 | Sáng | CHU MINH QUANG | 13 tháng tuổi | Xã Tây Phong, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19150 | 2 | 06/03/2023 | Sáng | NGUYỄN PHONG QUANG | 3 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19154 | 2 | 06/03/2023 | Chiều | PHẠM THIÊN ÂN | 5 tuổi | Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19157 | 2 | 06/03/2023 | Chiều | HOÀNG THÁI AN | 10 tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19152 | 7 | 04/03/2023 | Sáng | ĐINH NGỌC HUY | 14 tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Ptns cắt ruột thừa | Nkq | Vinh | Trần Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19147 | 6 | 03/03/2023 | Sáng | NGUYỄN NHƯ KHOA | 1 tháng tuổi | Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 020 | 021 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19151 | 6 | 03/03/2023 | Chiều | TRẦN DUY HIẾU | 9 tuổi | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19143 | 6 | 03/03/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO HƯNG | 22 tháng tuổi | Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mark, tê cùng cụt | nguyễn đức thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19144 | 5 | 02/03/2023 | Sáng | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 11 tuổi | Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | mask, tđr | nguyễn đức thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19141 | 5 | 02/03/2023 | Sáng | NGUYỄN PHÚ THỊNH | 6 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19142 | 5 | 02/03/2023 | Chiều | ĐÀO XUÂN LỘC | 14 tuổi | Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19132 | 4 | 01/03/2023 | Chiều | VŨ THỊ MINH PHƯƠNG | 8 tuổi | Xã Đông Kinh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19124 | 4 | 01/03/2023 | Sáng | LẠI LÊ THẾ VƯỢNG | 12 tháng tuổi | Xã Vân Trường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19125 | 4 | 01/03/2023 | Sáng | NGUYỄN HỮU MINH TRÚC | 15 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | mask, tê đám rối | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19126 | 4 | 01/03/2023 | Sáng | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | 10 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19127 | 4 | 01/03/2023 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG LONG | 10 tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19128 | 4 | 01/03/2023 | Sáng | DƯƠNG TRUNG QUÂN | 3 tuổi | Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19129 | 4 | 01/03/2023 | Sáng | TRƯƠNG QUANG HIẾU | 7 tuổi | Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19130 | 3 | 28/02/2023 | Chiều | KHIẾU THỊ KIM ANH | 12 tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 013 | | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19112 | 3 | 28/02/2023 | Sáng | TÔ NGUYỄN PHƯƠNG MINH | 12 tuổi | Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19113 | 3 | 28/02/2023 | Sáng | BÙI THỊ HOÀI THƯƠNG | 11 tuổi | Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19117 | 3 | 28/02/2023 | Chiều | TRẦN THỊ THU HIỀN | 12 tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19118 | 3 | 28/02/2023 | Chiều | LƯƠNG MINH QUÂN | 8 tuổi | Xã Đông Xuyên, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19119 | 3 | 28/02/2023 | Chiều | TRẦN QUANG HUY | 7 tháng tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mask | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19100 | 2 | 27/02/2023 | Sáng | VŨ MINH TRANG | 10 tuổi | Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19101 | 2 | 27/02/2023 | Sáng | PHẠM HUY ĐỨC | 7 tuổi | Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19102 | 2 | 27/02/2023 | Sáng | XUÂN THẾ VŨ | 10 tháng tuổi | Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19103 | 2 | 27/02/2023 | Sáng | NGUYỄN TRỌNG QUÝ | 14 tháng tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19107 | 2 | 27/02/2023 | Chiều | TRẦN HOÀNG HẢI ĐĂNG | 7 tháng tuổi | Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19108 | 2 | 27/02/2023 | Chiều | BÙI TUẤN KIỆT | 4 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19109 | 2 | 27/02/2023 | Chiều | NGUYỄN HỮU KIÊN | 16 tháng tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19110 | 2 | 27/02/2023 | Chiều | LÊ THỊ THẢO ANH | 5 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19111 | 2 | 27/02/2023 | Chiều | VŨ ĐỨC THÀNH | 7 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask+TCC | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19105 | CN | 26/02/2023 | Chiều | NGUYỄN ĐÌNH CAO HỒNG | 9 tuổi | Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19106 | CN | 26/02/2023 | Chiều | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 12 tuổi | Xã Hùng Dũng, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19104 | 7 | 25/02/2023 | Chiều | NGUYỄN NGỌC DUY | 12 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19091 | 6 | 24/02/2023 | Sáng | ĐOÀN TUẤN KIỆT | 5 tháng tuổi | Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mê TM | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19092 | 6 | 24/02/2023 | Sáng | VŨ ĐÌNH QUANG | 19 tháng tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19093 | 6 | 24/02/2023 | Sáng | ĐÀM ĐỨC PHÚC | 26 tháng tuổi | Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | C | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19094 | 6 | 24/02/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA BẢO | 6 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
19096 | 6 | 24/02/2023 | Sáng | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | 7 tuổi | Xã Tân Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u nhỏ (đường kính < 10 cm) | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19097 | 6 | 24/02/2023 | Sáng | PHẠM MINH KHANG | 4 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19095 | 5 | 23/02/2023 | Chiều | PHẠM ĐĂNG KHOA | 11 tuổi | Xã Phong Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19081 | 3 | 21/02/2023 | Sáng | TRẦN ANH THƯ | 10 tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19085 | 3 | 21/02/2023 | Chiều | NGUYỄN THU PHƯƠNG | 9 tuổi | Xã Hồng Thái, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19080 | CN | 19/02/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT | 8 tuổi | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19079 | 7 | 18/02/2023 | Chiều | PHẠM NGỌC ĐÔNG | 8 tuổi | Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19071 | 6 | 17/02/2023 | Sáng | PHẠM DIỆU LINH | 6 tuổi | Xã Thụy Ninh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19075 | 6 | 17/02/2023 | Chiều | PHẠM HỮU PHÚC | 11 tuổi | Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | PT trật khớp đốt ngón chân kết hợp đinh kirschner | Mask+TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19076 | 6 | 17/02/2023 | Sáng | NGUYỄN ANH THƯ | 8 tuổi | Xã Quang Lịch, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19077 | 6 | 17/02/2023 | Chiều | NGUYỄN NHẬT MINH | 13 tuổi | Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19078 | 6 | 17/02/2023 | Chiều | MAI KHÁNH CHI | 8 tuổi | Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19068 | 5 | 16/02/2023 | Sáng | HOÀNG TRƯỜNG PHÚC | 29 tháng tuổi | Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19069 | 5 | 16/02/2023 | Sáng | PHẠM NGỌC BÍCH | 9 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19070 | 5 | 16/02/2023 | Chiều | PHẠM GIA HUY | 6 tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Mổ phiên | Thường |
19059 | 3 | 14/02/2023 | Chiều | PHẠM PHƯƠNG THẢO | 35 tháng tuổi | Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19060 | 3 | 14/02/2023 | Chiều | TRẦN THẢO MY | 35 tháng tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19061 | 3 | 14/02/2023 | Chiều | PHẠM KHÔI VỸ | 27 tháng tuổi | Xã Kim Thái, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19064 | 3 | 14/02/2023 | Chiều | NGÔ HÒA BÌNH | 0 ngày tuổi | Thị trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 015 | 021 | Phẫu thuật điều trị teo ruột | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19047 | 6 | 10/02/2023 | Sáng | ĐÀO ĐẠI DŨNG | 9 tuổi | Xã Thụy Sơn, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt bỏ u tinh hoàn | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | nguyễn hữu quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19052 | 6 | 10/02/2023 | Chiều | VŨ TRẦN MINH CHÂU | 9 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19053 | 6 | 10/02/2023 | Chiều | NGUYỄN THÁI SƠN | 9 tuổi | Xã Thụy Việt, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19050 | 5 | 09/02/2023 | Chiều | VŨ HOÀNG ANH | 12 tuổi | Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nkq | trịnh thành vinh | hà thị lan | | | Cấp cứu | Thường |
19038 | 5 | 09/02/2023 | Sáng | PHẠM VŨ HOÀNG LONG | 20 tháng tuổi | Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19039 | 5 | 09/02/2023 | Sáng | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 3 tháng tuổi | Xã Bắc Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19040 | 5 | 09/02/2023 | Sáng | ĐẶNG HÀ MY | 4 tháng tuổi | Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19041 | 4 | 08/02/2023 | Chiều | NGUYỄN XUÂN DIỆU | 14 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Mê nội khí quản | BS. Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19036 | 4 | 08/02/2023 | Sáng | VŨ BÁ GIA NGUYÊN | 28 tháng tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19037 | 4 | 08/02/2023 | Sáng | NGUYỄN BÁ MINH HUY | 34 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19028 | 2 | 06/02/2023 | Chiều | TRIỆU CHÍ HẢI | 19 tháng tuổi | Xã An Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
19027 | CN | 05/02/2023 | Chiều | TRẦN MINH HIẾU | 9 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19015 | 6 | 03/02/2023 | Sáng | HOÀNG PHẠM UYÊN THƯ | 14 tháng tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19016 | 6 | 03/02/2023 | Sáng | VŨ CHÍ DŨNG | 20 tháng tuổi | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19017 | 6 | 03/02/2023 | Sáng | NGUYỄN TÚ ANH | 4 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19018 | 6 | 03/02/2023 | Sáng | BÙI PHƯƠNG THẢO | 5 tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19019 | 6 | 03/02/2023 | Sáng | NGUYỄN THÀNH HẢI | 6 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19022 | 6 | 03/02/2023 | Chiều | ĐẶNG TUẤN HƯNG | 8 tuổi | Xã Trọng Quan, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19026 | 6 | 03/02/2023 | Chiều | NGUYỄN TẤN TÀI | 7 tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt bao quy đầu do vết thương BQD | Mask + TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
19021 | 5 | 02/02/2023 | Chiều | VŨ TRỌNG ĐẠT | 8 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | mast | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
19014 | 5 | 02/02/2023 | Sáng | NGUYỄN GIA HUY | 7 tuổi | Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18995 | 4 | 01/02/2023 | Sáng | HÀ QUỲNH ANH | 6 tháng tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18996 | 4 | 01/02/2023 | Sáng | HOÀNG THANH BÌNH | 23 tháng tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18997 | 4 | 01/02/2023 | Sáng | HOÀNG NGUYỄN HUY | 28 tháng tuổi | Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18998 | 4 | 01/02/2023 | Sáng | HỒ TẤN PHÁT | 35 tháng tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
19000 | 3 | 31/01/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ THƯ | 11 tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
19001 | 3 | 31/01/2023 | Chiều | LÊ QUỐC KHÁNH | 9 tuổi | Thị trấn Hưng Hà, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
18988 | 2 | 30/01/2023 | Sáng | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 5 tuổi | Xã Phú Điền, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Mask+TCC | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18989 | 2 | 30/01/2023 | Chiều | TRẦN GIA HƯNG | 2 tháng tuổi | Xã Hồng Thuận, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18987 | 6 | 27/01/2023 | Chiều | PHẠM HOÀNG ANH | 13 tuổi | Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
18986 | 4 | 25/01/2023 | Chiều | TRẦN HUY KHÁNH | 8 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
18985 | CN | 22/01/2023 | Chiều | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 9 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18984 | 7 | 21/01/2023 | Chiều | PHẠM GIA LÂM | 13 tuổi | Xã Giao Hà, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18983 | 5 | 19/01/2023 | Chiều | ĐÀO MAI CHI | 7 tuổi | Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
18982 | 4 | 18/01/2023 | Chiều | LÊ ĐỨC LỘC | 25 tháng tuổi | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | NKQ | BS. Nguyễn Thành Luân | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18980 | 3 | 17/01/2023 | Chiều | BÙI THỌ BÌNH | 8 tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18981 | 3 | 17/01/2023 | Chiều | TÔ QUANG HUY | 8 tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 014;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18977 | 2 | 16/01/2023 | Chiều | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | 6 tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | tường | lan | | | Cấp cứu | Thường |
18976 | CN | 15/01/2023 | Chiều | BÙI MINH HIẾU | 5 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask+TCC | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18975 | 7 | 14/01/2023 | Chiều | NGUYỄN VĂN VIỆT | 7 tuổi | Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18973 | 5 | 12/01/2023 | Chiều | ĐINH NGỌC TRÂM | 22 tháng tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mask+ Mê TM | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18966 | 4 | 11/01/2023 | Sáng | NGUYỄN VIỆT BÁCH | 8 tuổi | Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18964 | 2 | 09/01/2023 | Chiều | VŨ NGUYỄN NAM BÌNH | 15 tuổi | Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
18965 | 2 | 09/01/2023 | Chiều | NGUYỄN THỊ THU THẢO | 16 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 001;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
18957 | 2 | 09/01/2023 | Sáng | NGUYỄN MINH ĐỨC | 7 tuổi | Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18961 | CN | 08/01/2023 | Chiều | PHAN DUY VĨ | 6 tuổi | Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18960 | 7 | 07/01/2023 | Chiều | BÙI TUẤN KIỆT | 4 tuổi | Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18959 | 6 | 06/01/2023 | Chiều | TRỊNH THỊ THU HUYỀN | 12 tuổi | Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18951 | 5 | 05/01/2023 | Sáng | HOÀNG XUÂN MAI | 14 tuổi | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18956 | 5 | 05/01/2023 | Chiều | VŨ GIA BẢO | 7 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 013;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nội khí quản | vinh | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18947 | 4 | 04/01/2023 | Sáng | NGUYỄN BẢO AN | 5 tuổi | Xã Minh Phú, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 001 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18950 | 3 | 03/01/2023 | Chiều | VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ | 14 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | mast tê đám rối | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18943 | 3 | 03/01/2023 | Chiều | PHẠM CÔNG MINH | 9 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | NKQ | bùi vũ trung | nguyễn hữu quyềnf | | | Cấp cứu | Thường |
18944 | 3 | 03/01/2023 | Chiều | BÙI KHẢ HÂN | 5 tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe | nkq | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18941 | 2 | 02/01/2023 | Chiều | NGUYỄN TIẾN PHÁT | 8 tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Nkq | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18942 | 2 | 02/01/2023 | Chiều | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | 8 tuổi | Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Nkq | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18940 | 7 | 31/12/2022 | Chiều | VŨ THÀNH DINH | 9 tuổi | Xã Đại Đồng, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái | Ngoại | 001 | 014;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nkq | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
18934 | 6 | 30/12/2022 | Sáng | PHẠM ĐỨC KHOA | 11 tháng tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18935 | 6 | 30/12/2022 | Sáng | TRẦN DUY HƯNG | 4 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18936 | 6 | 30/12/2022 | Sáng | NGÔ THỊ THANH TÂM | 13 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | PT thủng tạng rỗng | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18939 | 6 | 30/12/2022 | Chiều | CAO ĐỨC PHÁT | 14 tuổi | Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18926 | 5 | 29/12/2022 | Sáng | LÊ KIỀU TRANG | 7 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Bùi Vũ Trung | BS. Nguyễn Cửu Mạnh Cường | | | Cấp cứu | Thường |
18912 | 2 | 26/12/2022 | Chiều | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 17 tháng tuổi | Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18913 | 2 | 26/12/2022 | Chiều | TRẦN THANH MAI | 4 tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18908 | 6 | 23/12/2022 | Chiều | NGUYỄN TIẾN NAM | 4 tuổi | Xã Nam Cường, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask - TCC | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18909 | 6 | 23/12/2022 | Chiều | TRẦN ĐÌNH LONG | 5 tuổi | Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18911 | 6 | 23/12/2022 | Chiều | NGÔ QUANG TOÀN | 10 tuổi | xã Liên Hoa, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18893 | 7 | 17/12/2022 | Chiều | LẠI PHẠM TÂM ĐAN | 7 tuổi | Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18891 | 6 | 16/12/2022 | Sáng | PHẠM MINH KHÔI | 10 tháng tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18890 | 5 | 15/12/2022 | Chiều | TRẦN VŨ KIỀU OANH | 4 tháng tuổi | Xã Đông Á, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18876 | 2 | 12/12/2022 | Chiều | TRẦN TRUNG KIÊN | 9 tuổi | Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18877 | 2 | 12/12/2022 | Chiều | NGUYỄN HỮU TÀI | 22 tháng tuổi | Xã Đồng Thanh, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mask+TĐR | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18869 | 7 | 10/12/2022 | Chiều | ĐỖ NHẬT MINH | 8 tuổi | Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask - TCC | BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18870 | 7 | 10/12/2022 | Chiều | TRẦN HẢI HỮU | 5 tuổi | Xã Đông Minh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Bùi Vũ Trung | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18867 | 6 | 09/12/2022 | Chiều | NGUYỄN VĂN BẢO CHÂU | 10 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18868 | 6 | 09/12/2022 | Chiều | HOÀNG TUẤN ANH | 12 tuổi | Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18861 | 4 | 07/12/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐÌNH VINH | 7 tuổi | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask+TĐR | Ths.BS. Vũ Ngọc Hạnh | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18863 | 4 | 07/12/2022 | Sáng | LÊ HOÀNG ANH | 7 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18864 | 4 | 07/12/2022 | Chiều | VŨ THỊ NGỌC ÁNH | 13 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18860 | 3 | 06/12/2022 | Sáng | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 1 tháng tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;020 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn trung tràng | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18859 | CN | 04/12/2022 | Chiều | TRẦN ANH DŨNG | 13 tháng tuổi | Xã Đông Cường, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18858 | 6 | 02/12/2022 | Sáng | VŨ NGỌC CƯỜNG | 4 tuổi | Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | hạnh | lan | | | Cấp cứu | Thường |
18854 | 5 | 01/12/2022 | Chiều | HÀ GIA VỸ | 7 tháng tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | cắt khối u | mark, tê tại chỗ | thành | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18855 | 5 | 01/12/2022 | Chiều | NGUYỄN TÚ ANH | 3 tuổi | Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 022 | kết hợp xương cánh tay trái | mark, tê đám rối | thành | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18856 | 5 | 01/12/2022 | Chiều | LƯƠNG THIỆN NHÂN | 8 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 023 | kết hợp xương cánh tay trái | mark, tê đám rối | thành | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18857 | 5 | 01/12/2022 | Chiều | HOÀNG QUANG HẢI | 22 tháng tuổi | Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn phải | mark, tê cùng cụt | thành | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18850 | 3 | 29/11/2022 | Chiều | NGUYỄN ĐỨC TRỌNG | 4 tuổi | Xã Thụy Hưng, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18851 | 3 | 29/11/2022 | Chiều | TRẦN THU UYÊN | 6 tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18852 | 3 | 29/11/2022 | Chiều | NGÔ NHẬT CƯỜNG | 10 tuổi | Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18853 | 3 | 29/11/2022 | Chiều | BÙI PHƯƠNG ANH | 3 tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18848 | 2 | 28/11/2022 | Sáng | NGUYỄN NGỌC THIỆN | 6 tuổi | Xã Tây Ninh, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18849 | 2 | 28/11/2022 | Chiều | NGUYỄN DANH CƯỜNG | 11 tuổi | Xã An Hiệp, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BSCKI. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18847 | CN | 27/11/2022 | Sáng | LÃ QUÝ ĐẠT | 9 tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths.BS. Đàm Quang Tường | BSCKI. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18846 | 7 | 26/11/2022 | Chiều | NGUYỄN THU TRANG | 7 tuổi | Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Văn Hoạch | Ths.BSCKI. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18842 | 6 | 30/09/2022 | Sáng | PHẠM ĐỨC AN | 22 tháng tuổi | Trung Hưng, Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mast | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
18843 | 6 | 30/09/2022 | Sáng | ĐỖ THANH HẢI | 15 tháng tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mast | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
18830 | 4 | 28/09/2022 | Chiều | HÒA HIỀN NHI | 9 tuổi | Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18838 | 4 | 28/09/2022 | Chiều | ĐÀO ĐÌNH ANH SƠN | 9 tuổi | Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18817 | 4 | 28/09/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐÌNH PHONG | 26 tháng tuổi | Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + Tê | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18818 | 4 | 28/09/2022 | Sáng | NGUYỄN MINH PHÚC | 28 tháng tuổi | Xã Nam Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + Tê | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18819 | 4 | 28/09/2022 | Sáng | VŨ MINH NHẬT | 3 tuổi | Cốc Liễn, Xã Minh Tân, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + Tê | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18820 | 4 | 28/09/2022 | Sáng | TRỊNH PHÚ DUY | 6 tuổi | Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask + Tê | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18821 | 4 | 28/09/2022 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG NAM | 13 tháng tuổi | Thị trấn Hưng Nhân, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + Tê | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18822 | 4 | 28/09/2022 | Sáng | PHẠM NHẬT NAM | 20 tháng tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + Tê | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18823 | 4 | 28/09/2022 | Sáng | NGUYỄN YẾN LINH | 6 tuổi | Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + Tê | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18824 | 4 | 28/09/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐÌNH VINH | 7 tuổi | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 022 | | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask + Tê | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18829 | 3 | 27/09/2022 | Chiều | HOÀNG HẢI PHONG | 10 tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18812 | 2 | 26/09/2022 | Chiều | ĐÀO DUY HƯNG | 11 tuổi | Thôn Vị Nguyên, Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18806 | CN | 25/09/2022 | Chiều | PHAN THỊ MINH NGỌC | 7 tuổi | Thôn Đề Quang, Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18807 | CN | 25/09/2022 | Chiều | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 10 tuổi | Tân Thái, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18804 | 7 | 24/09/2022 | Sáng | KHIẾU LÊ ĐỨC PHÚC | 25 tháng tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | TCC | BS. Giang Mạnh Hùng | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18805 | 7 | 24/09/2022 | Chiều | TRỊNH HUY TOÀN | 7 tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18801 | 6 | 23/09/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 8 tuổi | Vĩnh Bảo, Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 014 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18802 | 6 | 23/09/2022 | Chiều | VŨ PHƯƠNG ANH | 8 tuổi | Thôn Chỉ Trung, Xã Đông Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18794 | 6 | 23/09/2022 | Sáng | NGUYỄN KHIẾU KIỀU ANH | 4 tuổi | Xã Vũ Hội, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 006 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mask, TCC | nguyễn thị mai phương | hà thị lan | | | Mổ phiên | Thường |
18795 | 6 | 23/09/2022 | Sáng | LẠI ĐỨC TÀI | 14 tháng tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | cắt u phần mềm | mask, tê dr | vũ ngọc hạnh | hà thị lan | | | Mổ phiên | Thường |
18796 | 6 | 23/09/2022 | Sáng | NGUYỄN LÊ TUẤN KHIÊN | 4 tuổi | Xã Ea Huar, Huyện Buôn Đôn, Đắc Lắc, | Ngoại | 001 | 005 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, TCC | nguyễn thị mai phương | hà thị lan | | | Mổ phiên | Thường |
18797 | 5 | 22/09/2022 | Chiều | LƯƠNG TIẾN ĐẠI | 11 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18798 | 5 | 22/09/2022 | Chiều | ĐOÀN BẢO NGỌC | 6 tuổi | Thanh Mai, Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18799 | 5 | 22/09/2022 | Chiều | NGUYỄN TUỆ MẪN | 8 tháng tuổi | Cộng Hòa , Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 014;021 | Chích rạch áp xe | Mê TM | Trinh Thành Vinh | Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18800 | 5 | 22/09/2022 | Chiều | PHAN TUẤN MINH | 35 tháng tuổi | Thôn Nho Lâm Đông, Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 015;021 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18776 | 4 | 21/09/2022 | Sáng | PHẠM HẢI ĐĂNG | 22 tháng tuổi | Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18777 | 4 | 21/09/2022 | Sáng | PHẠM MINH KHANG | 5 tuổi | Hưng Hòa, Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18778 | 4 | 21/09/2022 | Chiều | NGUYỄN THÁI QUYỀN | 19 tháng tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18779 | 4 | 21/09/2022 | Chiều | PHẠM NGỌC HÀ | 35 tháng tuổi | Thôn Lộc Điền, Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Mask + TDR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18780 | 4 | 21/09/2022 | Chiều | NGUYỄN ĐÌNH AN | 4 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18781 | 4 | 21/09/2022 | Chiều | PHẠM THẾ TOÀN | 7 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18786 | 4 | 21/09/2022 | Sáng | TRẦN MINH TRANG | 12 tuổi | La Vân 3, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18787 | 4 | 21/09/2022 | Chiều | PHẠM HẢI PHONG | 5 tuổi | Xã Thụy Thanh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | Nguyễn Thành Luân | BS. Trần Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18765 | 2 | 19/09/2022 | Sáng | TRẦN GIA KHÁNH | 15 tháng tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mats | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
18771 | 2 | 19/09/2022 | Chiều | NGUYỄN LINH NHI | 23 tháng tuổi | Thôn Vạn Xuân Nam, Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18774 | 2 | 19/09/2022 | Chiều | PHẠM KHÁNH LY | 9 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18766 | CN | 18/09/2022 | Sáng | PHẠM DUY ĐĂNG | 15 tuổi | Tổ dân phố Bao Trình, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18767 | CN | 18/09/2022 | Sáng | NGUYỄN HẢI ANH | 29 tháng tuổi | Số nhà 68, tổ 23,, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mask+ Tê | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18768 | CN | 18/09/2022 | Chiều | TRẦN MINH HIẾU | 12 tháng tuổi | Xã Thái Thịnh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 015 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Mask+TCC | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18769 | CN | 18/09/2022 | Chiều | PHẠM BÌNH DƯƠNG | 9 tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18747 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | PHẠM MINH KHANG | 5 tuổi | Hưng Hòa, Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18748 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | NGUYỄN TIẾN ĐẠT | 5 tuổi | Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + Tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18749 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | MAI VĂN PHÚ | 21 tháng tuổi | Thôn Hạc Ngang, Xã Dương Phúc, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mask + Tê | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18750 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | DƯƠNG HOÀNG PHONG | 32 tháng tuổi | Thôn An Lệnh, Xã Thụy Liên, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mask + Tê | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18751 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | BÙI QUỐC BẢO | 5 tuổi | Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + Tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18752 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | HOÀNG VĂN HUY | 7 tuổi | Quyết Tiến, Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + Tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18753 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | NGUYỄN NGỌC ĐỨC | 4 tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | mark,tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18761 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | PHẠM QUỐC ANH | 10 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18762 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | PHẠM QUANG VINH | 9 tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18763 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | BÙI PHƯƠNG ANH | 6 tuổi | Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18764 | 6 | 16/09/2022 | Sáng | HOÀNG KHÁNH HUYỀN | 8 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 003 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18737 | 5 | 15/09/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 9 tuổi | Xã Trọng Quan, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18746 | 5 | 15/09/2022 | Chiều | DƯƠNG BÙI GIA HÂN | 4 tuổi | Tổ 12, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark,tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18738 | 4 | 14/09/2022 | Chiều | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 5 tuổi | Nghĩa Phương, Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18726 | 4 | 14/09/2022 | Sáng | ĐÀO TRỌNG QUANG | 12 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18727 | 4 | 14/09/2022 | Sáng | VŨ MINH HIẾU | 14 tháng tuổi | Thị trấn Vũ Thư, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18728 | 4 | 14/09/2022 | Chiều | NGUYỄN KIM NGÂN | 13 tháng tuổi | Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18729 | 4 | 14/09/2022 | Sáng | PHẠM MINH KHOA | 26 tháng tuổi | Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18730 | 4 | 14/09/2022 | Sáng | HÀ DUY ANH | 4 tuổi | Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18731 | 4 | 14/09/2022 | Chiều | LƯU NHẬT MINH | 4 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18732 | 4 | 14/09/2022 | Chiều | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 7 tuổi | Thôn Trần Phú, Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask+TĐR | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18733 | 4 | 14/09/2022 | Chiều | LƯU QUỲNH ANH | 3 tuổi | Thôn Tân Minh, Xã Mỹ Lộc, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18734 | 4 | 14/09/2022 | Chiều | PHÙNG ĐÔNG HẢI | 32 tháng tuổi | Thôn An Lộc, Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18735 | 4 | 14/09/2022 | Chiều | LÊ BẢO NGỌC | 9 tuổi | Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18736 | 4 | 14/09/2022 | Chiều | BÙI CÔNG DUY | 12 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18714 | 3 | 13/09/2022 | Sáng | NGUYỄN TUẤN ANH | 5 tuổi | Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 014;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18725 | 3 | 13/09/2022 | Chiều | PHAN DUY BẢO | 7 tuổi | Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18705 | 2 | 12/09/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | 12 tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | thành | lan | | | Cấp cứu | Thường |
18706 | 2 | 12/09/2022 | Chiều | PHẠM BÁ HƯNG | 4 tuổi | tổ 19, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | thành | lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18707 | 2 | 12/09/2022 | Chiều | PHẠM TRẦN MINH ĐỨC | 4 tuổi | Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18708 | 2 | 12/09/2022 | Chiều | HOÀNG TRUNG HẢI | 10 tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 014;016 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18703 | 7 | 10/09/2022 | Chiều | VŨ NGUYỄN HẢI YẾN | 7 tuổi | Phường Thuận Giao, Thị xã Thuận An, Bình Dương, | Ngoại | 001 | | Xử lý vết thương phức tạp mu bàn chân trái | Mask+TCC | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18691 | 6 | 09/09/2022 | Sáng | ĐỖ TRẦN HẢI MINH | 6 tuổi | Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18692 | 6 | 09/09/2022 | Sáng | ĐOÀN HẢI NAM | 4 tuổi | Thôn Khả Lang, Xã Châu Sơn, Xã Quỳnh Châu, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18702 | 6 | 09/09/2022 | Chiều | NGUYỄN BĂNG BĂNG | 9 tuổi | Thôn Hùng Lộc, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18689 | 5 | 08/09/2022 | Chiều | GIANG THÀNH BẢO | 14 tuổi | Thôn Nguyệt Lũ, Xã Tây Tiến, Huyện Tiền Hải, Xã Tân Tiến, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18690 | 5 | 08/09/2022 | Chiều | LÊ ÁNH DƯƠNG | 4 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18675 | 4 | 07/09/2022 | Sáng | NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN | 4 tuổi | Xã Hải Cường, Huyện Hải Hậu, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18676 | 4 | 07/09/2022 | Sáng | NGUYỄN PHÚC ĐẠT | 31 tháng tuổi | Xã An Quí, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18677 | 4 | 07/09/2022 | Sáng | NGUYỄN BẢO KHANG | 22 tháng tuổi | Xã Phương Công, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18678 | 4 | 07/09/2022 | Sáng | HOÀNG NGUYỄN BÁ LONG | 29 tháng tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18680 | 4 | 07/09/2022 | Sáng | PHẠM QUỐC VIỆT | 13 tháng tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask | Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18683 | 4 | 07/09/2022 | Sáng | NGUYỄN THUỲ DƯƠNG | 9 tuổi | Đồng Kỷ, Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | mask tê | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
18685 | 4 | 07/09/2022 | Sáng | PHẠM NHÃ UYÊN | 5 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài | mask TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18686 | 4 | 07/09/2022 | Chiều | TRẦN ĐỨC LỘC | 30 tháng tuổi | Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18687 | 4 | 07/09/2022 | Chiều | BÙI TRUNG KIÊN | 6 tuổi | Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Mask+TCC | Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18688 | 4 | 07/09/2022 | Chiều | ĐẶNG NGỌC VƯỢNG | 4 tuổi | Thôn Đông Thọ, Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18684 | 3 | 06/09/2022 | Chiều | PHẠM THÀNH PHONG | 10 tuổi | Đông Hào, Xã Nam Hà, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn phần phụ tinh hoàn | mask tê | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18673 | 3 | 06/09/2022 | Sáng | PHÙNG QUANG THANH | 8 tuổi | Quan Đình Nam, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18674 | 3 | 06/09/2022 | Chiều | NGUYỄN ANH TUẤN | 4 tuổi | Xã Thanh Tân, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18662 | 2 | 05/09/2022 | Sáng | ĐÀO MINH ĐỨC | 5 tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 001;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18663 | 2 | 05/09/2022 | Sáng | NGUYỄN GIA BẢO | 9 tháng tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 013 | 015;021 | PT u ổ bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18666 | 2 | 05/09/2022 | Sáng | PHÙNG NGỌC THIỆN | 7 tuổi | Cộng Đồng, Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18667 | 2 | 05/09/2022 | Chiều | NGUYỄN MẠNH ĐẠT | 6 tuổi | Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
18668 | 2 | 05/09/2022 | Chiều | VŨ YẾN NHI | 9 tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18669 | 2 | 05/09/2022 | Chiều | PHẠM ĐỨC KIỆT | 9 tuổi | Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18670 | 2 | 05/09/2022 | Chiều | NGUYỄN THÚY NGẦN | 5 tuổi | Xã Vũ Bình, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
18660 | CN | 04/09/2022 | Chiều | NGUYỄN HẢI YẾN | 8 tuổi | Xã Liên Hoa, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18658 | 7 | 03/09/2022 | Chiều | TRẦN PHƯƠNG BẢO | 7 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18659 | 7 | 03/09/2022 | Chiều | NGÔ ĐỨC HOÀNG KHANG | 15 tuổi | Đồng Phúc, Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | mast + tê cc | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18656 | 6 | 02/09/2022 | Chiều | ĐÀO TRUNG HIẾU | 11 tuổi | Tô Hải, Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18657 | 6 | 02/09/2022 | Chiều | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 11 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18651 | 5 | 01/09/2022 | Chiều | NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG | 5 tuổi | Thôn Đại Phú, Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18652 | 5 | 01/09/2022 | Chiều | VŨ HẢI ĐĂNG | 7 tuổi | An Lộng 1, Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mask tê | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18653 | 5 | 01/09/2022 | Chiều | PHẠM THANH NGỌC | 9 tuổi | Thôn Hữu, Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Trần Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18654 | 5 | 01/09/2022 | Chiều | NGUYỄN MINH HOÀNG | 16 tuổi | Xã Đông Lâm, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | hoạch | lan | | | Cấp cứu | Thường |
18655 | 5 | 01/09/2022 | Chiều | NGUYỄN BẢO TRÂM | 8 tuổi | Xã Xuân Châu, Huyện Xuân Trường, Nam Định, | Ngoại | 001 | 013;016 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | hoạch | lan | | | Cấp cứu | Thường |
18645 | 4 | 31/08/2022 | Sáng | ĐẶNG MINH CHÂU | 5 tuổi | Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mast + tê cc | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
18646 | 4 | 31/08/2022 | Sáng | VŨ THẢO NGUYÊN | 32 tháng tuổi | Xã Trọng Quan, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Gỡ dính gân | Mast + tê đr | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
18650 | 4 | 31/08/2022 | Chiều | TRẦN PHÚC KHANG | 5 tuổi | Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
18642 | 3 | 30/08/2022 | Sáng | TẠ NGỌC ANH | 10 tuổi | Thôn Duyên Lễ, Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
17636 | 2 | 29/08/2022 | Sáng | NGUYỄN MINH THÀNH | 7 tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013;015;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
17637 | 2 | 29/08/2022 | Sáng | ĐOÀN GIA HÂN | 5 tuổi | Thôn Thượng, Xã An Thanh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
17638 | 2 | 29/08/2022 | Chiều | KHỔNG PHÚC MINH | 30 tháng tuổi | Xã Giao Thiện, Huyện Giao Thủy, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
17639 | 2 | 29/08/2022 | Chiều | ĐÀO KHÁNH NAM | 5 tuổi | An Hiệp, Xã Quỳnh Thọ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask tcc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
17626 | 2 | 29/08/2022 | Sáng | NGUYỄN VIẾT KHANG | 9 tuổi | Thôn Châu Tiến, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17627 | 2 | 29/08/2022 | Sáng | VŨ HUY HOÀNG | 24 tháng tuổi | Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17628 | 2 | 29/08/2022 | Sáng | TRẦN NHẬT MINH | 4 tuổi | Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17634 | CN | 28/08/2022 | Sáng | PHẠM QUANG CƯỜNG | 12 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17635 | CN | 28/08/2022 | Chiều | TRẦN THỊ KIM NGÂN | 6 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | BS. Hà Thị Lan | Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
17630 | 7 | 27/08/2022 | Sáng | VŨ HOÀNG MINH THƯ | 7 tuổi | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17631 | 7 | 27/08/2022 | Chiều | KIỀU GIA BẢO | 10 tuổi | Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông] | Mê tĩnh mạch | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17632 | 7 | 27/08/2022 | Chiều | NGUYỄN DUY ANH | 6 tuổi | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17633 | 7 | 27/08/2022 | Chiều | PHẠM HÀ GIANG | 7 tuổi | Thôn Hợp Phố, Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17617 | 6 | 26/08/2022 | Sáng | NGUYỄN BẰNG LĂNG | 18 tháng tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17618 | 6 | 26/08/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC NGỌC MINH | 5 tuổi | Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17619 | 6 | 26/08/2022 | Sáng | NGUYỄN THÙY LINH | 5 tuổi | Thôn Đoài, Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask+TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17620 | 6 | 26/08/2022 | Sáng | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 13 tuổi | Thôn 5B, Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 024 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17621 | 6 | 26/08/2022 | Sáng | PHẠM THÀNH ĐẠT | 15 tuổi | Thôn Vị Nguyên, Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17623 | 6 | 26/08/2022 | Chiều | HOÀNG TIẾN ĐẠT | 3 tuổi | Xã Xuân Hồng, Huyện Xuân Trường, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | TCC | BS Nguyễn Đức Thành | BS Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
17622 | 5 | 25/08/2022 | Chiều | LÊ ANH BÌNH | 10 tuổi | Xã Lê Lợi, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | viêm ruột thừa | nội khí quản | hoạch | lan | | | Cấp cứu | Thường |
17611 | 4 | 24/08/2022 | Sáng | VŨ THÁI AN | 11 tuổi | Thôn Trà Đoài, Xã Quang Trung, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17613 | 4 | 24/08/2022 | Chiều | PHẠM THỊ YẾN HOA | 13 tuổi | Cam Mỹ, Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 014;015 | PT nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17602 | 4 | 24/08/2022 | Sáng | NGUYỄN HIỆP MẠNH TÂM | 8 tuổi | Xã Hiệp Lực, Huyện Ninh Giang, Hải Dương, | Ngoại | 001 | | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm [gây mê] | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17603 | 4 | 24/08/2022 | Sáng | ĐỖ XUÂN NAM | 3 tuổi | Thôn Trần Xá, Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17604 | 4 | 24/08/2022 | Sáng | PHẠM MINH PHÚC | 12 tháng tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17605 | 4 | 24/08/2022 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG ANH | 5 tuổi | Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17606 | 4 | 24/08/2022 | Chiều | TRƯƠNG ĐỨC MINH | 27 tháng tuổi | Tổ 11, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17607 | 4 | 24/08/2022 | Chiều | HÀ AN | 7 tuổi | Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask+TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17608 | 4 | 24/08/2022 | Chiều | PHẠM ĐỨC HẢI | 14 tuổi | Trung Châu Đông, Xã An Cầu, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17609 | 3 | 23/08/2022 | Chiều | MAI VĂN ĐẠT | 5 tuổi | Xã An Quí, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [tổn thương nông] | Mask+TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17610 | 3 | 23/08/2022 | Chiều | NGUYỄN VĂN THÀNH | 15 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17593 | 3 | 23/08/2022 | Sáng | NGUYỄN QUẾ HIẾU | 12 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mask TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
17594 | 3 | 23/08/2022 | Chiều | NGUYỄN QUANG TOẢN | 8 tuổi | thôn hải định, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+Tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
17579 | 2 | 22/08/2022 | Sáng | TRỊNH NGUYỄN BẢO TRÂM | 5 tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask+TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17580 | 2 | 22/08/2022 | Sáng | NGUYỄN THANH SƠN | 6 tuổi | Xã Bạch Long, Huyện Giao Thủy, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
17590 | 2 | 22/08/2022 | Chiều | ĐỖ ĐỨC GIA HƯNG | 8 tuổi | Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
17583 | CN | 21/08/2022 | Chiều | BÙI NHẬT AN VY | 9 tháng tuổi | Xã Chương Dương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17584 | CN | 21/08/2022 | Chiều | TRỊNH XUÂN ANH | 4 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Mask TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17585 | CN | 21/08/2022 | Chiều | LÊ GIA HUY | 10 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013;021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17582 | 7 | 20/08/2022 | Sáng | TRẦN HÀ MY | 14 tuổi | La Vân 3, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
17581 | 6 | 19/08/2022 | Chiều | HOÀNG THỊ THU | 5 tuổi | Thôn Nghĩa, Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
17576 | 6 | 19/08/2022 | Chiều | LÊ TRẦN THẢO NHI | 25 tháng tuổi | Thành phố Hải Dương, Hải Dương, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
17577 | 6 | 19/08/2022 | Chiều | NGUYỄN VĂN TÚ | 6 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16575 | 6 | 19/08/2022 | Sáng | NGUYỄN QUỐC CHẤN HƯNG | 4 tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16576 | 6 | 19/08/2022 | Chiều | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 11 tuổi | Nhân Xá, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 022 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | mask, TTC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16577 | 6 | 19/08/2022 | Chiều | NGUYỄN GIA HUY | 5 tuổi | Thôn Nhân Xá, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16578 | 6 | 19/08/2022 | Sáng | PHẠM XUÂN PHÚC | 3 tuổi | Thôn Vạn Minh, , Xã Đông Quan, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16579 | 6 | 19/08/2022 | Chiều | NGUYỄN TUẤN HIỆP | 14 tuổi | An ấp, Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;021 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16580 | 6 | 19/08/2022 | Sáng | PHẠM NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 16 tháng tuổi | Xã Phong Châu, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 006 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16581 | 6 | 19/08/2022 | Sáng | HOÀNG MINH KHANG | 20 tháng tuổi | Xã Thượng Hiền, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 007 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16582 | 6 | 19/08/2022 | Chiều | VŨ KHÁNH TOÀN | 3 tuổi | Xã Tân Bình, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 006 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16583 | 5 | 18/08/2022 | Chiều | NGUYỄN DIỆU HẰNG | 3 tuổi | Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mast + tê cc | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16584 | 5 | 18/08/2022 | Chiều | NGUYỄN PHÚ HOAN | 7 tuổi | Hoàng Xá, Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16585 | 5 | 18/08/2022 | Chiều | NGUYỄN PHẠM MINH PHÚ | 13 tuổi | Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 003 | 014 | Ruột thừa | nkq | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16586 | 5 | 18/08/2022 | Chiều | NGUYỄN MAI HÂN | 8 tuổi | Thôn Hà My, Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 007 | | Nối gân duỗi | mast _ tê cc | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16547 | 5 | 18/08/2022 | Sáng | NGUYỄN VŨ MINH HIẾU | 12 tháng tuổi | Xã Quang Minh, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Mask + TDR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16550 | 5 | 18/08/2022 | Sáng | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 21 tháng tuổi | Xã Hồng Thái, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16551 | 4 | 17/08/2022 | Sáng | PHẠM KHÔI NGUYÊN | 4 tuổi | Thôn Ngũ Đông, Xã Điệp Nông, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16552 | 4 | 17/08/2022 | Chiều | LẠI THẾ THÀNH | 12 tuổi | Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16553 | 4 | 17/08/2022 | Chiều | BÙI ĐỨC ANH | 19 tháng tuổi | Xã Dương Hồng Thủy, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16554 | 4 | 17/08/2022 | Chiều | TRẦN KHẮC HƯNG | 3 tuổi | Thôn Phú Chử, Xã Việt Hùng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16555 | 4 | 17/08/2022 | Sáng | ĐỖ VĂN ĐẠT | 3 tuổi | An Khoái, Xã Quỳnh Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16548 | 4 | 17/08/2022 | Sáng | PHẠM BÁ NGUYÊN | 16 tháng tuổi | Xã Kim Đông, Huyện Kim Sơn, Ninh Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16549 | 4 | 17/08/2022 | Chiều | ĐẶNG MINH KHANG | 19 tháng tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16561 | 4 | 17/08/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 13 tháng tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mask + TCC | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16562 | 4 | 17/08/2022 | Chiều | PHẠM VĂN CHÍ THÀNH | 6 tuổi | Xã Quỳnh Giao, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16563 | 4 | 17/08/2022 | Chiều | PHẠM BÌNH MINH | 8 tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16564 | 4 | 17/08/2022 | Chiều | TRỊNH PHÚ KHANG | 13 tuổi | Xã Thụy Bình, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16546 | 4 | 17/08/2022 | Sáng | TRẦN ĐỨC NHẬT MINH | 7 tháng tuổi | Xã Duyên Hải, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16544 | 3 | 16/08/2022 | Chiều | PHẠM TRẦN ĐĂNG KHOA | 35 tháng tuổi | Xã Quang Lịch, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16545 | 3 | 16/08/2022 | Chiều | NGUYỄN BẢO CHÂU | 3 tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16557 | 3 | 16/08/2022 | Chiều | TRẦN TRUNG QUYẾT | 15 tuổi | Châu Duyên 4, Xã Châu Sơn, Xã Quỳnh Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16514 | 2 | 15/08/2022 | Sáng | TRẦN VŨ NHẬT MINH | 18 tháng tuổi | Giao Thịnh, Giao Thủy, Xã Giao Thịnh, Huyện Giao Thủy, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16527 | 2 | 15/08/2022 | Sáng | NGUYỄN VĂN NHẬT MINH | 1 tháng tuổi | Thôn Minh Đức, Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mast + Ttt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16528 | 2 | 15/08/2022 | Sáng | VŨ NGỌC ANH THƯ | 5 tuổi | Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16529 | 2 | 15/08/2022 | Sáng | VŨ THU GIANG | 6 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Mask + TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16533 | 2 | 15/08/2022 | Chiều | PHẠM LÂM HOÀNG | 7 tuổi | Thôn Trực Nho, Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT lấy máu tụ dưới da đầu | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16534 | 2 | 15/08/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ NGA | 7 tuổi | Thôn Tử Các, Xã Hòa An, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 012 | | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16537 | 2 | 15/08/2022 | Chiều | LẠI NHẬT MINH | 22 tháng tuổi | Xã Đông Tân, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask Tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16530 | 7 | 13/08/2022 | Chiều | NGUYỄN THÀNH LÂM | 11 tuổi | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16531 | 7 | 13/08/2022 | Chiều | TRẦN ĐĂNG DƯƠNG | 10 tuổi | Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16526 | 6 | 12/08/2022 | Sáng | NGUYỄN PHÚ TRỌNG | 11 tuổi | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | hoạch | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16515 | 6 | 12/08/2022 | Sáng | HOÀNG MINH LUÂN | 8 tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 023 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | mask, tê dr | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16516 | 6 | 12/08/2022 | Sáng | NGUYỄN THUỲ LINH | 9 tuổi | Đại Phú, Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | mask, tê dr | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16517 | 6 | 12/08/2022 | Sáng | LÊ QUỐC TRÍ ANH | 9 tuổi | Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 004 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | mask, tê dr | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16518 | 6 | 12/08/2022 | Sáng | NGUYỄN DUY KHIÊM | 26 tháng tuổi | Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức, Hồ Chí Minh, | Ngoại | 005 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16519 | 6 | 12/08/2022 | Sáng | LƯƠNG TRỌNG DỰ | 4 tuổi | Thôn Trung Thành, Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16520 | 5 | 11/08/2022 | Chiều | TẠ THÁI HÀ | 12 tuổi | Thôn Bích Du, Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16510 | 5 | 11/08/2022 | Chiều | NGUYỄN VĂN HÒA | 10 tuổi | Sơn Hòa, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16511 | 5 | 11/08/2022 | Chiều | BÙI DUY TRƯỜNG | 11 tuổi | Hương Hòa, Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16507 | 4 | 10/08/2022 | Chiều | VŨ BÁ TUẤN | 9 tuổi | Xã Quỳnh Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn/bẹn nghẹt | mark, tê cùng cụt | hạnh | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16499 | 4 | 10/08/2022 | Sáng | NGUYỄN ANH THƯ | 1 tháng tuổi | Xã Nguyên Xá, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask+TTC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16501 | 4 | 10/08/2022 | Sáng | TRẦN PHƯƠNG LINH | 5 tuổi | Thôn Tài Giá, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16502 | 4 | 10/08/2022 | Sáng | BÙI QUỲNH ANH | 8 tuổi | Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16503 | 4 | 10/08/2022 | Sáng | BÙI HẢI NHƯ | 12 tuổi | Đào Xá, Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Mask+TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16506 | 3 | 09/08/2022 | Chiều | NGÔ VĂN VŨ | 13 tuổi | Cẩn Du, Xã Châu Sơn, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16496 | 3 | 09/08/2022 | Sáng | VŨ DUY TUẤN KIỆT | 4 tuổi | Xã Tân Lập, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | NKQ | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | nkq | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16498 | 3 | 09/08/2022 | Sáng | NGUYỄN GIA HƯNG | 34 tháng tuổi | Đồng Trực, Xã Quỳnh Hoàng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16487 | 2 | 08/08/2022 | Sáng | NGUYỄN TÂN LONG | 16 tháng tuổi | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mast + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16491 | 2 | 08/08/2022 | Chiều | PHẠM TÚ LINH | 23 tháng tuổi | Thôn Tân Dương, Xã Thái Hưng, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16492 | 2 | 08/08/2022 | Chiều | ĐINH TRẦN GIA HÂN | 10 tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16484 | 7 | 06/08/2022 | Chiều | TRỊNH HẠ MI | 23 tháng tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT tạo hình mỏm cụt ngón I bàn chân phải | NKQ | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16485 | 7 | 06/08/2022 | Chiều | VŨ CAO PHÒNG | 7 tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Kiểm tra cầm máu vết mổ ẩn tinh hoàn phải | NKQ | Nguyễn Thị Mai Phương | Nguyễn Hữu Quyên | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16467 | 6 | 05/08/2022 | Chiều | TRẦN CHÍ CÔNG | 4 tuổi | Gạo, Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16468 | 6 | 05/08/2022 | Chiều | LỀU NGỌC TUỆ MINH | 13 tuổi | Thôn Thái Công Nam, Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16469 | 6 | 05/08/2022 | Chiều | PHẠM VĂN QUYẾT TIẾN | 18 tháng tuổi | Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16470 | 6 | 05/08/2022 | Sáng | VŨ BÁ PHÚC | 19 tháng tuổi | Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16471 | 6 | 05/08/2022 | Sáng | NGUYỄN GIA HƯNG | 22 tháng tuổi | Tổ Dân Phố Số 3, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16472 | 6 | 05/08/2022 | Sáng | HÀ HỒNG PHÚC | 3 tuổi | Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16473 | 6 | 05/08/2022 | Sáng | NGUYỄN TUẤN ANH | 4 tuổi | Xã An Vũ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16476 | 6 | 05/08/2022 | Sáng | VŨ CAO PHÒNG | 7 tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16461 | 5 | 04/08/2022 | Sáng | TRẦN MẠNH TUẤN | 8 tuổi | Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | thành | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16464 | 5 | 04/08/2022 | Chiều | PHẠM HÀ TRANG | 8 tuổi | Tô Xuyên, Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quàn | thành | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16465 | 5 | 04/08/2022 | Chiều | VŨ ANH TIẾN | 11 tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | thành | quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16466 | 5 | 04/08/2022 | Chiều | NGUYỄN TÂN LONG | 16 tháng tuổi | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | thành | quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16460 | 4 | 03/08/2022 | Chiều | NGUYỄN DUY TOÀN | 11 tuổi | Phú Lễ 1, Xã Tự Tân, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16453 | 4 | 03/08/2022 | Sáng | NGUYỄN VIẾT KIẾN QUỐC | 32 tháng tuổi | Thôn Tô Hiệu, Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16454 | 4 | 03/08/2022 | Sáng | VŨ VIỆT KHOA | 29 tháng tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16455 | 4 | 03/08/2022 | Sáng | ĐINH XUÂN QUANG | 7 tuổi | Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16456 | 4 | 03/08/2022 | Sáng | NGUYỄN HUY HOÀNG ANH | 6 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT lún dương vật | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16457 | 4 | 03/08/2022 | Chiều | TRẦN CHÍ CÔNG | 4 tuổi | Gạo, Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16458 | 4 | 03/08/2022 | Chiều | ĐẶNG HÙNG DŨNG | 12 tháng tuổi | Thôn Việt Thắng, Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Tiêm thuốc điều trị u bạch huyết | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16459 | 3 | 02/08/2022 | Chiều | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 7 tuổi | Thôn Chính, Xã Thụy Chính, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Mê NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16439 | 3 | 02/08/2022 | Sáng | NGUYỄN THANH PHÚC | 7 tuổi | Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;016 | viêm ruột thừa | nội khí quản | hạnh | lan | | | Cấp cứu | Thường |
16450 | 3 | 02/08/2022 | Chiều | ĐOÀN GIA HUY | 4 tuổi | Xã Đông Quí, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16451 | 3 | 02/08/2022 | Chiều | BÙI DIỆP CHI | 4 tuổi | Thôn Đông Hòa, Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16452 | 3 | 02/08/2022 | Chiều | NGUYỄN DUY KHÁNH | 11 tuổi | Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16436 | 2 | 01/08/2022 | Chiều | ĐOÀN TÚ ANH | 4 tuổi | Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | hạnh | lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16437 | 2 | 01/08/2022 | Chiều | NGUYỄN MINH CHIẾN | 3 tuổi | Đại Lai 2, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | hạnh | lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16438 | 2 | 01/08/2022 | Chiều | NGUYỄN GIA HƯNG | 22 tháng tuổi | Tổ Dân Phố Số 3, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mark, tê cùng cụt | hạnh | lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
16430 | CN | 31/07/2022 | Sáng | ĐOÀN TIẾN MINH | 10 tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16431 | CN | 31/07/2022 | Chiều | VŨ XUÂN PHÚC | 6 tuổi | Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | ThS.BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16428 | 7 | 30/07/2022 | Sáng | NGUYỄN THANH BÌNH | 22 tháng tuổi | Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16429 | 7 | 30/07/2022 | Sáng | LƯU NGỌC TOÀN | 12 tuổi | Xã Hồng Phong, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16417 | 6 | 29/07/2022 | Sáng | TRẦN PHÚC ĐAN | 11 tháng tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mark, tê cùng cụt | tường | lan | | | Mổ phiên | Thường |
16418 | 6 | 29/07/2022 | Sáng | NGUYỄN TRẦN TRÍ ĐỨC | 10 tuổi | Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 019 | Cong dương vật | mask, TCC | thành | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16419 | 6 | 29/07/2022 | Chiều | HOÀNG ĐÌNH QUÂN | 12 tháng tuổi | Thôn Hà Nguyên, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | ngón tay cò súng | mark, tê tc | hạnh | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16420 | 6 | 29/07/2022 | Chiều | ĐÀO NGỌC HÂN | 6 tuổi | Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | U nang bao hoạt dịch tay P | mask, TCC | hạnh | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16421 | 6 | 29/07/2022 | Sáng | VŨ ĐỨC SONG | 10 tuổi | Hy Hà, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012 | đa tiết mồ hôi tay | NKQ | thành | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16422 | 6 | 29/07/2022 | Sáng | ĐINH MINH PHÁT | 8 tuổi | Thôn Lộc Trung, Xã Nam Hưng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 019 | Rò niệu Đạo sau mổ | mark, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16423 | 6 | 29/07/2022 | Sáng | NGUYỄN ANH VĂN | 10 tuổi | Thôn 5, Xã Vũ Hòa, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 019 | Lún dương vật | NKQ | tường | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16424 | 6 | 29/07/2022 | Sáng | TRƯƠNG HÀ VĂN TƯỜNG | 5 tuổi | bình thanh tây -bình sơn-quảng ngãi, Xã Bình Thanh Tây, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mask, TCC | tường | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
16425 | 6 | 29/07/2022 | Sáng | BÙI BẢO NGUYÊN | 10 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16414 | 5 | 28/07/2022 | Chiều | NGUYỄN NGỌC ANH | 11 tuổi | Thôn Thiện Châu, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
15409 | 4 | 27/07/2022 | Sáng | PHÍ THÀNH CÔNG | 13 tuổi | Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
15410 | 4 | 27/07/2022 | Sáng | NGUYỄN HỮU TÌNH | 14 tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
16409 | 4 | 27/07/2022 | Chiều | PHẠM MẠNH QUÂN | 10 tuổi | Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | hội chứng bìu cấp trái | mark, tê cùng cụt | vinh | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
16410 | 4 | 27/07/2022 | Chiều | NGUYỄN BẢO NHẬT THIỆN | 6 tuổi | Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | vết thương phức tạp đứt gân cẳng chân trái | mark, tê cùng cụt | vinh | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13391 | 3 | 26/07/2022 | Sáng | BÙI BẢO NGỌC | 26 tháng tuổi | Thôn Bảo Châu, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13392 | 2 | 25/07/2022 | Sáng | NGUYỄN THẾ BẢO | 11 tuổi | Thị trấn An Bài, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13394 | 2 | 25/07/2022 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG BẢO ANH | 9 tuổi | ., Xã Hòa Tiến, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13395 | 2 | 25/07/2022 | Sáng | TRẦN HOÀNG THIÊN | 6 tuổi | Thôn Hải Ngoại, Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Mask + TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13402 | 2 | 25/07/2022 | Sáng | ĐỖ TIẾN VIỆT HOÀNG | 14 tuổi | Lai ổn, Xã An Quí, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Giãn tĩnh mạch thừng tinh | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13406 | 2 | 25/07/2022 | Chiều | TẠ HOÀNG HƯNG | 19 tháng tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13407 | 2 | 25/07/2022 | Chiều | LÊ QUANG MINH | 5 tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13408 | 2 | 25/07/2022 | Chiều | NGUYỄN THIỆN ANH | 10 tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13403 | 6 | 22/07/2022 | Chiều | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | 1 tháng tuổi | Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | Mask+TTC | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13404 | 6 | 22/07/2022 | Chiều | TRẦN ĐỨC DUY | 6 tuổi | Hùng Thắng, Xã Hồng An, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13396 | 6 | 22/07/2022 | Chiều | ĐẶNG HẢI AN | 5 tuổi | Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13397 | 6 | 22/07/2022 | Chiều | NGUYỄN VĂN MINH | 5 tuổi | Đông Bình Cách, Xã Đông Xá, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13398 | 6 | 22/07/2022 | Chiều | VŨ VIỆT ANH | 8 tuổi | Tịnh Thủy, Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 004 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13399 | 6 | 22/07/2022 | Chiều | VŨ KHÁNH LINH | 8 tuổi | Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13393 | 6 | 22/07/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ KHÁNH NGÂN | 6 tuổi | Xã Nam Phú, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13387 | 6 | 22/07/2022 | Sáng | NGUYỄN MINH NHẬT | 22 tháng tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13388 | 6 | 22/07/2022 | Sáng | MAI NGỌC PHÚC | 4 tuổi | Thôn An Cố Nam, Xã An Tân, Xã Thái An, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13389 | 6 | 22/07/2022 | Sáng | TẠ QUANG BẢO | 4 tuổi | Xã Tây Phong, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13390 | 6 | 22/07/2022 | Sáng | NGUYỄN GIA HUY | 4 tuổi | Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13377 | 5 | 21/07/2022 | Sáng | NGUYỄN HUYỀN DIỆU | 8 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 021 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13386 | 5 | 21/07/2022 | Chiều | TRỊNH ĐĂNG KHÔI | 7 tuổi | Thôn Danh Giáo, Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Tê ĐR | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13400 | 5 | 21/07/2022 | Chiều | NGUYỄN MINH HẰNG | 11 tuổi | Tân Thái, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13359 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | ĐỖ HUYỀN TRANG | 12 tuổi | Thôn 9, Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13360 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | LÊ VŨ HUY KHÁNH | 8 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 021 | | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13361 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | NGUYỄN GIA HUY | 4 tuổi | Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 019 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13362 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | NGUYỄN MINH NHẬT | 22 tháng tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13363 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | PHẠM MINH HIỆP | 12 tuổi | Thôn Bùi Xá, Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13364 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | PHẠM GIA KHÁNH | 6 tuổi | Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13365 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | ĐOÀN PHÚC HƯNG | 4 tuổi | Xã Đông Long, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13366 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | TRẦN ĐỨC THIÊN ÂN | 5 tuổi | Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13367 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | NGUYỄN VIẾT GIA HƯNG | 23 tháng tuổi | Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TDR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13368 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | PHẠM TRẦN TRÚC PHƯƠNG | 3 tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TDR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13369 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | NGUYỄN TÚ NGÂN | 3 tuổi | Liên Hồng, Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 022 | | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Mask + TDR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13370 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | NGUYỄN NGỌC GIA BẢO | 17 tháng tuổi | Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13371 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | NGUYỄN TUẤN HẢI | 3 tuổi | CC DamSan, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13372 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | VŨ VĂN TIẾN | 20 tháng tuổi | Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13373 | 4 | 20/07/2022 | Sáng | NGUYỄN PHÚC LÂM | 7 tuổi | Xã Nà Tấu, Huyện Điện Biên, Điện Biên, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13376 | 4 | 20/07/2022 | Chiều | NGUYỄN MẠNH QUÂN | 30 tháng tuổi | Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mask | BS. Phan Thành Minh | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13353 | 3 | 19/07/2022 | Sáng | PHẠM MẠNH ĐỨC | 9 tuổi | Thôn Phú Lâm, Xã Nam Hồng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13374 | 3 | 19/07/2022 | Chiều | ĐINH DUY PHÚC KHANG | 3 tuổi | Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13375 | 3 | 19/07/2022 | Chiều | NGUYỄN ĐĂNG DUY | 8 tuổi | Lương Cụ Nam, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13342 | 2 | 18/07/2022 | Sáng | TRẦN THỊ QUỲNH THƠ | 8 tuổi | Thôn Hợp Châu, Xã Nam Thịnh, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13343 | 2 | 18/07/2022 | Chiều | KHÚC ĐĂNG KHOA | 5 tuổi | Thôn Hà Thanh, Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13344 | 2 | 18/07/2022 | Chiều | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 26 tháng tuổi | Xã An Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mast + tê cc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13345 | 2 | 18/07/2022 | Chiều | BÙI PHẠM BẢO LINH | 25 tháng tuổi | Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | tê DR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13350 | 2 | 18/07/2022 | Chiều | PHẠM KHÁNH VY | 5 tuổi | Thôn Hoành Mỹ, Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13337 | 2 | 18/07/2022 | Sáng | BÙI QUANG MINH | 19 tháng tuổi | Thôn Lập Bái, Xã Kim Trung, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Mask+TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13338 | 2 | 18/07/2022 | Sáng | NGUYỄN TRỌNG HẢI ĐĂNG | 17 tháng tuổi | Thôn Duyên Giang, Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13340 | 7 | 16/07/2022 | Chiều | VŨ VĂN NGUYÊN | 10 tuổi | Thôn Đình Phùng, Xã Minh Tân, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13341 | 7 | 16/07/2022 | Chiều | NGUYỄN MINH KHUÊ | 8 tuổi | Ngọc Chi, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13324 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | TRẦN GIA HƯNG | 6 tuổi | Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13325 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | NGUYỄN CHÍ THÀNH | 8 tuổi | Diệm Dương Đông, Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13326 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | TRƯƠNG GIA BẢO | 13 tuổi | Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13327 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐÌNH QÚY DƯƠNG | 3 tuổi | Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13329 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | ĐẶNG THANH TÙNG | 4 tuổi | Thăng Long, Xã Bắc Sơn, Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật dính ngón | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13330 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | NGUYỄN LÊ NHẬT THÁI | 10 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13332 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | NGUYỄN THÀNH CÔNG | 11 tuổi | Xã Nam Cao, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT lún dương vật | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13333 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | HÀ VIỆT TRUNG | 6 tuổi | Xã Tây Sơn, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13335 | 6 | 15/07/2022 | Sáng | NGUYỄN GIA HUY | 4 tuổi | Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13336 | 5 | 14/07/2022 | Chiều | TRỊNH THỊ THẢO PHƯƠNG | 10 tuổi | Thôn Thượng, Xã Thụy Trình, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | viêm ruột thừa | nội khí quản | tường | lan | | | Cấp cứu | Thường |
13306 | 5 | 14/07/2022 | Sáng | PHẠM THỊ BẢO YẾN | 10 tuổi | Xã Quốc Tuấn, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13307 | 5 | 14/07/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 30 tháng tuổi | Xã Hồng Lý, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13308 | 5 | 14/07/2022 | Sáng | NHÂM DUY MẠNH | 12 tháng tuổi | Xã Đông Hoàng, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13301 | 5 | 14/07/2022 | Sáng | PHẠM ANH TÚ | 17 tháng tuổi | Thôn Thọ Vân, Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13303 | 5 | 14/07/2022 | Sáng | NGUYỄN QUỲNH ANH | 34 tháng tuổi | Xã An Vinh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13304 | 4 | 13/07/2022 | Sáng | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 7 tuổi | Xã An Châu, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13305 | 4 | 13/07/2022 | Sáng | NGUYỄN MINH HIẾU | 6 tuổi | Thị trấn Cát Thành, Huyện Trực Ninh, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13302 | 4 | 13/07/2022 | Chiều | TRẦN PHẠM THANH TRÚC | 3 tuổi | Xã Tiến Đức, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13309 | 4 | 13/07/2022 | Chiều | BÙI HẢI PHONG | 8 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13310 | 4 | 13/07/2022 | Sáng | VŨ THANH PHONG | 5 tuổi | Xã Thái Phúc, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13311 | 4 | 13/07/2022 | Chiều | VŨ HUYỀN TRANG | 5 tuổi | Xã Vũ Trung, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Gỡ dính gân | Mask+TTC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13312 | 3 | 12/07/2022 | Chiều | VŨ MINH ANH | 19 tháng tuổi | Thôn Đầm Sen, Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13313 | 3 | 12/07/2022 | Chiều | TRẦN MINH CƯỜNG | 12 tuổi | Xã Vũ Đông, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13291 | 3 | 12/07/2022 | Sáng | PHẠM MINH THƯ | 10 tuổi | Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Hà Nội, | Ngoại | 001 | 014 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | hạnh | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13272 | 2 | 11/07/2022 | Sáng | NGUYỄN TRẦN CHÍNH DUY | 11 tuổi | ,, Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13283 | 2 | 11/07/2022 | Chiều | BÙI QUANG TUẤN | 1 ngày tuổi | Xã Đông Quang, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 020 | 001;020;021 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13284 | 2 | 11/07/2022 | Chiều | LÊ NGỌC MAI ANH | 34 tháng tuổi | Quang Hải, Xã Hoằng Đại, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa, | Ngoại | 012 | 001;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13287 | 2 | 11/07/2022 | Chiều | HOÀNG ĐỨC THÁI | 14 tuổi | Thôn Danh Giáo, Xã Thái Đô, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | hạnh | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13288 | 2 | 11/07/2022 | Chiều | NGUYỄN HẢI TRIỀU | 10 tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | hạnh | quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13289 | 2 | 11/07/2022 | Chiều | PHẠM AN TRÚC | 9 tuổi | Thôn 1 Phong Lẫm, Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mark, tê cùng cụt | hạnh | quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13290 | 2 | 11/07/2022 | Chiều | HÀ KIM CƯƠNG | 7 tuổi | Thôn Lộ Vị, Xã Thăng Long, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 014;021 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | hạnh | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13281 | CN | 10/07/2022 | Sáng | NGUYỄN MINH ĐỨC | 7 tháng tuổi | Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | nkq | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13282 | CN | 10/07/2022 | Sáng | VŨ AN NHIÊN | 30 tháng tuổi | Thị trấn Kiến Xương, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | tê dr | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13251 | 6 | 08/07/2022 | Sáng | NGUYỄN HÀ SANG | 11 tuổi | Thôn Ô Mễ 2, Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt, thắt tĩnh mạch thừng tinh giãn | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13252 | 6 | 08/07/2022 | Chiều | BÙI TRUNG QUÂN | 8 tháng tuổi | Xã Việt Thuận, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask - TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13253 | 6 | 08/07/2022 | Sáng | PARK JIWON | 8 tuổi | Thị trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13254 | 6 | 08/07/2022 | Chiều | ĐÀO TRỌNG TIẾN | 5 tuổi | Thôn An Để, Xã Hiệp Hòa, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask - TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13256 | 6 | 08/07/2022 | Chiều | NGUYỄN MINH KHÔI | 4 tuổi | Thôn Đoàn Xá, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask - TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13257 | 6 | 08/07/2022 | Sáng | LÊ HẢI ĐĂNG | 6 tuổi | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13258 | 6 | 08/07/2022 | Chiều | PHAN VĂN TRƯỜNG | 11 tuổi | Thôn Quyến, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, tê cùng cụt | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13259 | 6 | 08/07/2022 | Chiều | NGÔ HOÀNG TIẾN ĐẠT | 14 tháng tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, tê cùng cụt | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13260 | 6 | 08/07/2022 | Sáng | PHẠM NGỌC BÌNH | 5 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13261 | 6 | 08/07/2022 | Sáng | TRẦN BÌNH AN | 20 tháng tuổi | Xã Nhân Bình, Huyện Lý Nhân, Hà Nam, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13262 | 6 | 08/07/2022 | Sáng | NGUYỄN THẾ ANH | 21 tháng tuổi | Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13271 | 5 | 07/07/2022 | Chiều | PHAN VĂN ĐẠI | 3 tuổi | Xã Giao Thiện, Huyện Giao Thủy, Nam Định, | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13237 | 5 | 07/07/2022 | Sáng | ĐẶNG VŨ HOÀNG ĐỨC | 10 tuổi | Thôn Lê Lợi 1, Xã Đông Xuân, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13250 | 5 | 07/07/2022 | Chiều | ĐỒNG PHƯƠNG VY | 13 tháng tuổi | Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Mask+TĐR | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13232 | 5 | 07/07/2022 | Sáng | TRẦN SỸ TÙNG | 7 tuổi | .., Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13233 | 5 | 07/07/2022 | Sáng | NGUYỄN TUẤN MINH | 6 tuổi | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13234 | 5 | 07/07/2022 | Sáng | PHẠM DUY KHÁNH | 5 tuổi | Thượng Phúc, Xã An Ấp, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13235 | 5 | 07/07/2022 | Sáng | HOÀNG TÂM NGUYÊN | 12 tháng tuổi | Xã Nam Thanh, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13236 | 4 | 06/07/2022 | Sáng | NGÔ MINH SƠN | 18 tháng tuổi | Xã Bình Định, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Mask + TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13228 | 4 | 06/07/2022 | Sáng | PHẠM NHẬT VƯỢNG | 20 tháng tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mast + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13229 | 4 | 06/07/2022 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG PHÚC | 12 tuổi | Thôn Thuần Túy, Xã Đông La, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask + TĐR | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13230 | 4 | 06/07/2022 | Sáng | NGUYỄN TẤT QUANG | 15 tuổi | Xã Nam Cao, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13231 | 4 | 06/07/2022 | Sáng | VŨ HUY HOÀNG | 7 tuổi | Xã Quỳnh Hoa, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13238 | 3 | 05/07/2022 | Chiều | TRƯƠNG GIA LINH | 8 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13191 | 2 | 04/07/2022 | Sáng | LƯU QUỐC ĐẠT | 5 tuổi | Ngọc Chi, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | còn dụng cụ KHX | Mast + tđr | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13192 | 2 | 04/07/2022 | Sáng | ĐỖ DUY ANH | 4 tuổi | Xã Tây Phong, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mast + tdr | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13193 | 2 | 04/07/2022 | Sáng | LÊ QUỐC VIỆT | 8 tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Mast + tđr | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13202 | 2 | 04/07/2022 | Sáng | LÊ HẢI ANH | 11 tuổi | Thôn Văn Hàn Tây, Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Xử lý vết thương phức tạp ngón II,III và mặt mu bàn chân P | Mask+TCC | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13198 | CN | 03/07/2022 | Sáng | HÒA ANH THƯ | 13 tuổi | Bình Minh, Xã An Dục, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13199 | CN | 03/07/2022 | Chiều | NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | 13 tuổi | Thôn An Lạc, Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13200 | CN | 03/07/2022 | Chiều | TẠ ĐĂNG KHOA | 8 tuổi | Thôn Liên Khê, Xã Thuần Thành, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13201 | CN | 03/07/2022 | Chiều | NGUYỄN CÔNG MINH | 14 tuổi | Xã Song An, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13181 | 6 | 01/07/2022 | Sáng | NGUYỄN VĂN GIA HƯNG | 12 tháng tuổi | Thôn Toàn Thắng, Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask+TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13182 | 6 | 01/07/2022 | Sáng | TRẦN MẠNH HÙNG | 6 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13239 | 6 | 01/07/2022 | Chiều | NGUYỄN ANH VŨ | 14 tuổi | Thôn Long bối đông, Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | vết thương phức tạp đứt gân | NKQ | hoạch | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13187 | 5 | 30/06/2022 | Chiều | ĐÀO NHẬT BẢO KHÔI | 1 tháng tuổi | Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Chích rạch áp xe nhỏ | Mask+TCC | BS. Trịnh Thành Vinh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13188 | 5 | 30/06/2022 | Chiều | HOÀNG XUÂN VINH | 8 tuổi | Xã Đông Sơn, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Mask+TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13166 | 5 | 30/06/2022 | Sáng | GIANG HỒNG SƠN | 13 tuổi | Thôn Văn Hàn Trung, Xã Thái Hưng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Mask Tê | Đàm Quang TƯờng | Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13167 | 5 | 30/06/2022 | Sáng | NGUYỄN HẢI NAM | 7 tuổi | Thôn Hữu Vi Nam, Xã Nam Chính, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13168 | 5 | 30/06/2022 | Sáng | TRỊNH HẢI NGUYÊN | 7 tuổi | Xã Xuân Tân, Huyện Xuân Trường, Nam Định, | Ngoại | 005 | | Cắt hẹp bao quy đầu | mask tê | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13169 | 5 | 30/06/2022 | Sáng | BÙI NGỌC HUYỀN | 11 tuổi | Đăng Sron, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng, | Ngoại | 005 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13170 | 5 | 30/06/2022 | Sáng | PHẠM VIỆT ANH | 4 tuổi | Thôn Hương, Xã Xuân Hòa, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 007 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask tê | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13178 | 5 | 30/06/2022 | Chiều | NGUYỄN QUANG VINH | 11 tuổi | Xã Tân Minh, Huyện Thường Tín, Hà Nội, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Văn Hoạch | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13163 | 5 | 30/06/2022 | Sáng | VŨ GIA THÀNH | 4 tuổi | Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | mask TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13164 | 4 | 29/06/2022 | Sáng | PHAN TRẦN THẢO NHI | 5 tuổi | Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực, Nam Định, | Ngoại | 005 | | Gỡ dính gân | mask tê | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13165 | 4 | 29/06/2022 | Sáng | PHAN VĂN TÀI LỘC | 27 tháng tuổi | Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Gỡ dính gân | mask tê | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13160 | 4 | 29/06/2022 | Sáng | TRẦN ĐỨC BẢO | 6 tuổi | Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | tê | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13161 | 4 | 29/06/2022 | Sáng | PHẠM VŨ PHƯƠNG UYÊN | 7 tuổi | Thôn Vọng Lỗ, Xã Thụy Dân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Tê | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13162 | 4 | 29/06/2022 | Sáng | NGÔ QUỲNH ĐAN | 8 tuổi | Thôn Minh Hồng, Xã Liên Giang, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13122 | 2 | 27/06/2022 | Sáng | NGUYỄN TRẦN NHƯ PHƯƠNG | 13 tuổi | Xã Minh Hòa, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012 | Cắt nang thận | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13124 | 2 | 27/06/2022 | Sáng | ĐINH NGỌC HÀ | 12 tuổi | Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13119 | 2 | 27/06/2022 | Sáng | LÊ VĂN TRƯỜNG | 6 tuổi | Thôn Vũ Đông, Xã Thụy Xuân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13132 | CN | 26/06/2022 | Chiều | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG | 10 tuổi | Thôn Hổ Đội 4, Xã Thụy Lương, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13133 | CN | 26/06/2022 | Chiều | NGUYỄN THANH NHÀN | 7 tuổi | Thôn Bắc đồng, Xã Dương Hồng Thủy, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13129 | 6 | 24/06/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ HẬU | 11 tuổi | Tân Thái, Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 002 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13130 | 6 | 24/06/2022 | Chiều | NGÔ QUỲNH HƯƠNG | 28 tháng tuổi | Xã Thụy Duyên, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 015 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | nkq | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | nkq | | | Cấp cứu | Thường |
13123 | 6 | 24/06/2022 | Sáng | TRẦN ĐỨC LONG | 4 tuổi | Thôn An Vĩnh, Xã Mê Linh, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012 | Cắt nang thận | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13120 | 6 | 24/06/2022 | Sáng | LÊ DUY THÀNH | 7 tuổi | Thị trấn Kon Dơng, Huyện Mang Yang, Gia Lai, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13121 | 6 | 24/06/2022 | Chiều | PHẠM ANH HUY | 22 tháng tuổi | Xã Vũ Vân, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mask, tê cùng cụt | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13114 | 6 | 24/06/2022 | Chiều | VŨ ĐỨC ĐẠI | 5 tuổi | Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13115 | 6 | 24/06/2022 | Chiều | VŨ ĐÌNH PHÁT | 22 tháng tuổi | Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13116 | 6 | 24/06/2022 | Chiều | BÙI THỊ NGỌC LAN | 5 tuổi | Thôn Sơn Thọ, Xã Nam Bình, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask - TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13117 | 6 | 24/06/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 15 tuổi | Phụng Công, Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;024 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13118 | 6 | 24/06/2022 | Sáng | NGUYỄN VĂN PHÚC | 11 tuổi | Tiền phong, Xã Chi Lăng, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13090 | 5 | 23/06/2022 | Sáng | NGUYỄN HOÀNG ĐẠT | 8 tuổi | Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13091 | 5 | 23/06/2022 | Sáng | NGUYỄN NGỌC TUẤN | 5 tuổi | Thôn Thượng Phúc, Xã Thụy Trường, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13092 | 5 | 23/06/2022 | Sáng | NGUYỄN TRỌNG THUẦN | 5 tuổi | Thôn Duyên Giang, Xã Phú Lương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13093 | 5 | 23/06/2022 | Sáng | ĐINH VĂN THIỆN | 7 tuổi | Đào Động, Xã An Lễ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 004 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13094 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | BÙI PHÚC THỊNH | 4 tuổi | Thôn Nha, Xã Thái Giang, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | thành | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13095 | 4 | 22/06/2022 | Chiều | LÊ NGỌC MINH ANH | 7 tháng tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang/polyp rốn | tcc | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13096 | 4 | 22/06/2022 | Chiều | NGUYỄN LONG VŨ | 19 tháng tuổi | Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Cắt nang thừng tinh một bên | tê cc | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13097 | 4 | 22/06/2022 | Chiều | LÊ GIA HƯNG | 6 tuổi | Sn 9 Đ.Lê Quý Đôn Tổ 14, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | tcc | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13098 | 4 | 22/06/2022 | Chiều | LỀU THỊ BẢO CHI | 6 tuổi | Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 012 | 001;016 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13099 | 4 | 22/06/2022 | Chiều | PHẠM TUẤN LONG | 10 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13100 | 4 | 22/06/2022 | Chiều | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 9 tuổi | Xã Hồng Việt, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 002 | 014 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13101 | 4 | 22/06/2022 | Chiều | VŨ KIM OANH | 9 tuổi | Xã An Tràng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | tê DR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13082 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | KHIẾU MINH TRÍ | 9 tuổi | Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13083 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | VŨ GIA HUY | 29 tháng tuổi | Quyến, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 002 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13084 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | ĐẶNG ĐỨC PHÚC | 4 tuổi | Thôn Bái, Xã Liên Hiệp, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 003 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13085 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | NGUYỄN MINH ĐỨC | 10 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13086 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | NGUYỄN THỦY TIÊN | 22 tháng tuổi | Xã Quỳnh Minh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 004 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13087 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | TRẦN MINH KHUÊ | 22 tháng tuổi | Xã Vũ Tiến, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13088 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | LÊ HOÀNG PHÚC | 3 tuổi | Xã Hòa Bình, Xã Hoà Bình, Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | Ngoại | 005 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13089 | 4 | 22/06/2022 | Sáng | PHẠM THIỆN NHÂN | 30 tháng tuổi | Xã Nam Thắng, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 006 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13068 | 3 | 21/06/2022 | Sáng | NGUYỄN VĂN ANH DŨNG | 4 tuổi | Xã Bách Thuận, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13069 | 3 | 21/06/2022 | Sáng | PHẠM ANH QUÂN | 4 tuổi | Xã Xuân Phong, Huyện Xuân Trường, Nam Định, | Ngoại | 001 | | chích áp xe vùng mông phải | mark | hoạch | quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13066 | CN | 19/06/2022 | Sáng | NGUYỄN HẢI PHÚC | 8 tuổi | Xã Minh Quang, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | nkq | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13067 | CN | 19/06/2022 | Chiều | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | 7 tuổi | Xã Duy Nhất, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13053 | 6 | 17/06/2022 | Sáng | VŨ TRẦN MINH KHÔI | 3 tuổi | Xã Đông Trà, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13054 | 6 | 17/06/2022 | Sáng | ĐINH HUY THẮNG | 8 tuổi | Vị Giang, Xã Chí Hòa, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 002 | 022 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | mask TDR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13055 | 6 | 17/06/2022 | Sáng | PHẠM TUẤN KIỆT | 4 tuổi | Xã Hồng Minh, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 023 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | mask TDR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13056 | 6 | 17/06/2022 | Sáng | TRẦN HUY LÂM | 9 tuổi | Xã Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13057 | 6 | 17/06/2022 | Sáng | TÔ THÔNG THÁI | 10 tuổi | Tổ dân phố số 02, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 019 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13061 | 6 | 17/06/2022 | Chiều | ĐẶNG QUANG HUY | 12 tháng tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT nội soi cắt ruọt thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
13058 | 5 | 16/06/2022 | Chiều | VŨ QUỲNH ANH | 5 tuổi | Xã Hòa Bình, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13059 | 5 | 16/06/2022 | Chiều | HOÀNG VĂN LÂM | 12 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Nguyễn Thành Luân | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13037 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | BÙI SỸ NGUYÊN | 3 tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mass | nguyễn đức thành | hà thị lan | | | Mổ phiên | Thường |
13038 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC TRÍ | 4 tuổi | Xã Vũ Thắng, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mass | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13039 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | BÙI GIA BẢO | 5 tuổi | Thôn Ngoại Trang, Xã Thống Nhất, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mass | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13040 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | VŨ ĐỨC ANH | 7 tuổi | Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | mass | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13041 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | VŨ NHẬT MINH | 5 tuổi | Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | mass | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13042 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | BÙI NGỌC GIA HUY | 8 tuổi | Thôn Chí Cường, Xã Nam Cường, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mas | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13043 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | KHỔNG THỊ ANH THƯ | 29 tháng tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | mas | thành | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13044 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 4 tuổi | vĩnh gia, Xã Phú Xuân, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | gãy liên lồi cầu | mas têtc | hạnh | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13045 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | LÊ QUANG PHÚC | 7 tuổi | Thôn An Cố Tân, Xã An Tân, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 023 | vẹo khuỷu do can lêch | tê đám rối | hạnh | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13046 | 4 | 15/06/2022 | Sáng | PHAN HUYỀN TRANG | 10 tuổi | Bương Hạ Bắc, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | U xơ ngón IV tay P | tê tc | hạnh | lan | | | Mổ phiên | Thường |
13011 | 2 | 13/06/2022 | Sáng | PHẠM THÙY DUNG | 7 tuổi | An Phú, Xã Quỳnh Hải, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
13016 | 2 | 13/06/2022 | Chiều | NGUYỄN TÙNG LÂM | 4 tuổi | Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT thắt ống phúc tinh mạc phải | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
13018 | 2 | 13/06/2022 | Chiều | DƯƠNG QUANG LONG | 13 tuổi | A Mễ, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 013;015 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | nội khí quản | tường | cường | | | Cấp cứu | Thường |
13019 | 2 | 13/06/2022 | Chiều | TRẦN GIA BẢO | 4 tuổi | Xã Trực Chính, Huyện Trực Ninh, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | mark, tê cùng cụt | tường | cường | | | Mổ phiên | Thường |
13024 | 2 | 13/06/2022 | Chiều | TRẦN THANH TÙNG | 9 tuổi | Xã Vũ Lạc, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [tổn thương nông] | mark, tê đám rối | tường, hoạch | quyền | | | Mổ phiên | Thường |
13010 | CN | 12/06/2022 | Chiều | TRẦN PHƯƠNG VY | 7 tuổi | Thôn Văn Hải, Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
12999 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | NGUYỄN DUY AN | 7 tuổi | Xã An Khê, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | cắt bao quy đầu | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13000 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | TÔ HẢI YẾN | 8 tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u mỡ | Mask | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13001 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | BÙI HẢI YẾN | 4 tuổi | Xã Nam Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Thắt ống Nuck 2 bên | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13002 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | PHẠM HỮU NGỌC | 13 tuổi | Xã Thụy Phong, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Nội soi cắt nang thận | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13003 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | HOÀNG NHẬT MINH | 8 tuổi | Xã Đô Lương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch khoeo chân | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13004 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | PHẠM NGỌC DIỆP | 7 tuổi | Xã Bình Nguyên, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Kết hợp xương cánh tay trái | Mass TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13005 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | NGUYỄN NGỌC THÚY | 4 tuổi | Thôn Bờ Lình, Xã Quyết Thắng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn, | Ngoại | 001 | | thắt ống nuck trái | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13006 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | ĐẶNG PHẠM BẢO KHANG | 19 tháng tuổi | Xã Đông Phong, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
13007 | 6 | 10/06/2022 | Sáng | NGUYỄN HÀ VY | 4 tuổi | Nguyên Xá 3, Xã Tân Phong, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u xơ cẳng tay trái | Mass TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12982 | 5 | 09/06/2022 | Sáng | NGUYỄN THẢO VY | 5 tuổi | Xã Thụy Hải, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm [gây mê] | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12988 | 5 | 09/06/2022 | Sáng | CHU HẢI KHOA | 27 tháng tuổi | Xã Tây Giang, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12979 | 5 | 09/06/2022 | Sáng | HOÀNG PHÚC NGUYÊN | 6 tuổi | Phúc Thượng, Xã Vũ Phúc, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12995 | 5 | 09/06/2022 | Chiều | ĐẶNG NGỌC VƯỢNG | 4 tuổi | Thôn Đông Thọ, Xã Thái Thượng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | PT thắt ống phúc tinh mạc trái | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
12996 | 5 | 09/06/2022 | Chiều | HOÀNG KIM NGÂN | 32 tháng tuổi | Xã Đông Phương, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
12973 | 5 | 09/06/2022 | Sáng | BÙI QUANG HẠ | 11 tuổi | Bắc Dũng, Xã An Đồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12974 | 5 | 09/06/2022 | Sáng | LÂM THỊ MINH VÂN | 5 tuổi | Lê Xá, Xã Quỳnh Hải, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Mask + TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12977 | 5 | 09/06/2022 | Sáng | PHẠM CAO MINH | 7 tuổi | Xã Đông Vinh, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12978 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | NGUYỄN NGỌC MINH ANH | 5 tuổi | Xã Phong Châu, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask + TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12975 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | TRẦN NGUYỄN QUANG PHÚC | 17 tháng tuổi | Xã Kim Thái, Huyện Vụ Bản, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12976 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 5 tuổi | Xã Vũ Lễ, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask + TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12967 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | LẠI THẾ HOÀNG ANH | 11 tuổi | Thôn Bắc Sơn, Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12968 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | TỐNG MINH TUẤN | 4 tuổi | Xã Quang Bình, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12969 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | PHẠM ĐÌNH MẠNH | 10 tuổi | Xã Quỳnh Mỹ, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12970 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | NGUYỄN TUẤN MINH | 29 tháng tuổi | Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12972 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | PHẠM DUY KIÊN | 5 tuổi | Tổ 40, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12980 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | BÙI TRỊNH BÍCH TRÂM | 12 tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm [gây mê] | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12981 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | VŨ NGỌC KHANG | 9 tuổi | Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh, | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12989 | 4 | 08/06/2022 | Chiều | NGUYỄN HOÀNG ANH | 7 tuổi | Xã Sơn Hà, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | PT nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Đàm Quang Tường | Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
12990 | 4 | 08/06/2022 | Chiều | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 14 tuổi | Thôn Vạn Đồn, Xã Hồng Dũng, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015 | PT nội soi cắt ruột thừa | NKQ | Đàm Quang Tường | Hà Thị Lan | | | Cấp cứu | Thường |
12991 | 4 | 08/06/2022 | Chiều | NGUYỄN GIA HUY | 5 tuổi | Xã Bình Minh, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt nang thừng tinh một bên | Mask+TCC | Đàm Quang Tường | Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
12983 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | LƯU ĐÌNH PHÚC | 5 tuổi | Thôn Ngọc Chi, Xã Quỳnh Bảo, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12984 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | KHỔNG THỊ ANH THƯ | 29 tháng tuổi | Xã Đông Mỹ, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 022 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Mask + TĐR | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12985 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | PHẠM THU NGÂN | 5 tuổi | Thôn A Sào, Xã An Thái, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12986 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | LÊ MINH TUẤN | 11 tuổi | Thôn Văn Tràng, Xã Thụy Văn, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12987 | 4 | 08/06/2022 | Sáng | LÊ BẢO PHÚ | 5 tuổi | Thị trấn Mỹ Lộc, Huyện Mỹ Lộc, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Mask + TĐR | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12925 | 2 | 06/06/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 11 tuổi | Nhân Xá, Xã Thái Phương, Xã Thái Phương, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 022 | | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | NKQ | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Cấp cứu | Thường |
12926 | 2 | 06/06/2022 | Chiều | NGUYỄN ĐÌNH KIÊN | 4 tuổi | Xã An Ninh, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Thắt ống phúc tinh mạc phải | Mass TCC | Nguyễn Đức Thành | Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
12927 | 2 | 06/06/2022 | Chiều | NGUYỄN TẤN TÀI | 7 tháng tuổi | Xã Văn Cẩm, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt ngón tay thừa | Mass TDR | Vũ Ngọc Hạnh | Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
12933 | 2 | 06/06/2022 | Chiều | PHẠM BẢO NGỌC | 26 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u phần mềm vùng nách trái | NKQ | Nguyễn Đức Thành | Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
12934 | 2 | 06/06/2022 | Chiều | TẠ MINH KHANG | 4 tuổi | Xã Hồng Thái, Huyện Kiến Xương, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | mast+tcc | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Yêu cầu |
12910 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | NGUYỄN HUY TUẤN KIỆT | 4 tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | 012;015;021 | Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12911 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | VŨ MẠNH CƯỜNG | 9 tuổi | Thị trấn Quỳnh Côi, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | cắt bao quy đầu | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12912 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐẮC GIA KHANG | 33 tháng tuổi | Thôn Phúc Trung Bắc, Xã Phúc Thành, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Thắt ống phúc tinh mạc trái | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12913 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | PHẠM TIẾN MINH | 9 tuổi | Xã Bình Hòa, Huyện Giao Thủy, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12914 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | PHẠM DUY VƯƠNG | 7 tuổi | Xã Bình Hòa, Huyện Giao Thủy, Nam Định, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mass TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12915 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | NGUYỄN THỊ THÙY DUNG | 14 tuổi | Xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Đốt hạch giao cảm | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12916 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | PHẠM CÔNG MINH | 10 tuổi | Thôn Tứ Cường, Xã Thụy Quỳnh, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | bóc u nang bao hoạt dịch | Mass TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12917 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | ĐINH VĂN QUÝ | 5 tuổi | thôn Đông đô kỳ, Xã Đông Đô, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Thắt ống phúc tinh mạc | Mass TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12918 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | VƯƠNG ĐÌNH MINH KHANG | 15 tháng tuổi | Thôn Hà Tiến, Xã Dân Chủ, Huyện Hưng Hà, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mass TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12919 | 6 | 03/06/2022 | Sáng | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 14 tháng tuổi | Xã Quỳnh Hồng, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Thắt ống phúc tinh mạc | Mass TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12887 | 5 | 02/06/2022 | Sáng | KHỔNG MINH HƯNG | 9 tháng tuổi | Xã Quỳnh Nguyên, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mast + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12888 | 5 | 02/06/2022 | Sáng | NGUYỄN ĐỨC MINH | 13 tuổi | Thôn Vạn Lập, Xã Hồng Giang, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Mast + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12893 | 5 | 02/06/2022 | Sáng | LÊ BẢO HƯNG | 28 tháng tuổi | Xã Tân Học, Huyện Thái Thụy, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12894 | 4 | 01/06/2022 | Sáng | PHẠM HOÀNG BÁCH | 8 tuổi | Thôn Khê Kiều, Xã Minh Khai, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12895 | 4 | 01/06/2022 | Sáng | PHẠM NGỌC HÂN | 16 tháng tuổi | Xã Vũ Đoài, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12896 | 4 | 01/06/2022 | Sáng | TRẦN NAM KHÁNH | 7 tuổi | Thị trấn Đông Hưng, Huyện Đông Hưng, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Mask + TCC | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12898 | 4 | 01/06/2022 | Sáng | BÙI GIA HƯNG | 8 tháng tuổi | Xã Nam Trung, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | NKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12890 | 4 | 01/06/2022 | Sáng | ĐẶNG MINH ĐỨC | 10 tuổi | Thôn An Phú, Xã Bắc Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt hẹp bao quy đầu | Mast + TCC | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12891 | 4 | 01/06/2022 | Sáng | VŨ NGỌC QUỲNH ANH | 5 tuổi | Thôn Bương Hạ Đông, Xã Quỳnh Ngọc, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mast + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12892 | 4 | 01/06/2022 | Sáng | BÙI TUẤN TÀI | 33 tháng tuổi | Thôn Dục Dương, Xã Trà Giang, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Mask + TCC | Ths. BS. Vũ Ngọc Hạnh | BS. Nguyễn Hữu Quyền | | | Mổ phiên | Thường |
12871 | 3 | 31/05/2022 | Sáng | DOÃN MINH PHONG | 33 tháng tuổi | Xã Song Lãng, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt u, nối mật ruột | MKQ | BSCKII. Nguyễn Đức Thành | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12872 | 2 | 30/05/2022 | Sáng | PHẠM BẢO LÂM | 3 tuổi | Xã Đông Hải, Huyện Tiền Hải, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Tạo hình lỗ tiểu | NKQ | ThS. BS. Đàm Quang Tường | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |
12870 | 6 | 27/05/2022 | Sáng | ĐẶNG PHƯƠNG VY | 6 tuổi | Xã Tam Quang, Huyện Vũ Thư, Thái Bình, | Ngoại | 001 | | Cắt ngón chân thừa | Mass TCC | BS. Nguyễn Thị Mai Phương | BS. Hà Thị Lan | | | Mổ phiên | Thường |