CÔNG SUẤT SỬ DỤNG GIƯỜNG BỆNH - BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH
STT | Tên Khoa | Tổng số BN | Giường thường | Đã sử dụng | Nằm ghép | Còn trống | Giường Tự nguyện | Đã sử dụng | Còn trống |
1 | Khoa 3 Chuyên khoa | 44 | 31 | 30 | 1 | 1 | 14 | 13 | 1 |
2 | Khoa Cấp cứu Chống độc | 24 | 29 | 18 | 0 | 11 | 6 | 6 | 0 |
3 | Khoa Dinh dưỡng | 16 | 12 | 11 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 |
4 | Khoa Gây mê Hồi sức | 3 | 20 | 3 | 0 | 17 | 0 | 0 | 0 |
5 | Khoa Hô hấp | 98 | 73 | 63 | 2 | 10 | 35 | 33 | 2 |
6 | Khoa Hồi sức Tích cực | 21 | 24 | 12 | 0 | 12 | 11 | 9 | 2 |
7 | Khoa Ngoại - Chấn thương | 32 | 35 | 14 | 0 | 21 | 22 | 18 | 4 |
8 | Khoa Nội nhi Tổng hợp | 66 | 76 | 66 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 |
9 | Khoa Sơ sinh | 35 | 43 | 22 | 0 | 21 | 17 | 13 | 4 |
10 | Khoa Thận - Tiết niệu - Thần kinh | 78 | 41 | 37 | 11 | 4 | 35 | 30 | 5 |
11 | Khoa Tiêu hóa | 56 | 31 | 22 | 6 | 9 | 30 | 28 | 2 |
12 | Khoa Tim mạch | 20 | 17 | 13 | 1 | 4 | 8 | 6 | 2 |
13 | Khoa Truyền nhiễm | 63 | 34 | 31 | 10 | 3 | 26 | 22 | 4 |
14 | Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | 12 | 4 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 |