Tên chỉ số
|
Căn cứ
|
Quý 1
|
Quý 2
|
Quý 3
|
Quý 4
|
Cả năm
|
I. CHỈ SỐ TẠI QUYẾT ĐỊNH SỐ 7051/QĐ-BYT, NGÀY THÁNG NĂM 2016
|
Năng lực chuyên môn |
An toàn |
Hiệu suất
|
Thời gian khám bệnh trung bình của người bệnh (Phút) |
A2.1
|
∞ |
NaN |
NaN |
NaN |
∞ |
Công suất sử dụng giường bệnh kế hoạch
(%) |
A2.1
|
47.03 |
0 |
0 |
0 |
11.6 |
Công suất sử dụng giường bệnh thực kê
(%) |
A2.1 |
35.87 |
0 |
0 |
0 |
8.42 |
Thời gian nằm viện trung bình (Ngày) |
A4.1 |
6.53 |
NaN |
NaN |
NaN |
6.53 |
Hiệu quả
|
Tỷ lệ chuyển tuyến nội trú (%) |
C5.1 |
3 |
NaN |
NaN |
NaN |
3 |
Tỷ lệ bệnh nhân tử vong
(%) |
C5.1 |
0.58 |
∞ |
∞ |
∞ |
1.92 |
Hướng đến người bệnh |
Hướng đến nhân viên |
II. CHỈ SỐ NGOÀI QUYẾT ĐỊNH SỐ 7051/QĐ-BYT |
III. CHỈ SỐ ĐIỀU DƯỠNG |